Bài học 1Hệ thống xả và kiểm soát khí thải: manifold, bộ chuyển đổi xúc tác, kiểm tra cảm biến oxyPhần này bao gồm kiểm tra bộ phận xả và kiểm soát khí thải, bao gồm manifold, bộ chuyển đổi xúc tác và cảm biến oxy. Bạn sẽ học cách phát hiện rò rỉ, quá nhiệt, hư hỏng bên trong và lỗi cảm biến ảnh hưởng đến hiệu suất.
Checking manifolds for leaks and cracksHeat shield, hanger, and joint inspectionCatalytic converter temperature and rattle checksOxygen sensor visual and wiring inspectionUsing scan data for O2 and catalyst testsIdentifying exhaust restrictions and backpressureBài học 2Ắc quy và hệ thống sạc: trạng thái sạc, kiểm tra tải, cực và đầu ra máy phátPhần này chi tiết kiểm tra phòng ngừa cho ắc quy và hệ thống sạc. Bạn sẽ học kiểm tra trạng thái sạc, kiểm tra tải, dịch vụ cực và kiểm tra đầu ra máy phát để ngăn chặn không khởi động và hỏng hóc điện.
Open-circuit voltage and SOC assessmentBattery load testing and rating selectionTerminal cleaning and corrosion preventionChecking cable routing and ground pointsAlternator output and ripple testingParasitic draw checks during diagnosisBài học 3Kiểm tra và tiêu chí thay thế bộ lọc không khí, nhiên liệu, cabinPhần này giải thích tiêu chí kiểm tra và thay thế cho bộ lọc không khí, nhiên liệu và cabin. Bạn sẽ học cách hạn chế ảnh hưởng đến hiệu suất, đánh giá ô nhiễm và tuân theo khoảng thời gian dịch vụ cho các điều kiện vận hành khác nhau.
Engine air filter restriction and damage checksFuel filter clogging symptoms and serviceCabin filter access, removal, and inspectionChoosing correct filter types and ratingsService intervals for severe duty useDocumenting filter changes on service logsBài học 4Kiểm tra dây đai dẫn động, bộ căng dây đai phụ kiện, pulley và yếu tố kích hoạt thay thếPhần này giải thích kiểm tra dây đai dẫn động, bộ căng dây đai phụ kiện và pulley. Bạn sẽ học cách xác định mòn, nguồn tiếng ồn và rủi ro hỏng hóc, và xác định khi nào thay thế phòng ngừa là hợp lý.
Identifying belt cracks, glazing, and frayingMeasuring belt wear with gauge toolsManual and automatic tensioner checksPulley alignment, wobble, and noise testsReplacing belts without damaging componentsPost-replacement recheck and noise diagnosisBài học 5Hệ thống đánh lửa: kiểm tra/thay bugi, kiểm tra cuộn đánh lửa và dâyỞ đây bạn sẽ nghiên cứu kiểm tra phòng ngừa cho hệ thống đánh lửa, bao gồm bugi, cuộn đánh lửa và dây. Bạn sẽ học kiểm tra, kiểm tra và tiêu chí thay thế để ngăn chặn đánh lửa sai, khởi động khó và tiết kiệm nhiên liệu kém.
Spark plug removal and condition readingGap measurement and correct torqueCoil primary and secondary testsInspecting leads, boots, and routingCommon ignition-related drivability symptomsRecommended replacement intervals and partsBài học 6Quy trình kiểm tra lốp xe, vòng bi bánh xe, căn chỉnh và hệ thống treo (giảm xóc, lò xo, vòng đệm)Ở đây bạn sẽ nghiên cứu quy trình kiểm tra lốp xe, vòng bi bánh xe, căn chỉnh và hệ thống treo (giảm xóc, lò xo, vòng đệm). Tập trung vào an toàn, mô hình mòn lốp và vấn đề lái và xử lý.
Tire tread depth, wear pattern, and ageChecking tire pressures and load ratingsWheel bearing play, noise, and seal checksVisual inspection of shocks and strutsSpring, bushing, and joint wear checksBasic alignment indicators and road testBài học 7Hệ thống phanh: má phanh, đĩa phanh, kẹp phanh, đường ống, phanh tay, kiểm tra cảm biến ABSPhần này giải thích kiểm tra phanh có hệ thống, bao gồm má phanh, đĩa phanh, kẹp phanh, đường ống, phanh tay và cảm biến ABS. Tập trung vào giới hạn mòn, phương pháp kiểm tra, lỗi phổ biến và thực hành dịch vụ an toàn.
Measuring pad thickness and wear patternsRotor runout, thickness, and surface checksCaliper slide, piston, and seal inspectionBrake hose, hard line, and leak inspectionParking brake travel and holding testsABS sensor, wiring, and tone ring checksBài học 8Dầu động cơ và bộ lọc dầu: kiểm tra mức, ô nhiễm, thông số đúng và tiêu chí thayPhần này bao gồm bảo dưỡng dầu động cơ và bộ lọc dầu, bao gồm kiểm tra mức, dấu hiệu ô nhiễm, xác minh độ nhớt và thông số, và tiêu chí thay dựa trên quãng đường, thời gian và điều kiện vận hành.
Checking oil level, color, and odorIdentifying fuel, coolant, or metal contaminationSelecting correct oil grade and specificationOil filter type, fitment, and bypass functionService intervals and severe duty factorsResetting maintenance reminders correctlyBài học 9Danh sách kiểm tra đèn, cần gạt nước, phớt và ăn mòn thân xeBạn sẽ học cách kiểm tra đèn ngoại thất và nội thất, hệ thống cần gạt nước, phớt thời tiết và ăn mòn thân xe. Phần này nhấn mạnh tầm nhìn, ngăn chặn nước xâm nhập và phát hiện gỉ sét sớm để bảo vệ an toàn và giá trị.
Headlamp, brake, and signal lamp testsLens condition, aim, and beam pattern checksWiper blade, arm, and washer operationDoor, trunk, and glass weather seal checksUnderbody and wheel arch rust inspectionRust treatment and protection strategiesBài học 10Hệ thống làm mát: mức nước làm mát, tình trạng, ống, van hằng nhiệt, kiểm tra bơm nướcBạn sẽ học cách đánh giá mức nước làm mát, hỗn hợp và tình trạng, và kiểm tra ống, van hằng nhiệt, két nước và bơm nước. Phần này nhấn mạnh phát hiện rò rỉ, ngăn chặn quá nhiệt và quy trình dịch vụ nước làm mát đúng.
Coolant level, mixture, and test toolsPressure testing radiator, cap, and hosesThermostat opening tests and failure signsWater pump bearing, seal, and noise checksInspecting heater core and bypass hosesFlushing and refilling with correct coolantBài học 11Chất lỏng: hộp số, chất lỏng phanh, trợ lực lái/EPAS, vi sai; lấy mẫu và khoảng thay thếỞ đây bạn sẽ học cách kiểm tra, lấy mẫu và thay thế các chất lỏng ô tô chính, bao gồm hộp số, phanh, trợ lực lái hoặc EPAS và dầu vi sai. Nhấn mạnh khoảng thời gian, dấu hiệu ô nhiễm và thông số chất lỏng đúng.
Identifying correct OEM fluid specificationsTransmission fluid level, color, and odor checkBrake fluid moisture testing and flushing stepsPower steering and EPAS fluid inspectionsDifferential and final drive oil serviceRecording fluid changes and service history