Bài học 1Danh sách đóng gói và chi tiết đóng gói: trọng lượng, số lượng thùng carton, mô tả nội dung và lý do bắt buộcKhám phá danh sách đóng gói và chi tiết đóng gói, bao gồm trọng lượng, số lượng thùng carton, và nội dung. Giải thích cách các tài liệu này hỗ trợ kiểm tra hải quan, sàng lọc an ninh, và giải quyết sự khác biệt cho nhập khẩu hàng không.
Mandatory packing list data elementsInner, outer, and pallet packaging dataGross, net, and chargeable weight checksMatching packing list to invoice and AWBHandling discrepancies and reworkBài học 2Thông báo đến, lệnh giao hàng, và tài liệu giải phóng hãng vận chuyển: vai trò và các trường dữ liệu quan trọngBao quát thông báo đến, lệnh giao hàng, và tài liệu giải phóng hãng vận chuyển, giải thích ai cấp phát chúng, thời điểm, và dữ liệu bắt buộc. Hiển thị cách đại lý sử dụng các tài liệu này để xác nhận đến, sắp xếp giao hàng, và ngăn chặn giải phóng hàng hóa không được phép.
Arrival notice purpose and key contentsDelivery order issuance and validationCarrier release authorization controlsMatching documents to AWB and flight dataPreventing misdelivery and fraud risksBài học 3Giấy chứng nhận bảo hiểm và khai báo giá trị vận chuyển: người cấp, giá trị bảo hiểm, và liên quan đến hải quanGiải thích giấy chứng nhận bảo hiểm và khai báo giá trị vận chuyển, bao gồm ai cấp phát, giá trị được bảo hiểm, và phạm vi bao phủ. Mô tả cách các tài liệu này tương tác với giá trị hải quan khai báo và xử lý yêu cầu bồi thường.
Types of cargo insurance coverageMandatory data on insurance certificatesCalculating insured and declared valuesAligning insurance and customs valuesClaims documentation and recordkeepingBài học 4Hóa đơn tạm thời và tham chiếu đơn đặt hàng: khi cần, các trường chính và đối chiếuBao quát hóa đơn tạm thời và tham chiếu đơn đặt hàng, khi nào sử dụng, và các trường dữ liệu chính. Giải thích cách đại lý đối chiếu hóa đơn thương mại với PO và hóa đơn tạm thời để xác nhận giá cả, số lượng, và điều khoản.
When to use a pro forma invoiceEssential pro forma data elementsPurchase order structure and fieldsReconciling PO, pro forma, and invoiceHandling changes, cancellations, and splitsBài học 5Giấy chứng nhận xuất xứ và tài liệu ưu đãi: ai cấp, dữ liệu quy tắc xuất xứ, khi sử dụngMô tả giấy chứng nhận xuất xứ và tài liệu ưu đãi thương mại, ai cấp phát, và dữ liệu quy tắc xuất xứ. Giải thích khi nào bắt buộc và cách chúng hỗ trợ giảm thuế theo các thỏa thuận thương mại.
Nonpreferential vs. preferential originRequired data on origin certificatesApproved issuers and self-certificationApplying trade agreement rules of originRetaining origin support for auditsBài học 6Giấy phép đặc biệt, giấy phép, và khai báo (ví dụ: ECCNs, FDA, FCC): người cấp và dữ liệu bắt buộcGiải thích giấy phép đặc biệt, giấy phép, và khai báo như ECCN, FDA, FCC. Chi tiết ai cấp phát, dữ liệu bắt buộc, và cách liên kết chúng với lô hàng để đảm bảo thông quan nhập khẩu Hoa Kỳ tuân thủ.
Identifying controlled and regulated goodsECCN, HTS, and license linkageFDA, USDA, and other PGA documentsFCC and radiofrequency device filingsTracking permit numbers on AWB and entryBài học 7Ủy quyền và ủy quyền môi giới hải quan: ai ký, quyền hạn cấp và lưu trữMô tả ủy quyền và ủy quyền môi giới hải quan, ai ký, quyền hạn cấp và quy tắc lưu trữ liên quan đến thực tiễn hải quan Hoa Kỳ.
Types of customs powers of attorneyAuthorized signers and capacity checksScope of authority and limitationsValidity period, renewal, and revocationRetention, storage, and audit readinessBài học 8Hồ sơ An ninh Người Nhập khẩu (ISF) và yêu cầu thông tin hàng hóa trước cho hàng không so với đường biểnSo sánh Hồ sơ An ninh Người Nhập khẩu (ISF) và dữ liệu hàng hóa trước cho hàng không và đường biển. Giải thích ai nộp, yếu tố dữ liệu bắt buộc, thời hạn, và cách hồ sơ an ninh tương tác với tài liệu nhập khẩu khác và nhắm mục tiêu rủi ro.
ISF purpose and core data elementsAir cargo advance data requirementsFiling timelines and late filing risksData sources: invoices, AWBs, and POsCoordinating with brokers and carriersBài học 9Dữ liệu vận đơn hàng không và vận đơn chính: hãng vận chuyển cấp, mã định danh lô hàng, vai trò người nhận/người gửiChi tiết cấu trúc vận đơn hàng không và vận đơn chính, bao gồm vai trò hãng vận chuyển, số lô hàng, và định tuyến. Giải thích trách nhiệm người gửi và người nhận, cước phí vận chuyển, và cách dữ liệu AWB cung cấp cho hệ thống hải quan.
House vs. master air waybill comparisonKey AWB data fields and barcodesCarrier, freight forwarder, and agent rolesShipper, consignee, and notify party dataFreight charges, collect vs. prepaidBài học 10Hóa đơn thương mại: chi tiết người cấp, trường chính, định giá và lý do hải quan cầnGiải thích ai cấp hóa đơn thương mại, trường dữ liệu bắt buộc, và chi tiết định giá. Bao quát Incoterms, tiền tệ, chiết khấu, và cách hải quan sử dụng dữ liệu hóa đơn để đánh giá thuế, phát hiện rủi ro, và xác minh tính hợp lệ.
Identifying seller, buyer, and invoice issuerRequired line item and header data fieldsIncoterms, currency, and payment termsValuation elements, assists, and discountsCommon invoice errors and correction steps