Bài học 1Hướng dẫn chăm sóc rõ ràng cho xỏ khuyên lỗ mũi: quy trình làm sạch hàng ngày, dấu hiệu nhiễm trùng, phòng ngừa kích ứng, hướng dẫn ngủ và trang điểm, và khi nào tìm giúp đỡ chuyên nghiệpHướng dẫn bạn cung cấp hướng dẫn chăm sóc lỗ mũi rõ ràng. Bao gồm chăm sóc nước muối hàng ngày, tránh gì, nhận biết nhiễm trùng hoặc kích ứng, mẹo ngủ và trang điểm, và khi nào khách hàng phải tìm đánh giá chuyên nghiệp.
Daily saline cleaning routine and toolsActivities, products, and habits to avoidRecognizing infection and urgent red flagsManaging irritation bumps and swellingSleep, makeup, and mask-wearing adviceBài học 2Ngăn chéo ô nhiễm trong thủ thuật: quy trình, thay găng, xử lý trang sức và kim, quản lý nhiều khách hàngGiải thích cách ngăn chéo ô nhiễm trong xỏ khuyên lỗ mũi. Bao gồm thiết lập phòng, quy trình sạch sang bẩn, thay găng, xử lý trang sức và vật sắc nhọn an toàn, và chiến lược khi làm việc với nhiều khách hàng.
Setting up a clean, organized procedure areaClean-to-dirty workflow and movement pathsGlove changes between tasks and contactsHandling jewelry, needles, and sharps safelyManaging multiple clients without cross-overBài học 3Tiếp nhận khách hàng cho xỏ khuyên lỗ mũi: xác minh tuổi/ID, lịch sử y tế, mang thai, thuốc chống đông máu, lịch sử sẹo lồi, yếu tố đồng ý có thông tinPhác thảo tiếp nhận khách hàng kỹ lưỡng trước xỏ khuyên lỗ mũi. Bao gồm kiểm tra tuổi và ID, lịch sử y tế và thuốc, rủi ro mang thai và sẹo lồi, và xây dựng đồng ý có thông tin giải thích rủi ro, lợi ích và lựa chọn thay thế.
Age, ID verification, and local regulationsMedical history and nasal health screeningPregnancy, anticoagulants, and healing riskKeloid and scarring history assessmentExplaining risks, benefits, and alternativesBài học 4Giải phẫu liên quan đến xỏ khuyên lỗ mũi: mạch máu, sụn mũi so với mô mềm, vị trí phổ biếnXem xét giải phẫu lỗ mũi liên quan đến xỏ khuyên. Tập trung vào da, mô mềm, sụn và cung cấp máu, cộng với vị trí phổ biến và cấu trúc cần tránh để giảm đau, chảy máu và biến chứng dài hạn.
Layers of nasal skin and soft tissueNasal cartilage versus soft tissue zonesVascular supply and bleeding considerationsSafe and common nostril piercing locationsStructures and areas to avoid piercingBài học 5Quy trình xỏ khuyên lỗ mũi từng bước: vị trí khách hàng, kỹ thuật phân tâm, kỹ thuật luồn kim, lắp trang sức và biện pháp chăm sóc ngay lập tứcCung cấp trình tự xỏ khuyên lỗ mũi chi tiết từ thiết lập đến hoàn thành. Bao gồm vị trí khách hàng, giao tiếp, phân tâm, luồn kim, chuyển trang sức và hướng dẫn chăm sóc ngay lập tức trước khi khách rời đi.
Preparing the station and verifying consentClient positioning and body supportDistraction and breathing coachingNeedle insertion path and tissue supportJewelry transfer, closure, and final checkBài học 6Khử trùng da: tác nhân (chlorhexidine, povidone-iodine), thời gian tiếp xúc và chống chỉ định cho da mũiBao gồm khử trùng da an toàn cho xỏ khuyên lỗ mũi. Xem xét chlorhexidine và povidone-iodine, thời gian tiếp xúc, nhạy cảm da mũi, rủi ro dị ứng và khi nào chọn tác nhân thay thế hoặc kỹ thuật ứng dụng sửa đổi.
Pre-cleaning makeup, oil, and surface debrisChlorhexidine: use, strengths, and cautionsPovidone-iodine: indications and limitsRequired contact times for antiseptic actionContraindications on facial and nasal skinBài học 7Chọn trang sức cho xỏ khuyên lỗ mũi ban đầu: kim loại (titan cấp cấy ghép, vàng 14k/18k), chiều dài cột, kiểu lưng và lý do kích thướcKhám phá chọn trang sức an toàn, vừa vặn cho xỏ khuyên lỗ mũi đầu tiên. Bao gồm kim loại cấp cấy ghép, chiều dài cột, kiểu lưng và logic kích thước cân bằng thoải mái, cho phép sưng, thẩm mỹ và thành công lành vết thương dài hạn.
Implant-grade titanium and certified alloys14k and 18k gold: quality and safety factorsPost length for swelling and tissue thicknessBack types: labret, L-bend, screw, and discSizing nostril jewelry by anatomy and styleBài học 8Kiểm tra sau thủ thuật ngay lập tức và tài liệu (kiểm soát chảy máu, vừa vặn trang sức, thoải mái khách hàng)Chi tiết kiểm tra thiết yếu ngay sau xỏ khuyên. Tập trung kiểm soát chảy máu, vừa vặn trang sức, hỗ trợ mô và thoải mái khách hàng, cộng với tài liệu chính xác chi tiết thủ thuật, dữ liệu trang sức và bất kỳ biến chứng hoặc sửa đổi nào.
Assessing and controlling post-piercing bleedingEvaluating jewelry fit and tissue compressionChecking client pain, dizziness, and comfortRecording jewelry material, size, and brandDocumenting complications and interventionsBài học 9Chọn và xử lý kim: kích cỡ gauge phù hợp cho khuyên lỗ mũi, kim rỗng dùng một lần so với súng xỏ, hướng kim và kiểm soát bevelTập trung chọn và xử lý kim xỏ khuyên cho lỗ mũi. Giải thích lựa chọn gauge cho trang sức phổ biến, tại sao súng xỏ không an toàn và cách kiểm soát bevel, góc, độ ổn định để tạo kênh xỏ sạch, chính xác.
Gauge selection for nostril studs and ringsSingle-use hollow needles versus piercing gunsMaintaining sterility while handling needlesBevel orientation for smooth tissue entryNeedle angle, depth, and exit point controlBài học 10Đánh dấu và đặt vị trí: mốc thẩm mỹ, kiểm tra đối xứng, kỹ thuật xem trước khách hàng và tài liệu vị tríBao gồm đánh dấu và đặt lỗ mũi chính xác. Xem xét mốc thẩm mỹ khuôn mặt, đối xứng với xỏ hiện có, phương pháp xem trước khách hàng và cách tài liệu đặt cuối cùng cho tham chiếu tương lai hoặc xỏ khớp.
Evaluating facial shape and nasal anatomyChoosing aesthetic and functional locationsSymmetry checks with existing piercingsClient preview with mirrors and photosDocumenting final mark and jewelry choice