Bài học 1Nguyên nhân xì lốp phổ biến và cách phân biệt: thủng, kẹp, hỏng van, tách mépHọc cách phân biệt xì lốp do thủng, kẹp, van và mép lốp qua mẫu hư hỏng ống và ngữ cảnh. Bạn sẽ liên kết mỗi mẫu với nguyên nhân có thể và chọn sửa chữa nhắm mục tiêu ngăn ngừa xì lốp sau lặp lại.
Single-hole punctures from sharp objectsSnakebite pinch flats and low pressure linksValve stem tears, leaks, and core failuresBead seating issues and blowout signsCombining tube clues with rider historyBài học 2Tháo lắp bánh sau từng bước cho xe thành phốLàm chủ tháo lắp bánh sau an toàn, lặp lại trên xe thành phố. Bạn sẽ xử lý xích, bộ chuyển số hoặc hộp số, chắn bùn và phanh trong khi bảo vệ khung, dây cáp và phụ kiện khách hàng khỏi hư hỏng.
Preparing bike, stand, and gear positionDisconnecting brakes and hub gear linkagesSafe chain and derailleur handlingCorrect axle placement in dropoutsAligning fenders and racks after refitBài học 3Biện pháp phòng ngừa và lời khuyên khách hàng: lựa chọn tuyến đường, kiểm tra áp suất, băng dính chống thủng và lớp lótPhát triển lời khuyên phòng ngừa rõ ràng phù hợp từng người lái. Bạn sẽ bao quát lựa chọn tuyến đường, thói quen áp suất, băng dính và lớp lót bảo vệ, khoảng bảo dưỡng thực tế giảm xì lốp lặp lại và xây dựng lòng tin khách hàng.
Advising on debris-heavy and clean route optionsTeaching simple weekly pressure checksUsing puncture-resistant tape and linersSetting realistic tire inspection intervalsExplaining trade-offs of extra puncture protectionBài học 4Kiểm tra hình ảnh và thực hành: lốp, thành bên, van, băng viền, bánh xeHọc cách kiểm tra hệ thống mặt lốp, thành bên, vùng van, băng viền và cấu trúc bánh xe. Bạn sẽ thực hành kết hợp kiểm tra hình ảnh với thăm dò xúc giác để phát hiện hư hỏng ẩn và mẫu gây xì lốp sau lặp lại.
Reading tire tread wear and cut patternsSidewall cracks, bulges, and casing splitsValve base damage, leaks, and misalignmentRim tape coverage, holes, and displacementWheel trueness, dents, and spoke-related risksBài học 5Chọn áp suất lốp đúng: áp suất khuyến nghị, yếu tố (cân nặng người lái, tải, chống thủng)Học chọn áp suất lốp sau dùng dải nhà sản xuất, cân nặng người lái, tải, bề mặt và rủi ro thủng. Bạn sẽ cân bằng thoải mái, độ bám và chống xì lốp, ghi áp suất khuyến nghị cho lần thăm sau.
Reading sidewall pressure ranges correctlyAdjusting for rider weight and cargo loadPressure choices for city, gravel, and rough roadsBalancing comfort, grip, and puncture riskRecording baseline pressures on service ticketBài học 6Danh sách dụng cụ vật liệu cho xì lốp: cần cạy lốp, bơm có đồng hồ, ống dự phòng, bộ vá, băng viền, ủng lốpXây bộ dụng cụ sửa xì lốp hoàn chỉnh, hiệu quả cho xưởng và di động. Bạn sẽ chọn và bảo dưỡng cần cạy, bơm, ống, bộ vá, băng viền, ủng lốp và phụ kiện nhỏ ngăn trì hoãn trong sửa xì lốp lặp lại.
Choosing durable tire levers and sparesPump selection, gauges, and valve adaptersTube sizing, valve types, and storagePatch kits, glues, and instant patchesRim tape, tire boots, and emergency materialsBài học 7Lựa chọn sửa chữa và tiêu chí quyết định: vá so với thay ống so với thay lốpSo sánh vá, thay ống và thay lốp dùng tiêu chí an toàn, chi phí, độ tin cậy. Bạn sẽ học khi sửa chữa chấp nhận được, khi upsell an toàn và cách giải thích lựa chọn minh bạch.
Assessing tube damage and patchabilityEvaluating tire cuts, bulges, and exposed casingCost, reliability, and time trade-offsWhen to recommend full tire replacementExplaining choices clearly to the customerBài học 8Câu hỏi khách hàng ban đầu xác định ngữ cảnh và lịch sử xì lốpThực hành đặt câu hỏi có cấu trúc để nhanh hiểu khi nào, đâu và cách xì lốp xảy ra. Bạn sẽ học ghi điều kiện lái, tải, tuổi lốp và sửa chữa trước để hướng chẩn đoán hiệu quả xì lốp sau lặp lại.
Opening questions about ride type and terrainClarifying when and how the flat appearedChecking tire age, mileage, and storageReviewing previous flat repairs and failuresRecording answers in clear service notesBài học 9Chọn lốp ống bền: bảo vệ chống thủng, chiều rộng lốp, loại van ốngChọn lốp ống bền giảm xì lốp lặp lại phù hợp xe và người lái. Bạn sẽ so sánh lớp chống thủng, chiều rộng, vỏ và loại van, học giải thích đánh đổi cân nặng, cảm giác và chi phí.
Comparing puncture protection layers and beltsChoosing tire width for load and comfortTube sizing and wall thickness choicesSchrader vs Presta vs Dunlop valve selectionMatching components to rim and frame clearanceBài học 10Kiểm tra an toàn trước trả: thử quay, kiểm tra bơm, khóa nhanh/trục xuyên, thử xe ngắnThực hiện kiểm tra an toàn cuối trước trả xe. Bạn sẽ xác minh lắp mép, ổn định áp suất, căn chỉnh bánh và an toàn trục, rồi thử xe ngắn hoặc kiểm tra giá để xác nhận sửa xì lốp sau đáng tin cậy.
Spinning wheel to check wobble and rubConfirming even bead seating and no bulgesRechecking pressure after brief rest periodVerifying quick-release or thru-axle torqueShort test ride or stand test under loadBài học 11Kiểm tra bánh vành: dải vành, đầu nan, cạnh sắc, mòn phanh vànhKiểm tra bánh và vành nguyên nhân ẩn xì lốp lặp lại. Bạn sẽ kiểm tra phủ dải vành, đầu nan, cạnh sắc, mòn phanh vành, rồi quyết định khi nào mài, thay bộ phận hoặc khuyến nghị xây lại bánh.
Checking rim strip width and alignmentIdentifying sharp or protruding spoke endsFinding burrs, dents, and pinch pointsAssessing rim brake track wear and cracksDeciding on repair, replacement, or rebuildBài học 12Các bước chẩn đoán tuần tự: bơm, định vị rò, kiểm tra bên trong ống và lốpTheo quy trình chẩn đoán lặp lại: bơm an toàn, định vị rò, kiểm tra bên trong ống và lốp. Bạn sẽ liên kết vị trí rò với nguyên nhân có thể và quyết định khi nào tiếp tục tìm vật sắc ẩn.
Safe inflation on a repair standWater dunk and listening methods for leaksMapping tube leak to tire and rim positionsInspecting tire interior for glass and wiresDocumenting findings for recurring issues