Bài học 1Nguy cơ từ xe cộ và thiết bị di động: xe nâng và cần trục trầnPhần này phân tích các nguy cơ từ xe nâng, cần trục trần và các thiết bị di động khác, tập trung vào quản lý giao thông, năng lực người vận hành, tín hiệu, bảo đảm tải trọng và quy tắc không gian chung để ngăn ngừa va chạm, chấn thương nghiền nát và tải trọng rơi.
Traffic flow planning and exclusion zonesForklift stability, loads, and blind spotsOverhead crane pre-use checks and slingingPedestrian routes, crossings, and spottersParking, battery charging, and refueling areasBài học 2Nguy cơ hóa chất: dung môi, khói sơn, khí hàn, bụi kim loạiPhần này giải thích các nguy cơ hóa chất từ dung môi, sơn, khói hàn và bụi kim loại, tập trung vào đường tiếp xúc, tác động sức khỏe, giám sát và các biện pháp kiểm soát phân tầng như thay thế, thông gió, lưu trữ an toàn và lựa chọn, sử dụng PPE phù hợp.
Solvent and paint components and exposure routesHealth effects of welding fumes and shielding gasesMetal dust generation, inhalation, and ingestion risksEngineering controls and local exhaust ventilationSafe storage, labeling, and PPE for chemicalsBài học 3Nguồn và tác động tiếng ồn rung động trong xưởngPhần này thảo luận về nguồn gây tiếng ồn và rung động trong xưởng, tác động sức khỏe, đánh giá tiếp xúc và chiến lược kiểm soát, bao gồm giải pháp kỹ thuật, bảo trì, giới hạn hành chính và lựa chọn, sử dụng đúng thiết bị bảo vệ thính giác.
Main workshop noise and vibration sourcesHearing loss, fatigue, and other health impactsNoise surveys, dosimetry, and exposure limitsEngineering and administrative noise controlsHearing protection selection, fit, and careBài học 4Nguy cơ công thái học và xử lý thủ công trong lắp ráp lưu trữ vật liệuPhần này xem xét rủi ro công thái học và xử lý thủ công trong lắp ráp và lưu trữ vật liệu, bao gồm nâng, đẩy, tư thế khó khăn và nhiệm vụ lặp lại, đồng thời trình bày phương pháp thiết kế lại, thiết bị hỗ trợ cơ khí và đào tạo để ngăn ngừa chấn thương cơ xương.
Task analysis for lifting and carrying activitiesUse of hoists, jacks, and mechanical handling aidsLayout design to reduce bending and reachingSafe storage heights and rack organizationTraining on body mechanics and team liftingBài học 5Nguy cơ điện: máy cố định, công cụ di động, dây tạm thờiPhần này bao quát các nguy cơ điện từ máy cố định, công cụ di động và dây tạm thời, nhấn mạnh rủi ro giật, hồ quang và cháy, quy trình khóa tagout, kiểm tra định kỳ, nối đất và phối hợp với thợ điện có chứng chỉ cho lắp đặt sửa chữa.
Electrical shock, arc flash, and burn mechanismsInspection of cords, plugs, and portable toolsLockout tagout for maintenance and cleaningSafe use of temporary power and extension leadsGrounding, bonding, and residual current devicesBài học 6Nguy cơ nhiệt và cháy: công việc nóng, tia lửa, chất lỏng dễ cháy hơiPhần này đề cập đến nguy cơ nhiệt và cháy từ công việc nóng, tia lửa và chất lỏng dễ cháy hoặc hơi, chi tiết nguồn đánh lửa, kiểm soát nhiên liệu, giấy phép công việc nóng, nhiệm vụ canh lửa, vệ sinh và lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp cho hoạt động xưởng.
Ignition sources in cutting, welding, and grindingControl of flammable liquids, gases, and vaporsHot work permits and pre-job area checksFire watch roles, equipment, and responseHousekeeping and segregation to limit fire spreadBài học 7Nguy cơ vật lý phổ biến: cạnh sắc, bộ phận chuyển động, điểm kẹp, vật rơiPhần này ôn tập các nguy cơ vật lý phổ biến như cạnh sắc, bộ phận chuyển động, điểm kẹp và vật rơi, giải thích tình huống sự cố điển hình và biện pháp kiểm soát thực tế bao gồm bảo vệ, rào chắn, biển báo và xử lý xếp chồng vật liệu an toàn.
Sharp edges, burrs, and sheet metal handlingMachine guarding and access to moving partsPinch points in presses, rollers, and clampsControls for falling objects and dropped toolsSignage, barriers, and safe walkwaysBài học 8Yếu tố lực lượng lao động: ca làm việc, mức kinh nghiệm hỗn hợp, nhà thầu nhân viên tạmPhần này khám phá cách thành phần lực lượng lao động và tổ chức ảnh hưởng đến rủi ro, bao gồm mệt mỏi ca làm việc, mức kinh nghiệm khác nhau, rào cản ngôn ngữ và tích hợp nhà thầu nhân viên tạm thời vào quy tắc hiện trường, giám sát và văn hóa an toàn.
Shift patterns, fatigue, and error likelihoodManaging mixed skill and experience levelsOnboarding and supervision of contractorsTemporary staff induction and task assignmentCommunication, language, and safety cultureBài học 9Tổng quan quy trình chế tạo kim loại: cắt, mài, hàn, sơn, lắp rápPhần này phác thảo các quy trình chế tạo kim loại chính và hồ sơ rủi ro của chúng, cho thấy cách các bước cắt, mài, hàn, sơn và lắp ráp tương tác, nơi nguy cơ phát sinh và cách lập kế hoạch, bố trí, quy trình chuẩn hóa giảm sự cố và làm lại.
Typical workflow from raw stock to finished productCutting and grinding methods and related hazardsWelding and thermal cutting process risk overviewPainting, coating, and curing process safetySafe assembly, fit-up, and in-process inspections