Bài học 1Chăm sóc khẩn cấp và ổn định: giao thức cho động vật gầy/hô hấp, cơ bản liệu pháp dịch, chăm sóc vết thương, đánh giá đau và chỉ định giảm đauBao gồm đánh giá nhanh động vật gầy hoặc suy hô hấp, hỗ trợ oxy an toàn, cơ bản liệu pháp dịch, làm sạch và băng bó vết thương, đánh giá đau có cấu trúc để hướng dẫn giảm đau kịp thời, phù hợp dưới sự chỉ đạo của thú y.
Primary survey and triage categories at intakeRecognizing respiratory distress and cyanosisSafe oxygen delivery and positioning techniquesFluid therapy indications and monitoring basicsWound cleaning, bandaging, and pain scoringBài học 2Danh sách kiểm tra khám thể chất ban đầu cho chó, mèo và động vật nhỏ (nhiệt độ, độ ẩm, tình trạng cơ thể, dấu hiệu hô hấp/đường tiêu hóa)Cung cấp danh sách kiểm tra khám thể chất tiếp nhận có cấu trúc cho chó, mèo và động vật nhỏ, bao gồm dấu hiệu sống, độ ẩm, tình trạng cơ thể và kiểm tra hệ thống chính, giúp nhân viên nhận biết bất thường và chuyển giao kịp thời cho nhân viên thú y.
Safe handling for dogs, cats, small mammalsMeasuring temperature, pulse, and respirationAssessing hydration and body condition scoreScreening for respiratory and GI abnormalitiesDocumenting exam findings and concernsBài học 3Ghi chép hồ sơ y tế và ID: cấy chip, băng ID tạm thời, biểu mẫu tiếp nhận, chụp ảnh và ghi chép phát hiện lâm sàngTập trung tạo hồ sơ y tế đầy đủ, dễ đọc tại tiếp nhận, phân công và xác minh ID duy nhất, cấy chip, băng ID tạm thời, chụp ảnh động vật và phát hiện lâm sàng để hỗ trợ nhận dạng, chăm sóc và nhu cầu pháp lý.
Standardized intake medical history formsAssigning shelter IDs and collar bandingMicrochip scanning and new chip placementPhotographing animals and key lesionsStoring and backing up digital recordsBài học 4Kiểm soát ký sinh trùng tại tiếp nhận: phác đồ tẩy giun theo tuổi loài, điều trị bọ chét/ve, kiểm tra ectoparasitePhác thảo các bước kiểm soát ký sinh trùng tại tiếp nhận, bao gồm sàng lọc phân, tẩy giun phù hợp tuổi loài, phòng ngừa bọ chét ve và kiểm tra ectoparasite cẩn thận, đồng thời theo dõi điều trị và phản ứng bất lợi trong hồ sơ.
Common internal and external parasites seenFecal sample collection and test optionsAge and species based deworming protocolsFlea and tick product selection and safetyRecording treatments and follow‑up dosesBài học 5Tiêu chí thông quan y tế cho nhận nuôi: mốc điều trị, thời gian triệt sản, cam kết y tế theo dõi cho người nhận nuôiXác định tiêu chí thông quan y tế cho nhận nuôi, bao gồm giải quyết hoặc kiểm soát bệnh, hoàn thành điều trị cốt lõi, thời gian triệt sản, và cách truyền đạt nhu cầu y tế liên tục và cam kết theo dõi cho người nhận nuôi.
Minimum health standards for adoptionTracking treatment milestones and outcomesDetermining safe spay or neuter timingCommunicating chronic care needs to adoptersPost‑adoption medical follow‑up planningBài học 6Giao thức tiêm chủng tại tiếp nhận: vắc-xin cốt lõi, thời gian, sống biến đổi vs tiêu diệt, phản ứng vắc-xin và ghi chépGiải thích vắc-xin tiếp nhận cốt lõi cho chó mèo, thời gian khuyến nghị theo tuổi tình trạng sức khỏe, sự khác biệt sản phẩm sống biến đổi và tiêu diệt, nhận biết phản ứng vắc-xin và ghi chép chính xác cho theo dõi pháp lý y tế.
Core vaccines for dogs and cats at intakeTiming by age, pregnancy, and health statusModified live versus killed vaccine selectionRecognizing and responding to vaccine reactionsRecording vaccines and lot numbers in recordsBài học 7Quản lý thuốc cho trường hợp mãn tính (ví dụ: thuốc tim): phân loại giao nộp từ chủ, hòa giải thuốc, lập kế hoạch chăm sóc liên tụcChi tiết cách phân loại động vật giao nộp từ chủ với bệnh mãn tính, xác minh đơn thuốc hiện có, hòa giải danh sách thuốc và phối hợp kế hoạch chăm sóc liên tục với thú y để duy trì an toàn, tuân thủ và theo dõi rõ ràng.
Interviewing owners about chronic conditionsCollecting and verifying prior prescriptionsMedication reconciliation and interaction checksCoordinating refills and dosing schedulesFlagging special monitoring needs in recordsBài học 8Cách ly, cách ly và nhóm chung: luồng cơ sở, thời gian cách ly, PPE và vệ sinh giữa các nhómMô tả cách thiết kế và tuân thủ kế hoạch cách ly, cách ly và nhóm chung, bao gồm luồng giao thông, vị trí lồng, sử dụng PPE và vệ sinh giữa các nhóm để hạn chế lây lan bệnh trong khi duy trì chăm sóc nhân đạo và an toàn nhân viên.
Designing clean and dirty traffic flow pathsCriteria for isolation versus quarantine useCohorting by species, age, and risk factorsPPE selection, donning, and doffing stepsCleaning and disinfection between cohortsBài học 9Sàng lọc bệnh nhiễm trùng tại tiếp nhận: mầm bệnh cốt lõi, khi nào xét nghiệm (FeLV/FIV, parvovirus, distemper, ho kennel, bảng hô hấp)Giới thiệu các mối đe dọa nhiễm trùng phổ biến tại tiếp nhận, bao gồm FeLV, FIV, parvovirus, distemper và mầm bệnh hô hấp, giải thích khi nào và ai cần xét nghiệm, cách thu thập mẫu đúng và diễn giải ghi chép kết quả.
Core canine and feline infectious risksFeLV and FIV testing indications and timingParvovirus and distemper test selectionRespiratory panels and kennel cough testingRecording and communicating test results