Bài học 1Xét nghiệm máu: công thức máu, CRP, bảng chuyển hóa cơ bản, xét nghiệm thai kỳ ở nữ, phân tích nước tiểu và diễn giảiChi tiết các xét nghiệm máu chính trong nghi ngờ viêm ruột thừa, bao gồm công thức máu, CRP, bảng chuyển hóa cơ bản, xét nghiệm thai kỳ ở nữ, phân tích nước tiểu và diễn giải, nhấn mạnh mô hình kết quả, giá trị chẩn đoán, hạn chế và tích hợp với phát hiện lâm sàng.
CBC patterns and leukocytosis thresholdsCRP trends and prognostic implicationsElectrolytes, renal function, and dehydrationPregnancy testing and ectopic exclusionUrinalysis to distinguish urinary pathologyCombining lab data with clinical assessmentBài học 2Khám lâm sàng có mục tiêu: quan sát, nghe, sờ, gõ, hồi hồi, Rovsing, dấu psoas và obturatorBao quát khám bụng từng bước cho nghi ngờ viêm ruột thừa, bao gồm quan sát, nghe, sờ, gõ, dấu hồi hồi, Rovsing, dấu psoas và obturator, với mẹo kỹ thuật và diễn giải.
Safe abdominal inspection and auscultationLight and deep palpation techniquesEliciting rebound and guardingPerforming Rovsing’s sign correctlyPsoas and obturator tests and meaningExam pitfalls in obese or pregnant patientsBài học 3Chẩn đoán phân biệt phổ biến và đặc điểm phân biệt quan trọng: viêm hạch mạc treo, xoắn buồng trứng/nang vỡ, viêm dạ dày ruột, thai ngoài tử cung, viêm túi thừa, nguyên nhân tiết niệuPhân tích chẩn đoán phân biệt phổ biến cho đau hố chậu phải, bao gồm viêm hạch mạc treo, xoắn buồng trứng/vỡ nang, viêm dạ dày ruột, thai ngoài tử cung, viêm túi thừa, nguyên nhân tiết niệu, nhấn mạnh đặc điểm phân biệt từ tiền sử, khám và hình ảnh để tránh chẩn đoán sai.
Mesenteric adenitis versus appendicitisOvarian torsion and ruptured ovarian cystEctopic pregnancy and early pregnancy lossGastroenteritis and colitis mimicsDiverticulitis and colonic pathologyUrinary tract and renal colic featuresBài học 4Ưu tiên khám hệ thống: diễn giải dấu hiệu sinh tồn, sàng lọc nhiễm trùng huyết, cân nhắc khám tiết niệu sinh dục và chậuTập trung vào đánh giá hệ thống để phát hiện nhiễm trùng huyết và nguồn thay thế, nhấn mạnh diễn giải dấu hiệu sinh tồn, điểm cảnh báo sớm, tình trạng dịch, và khám tiết niệu sinh dục và chậu có mục tiêu, bao gồm cân nhắc người giám sát và đồng ý.
Interpreting vital signs and shock patternsScreening for sepsis and organ dysfunctionAssessing volume status at the bedsideFocused genitourinary examination stepsPelvic exam indications and techniqueInfection control, consent, and chaperonesBài học 5Lấy tiền sử có trọng tâm cho đau bụng cấp (khởi phát, tính chất, di chuyển, triệu chứng liên quan, tiền sử kinh nguyệt/GI)Cung cấp cách tiếp cận có cấu trúc để lấy tiền sử đau bụng cấp, nhấn mạnh khởi phát, tính chất, di chuyển, triệu chứng liên quan tiêu hóa tiết niệu, tiền sử kinh nguyệt và tình dục, dấu hiệu nguy hiểm và phẫu thuật bụng trước đó.
Character, onset, and pain migrationAssociated GI and systemic symptomsUrinary and renal symptom screeningMenstrual, sexual, and obstetric historyMedication, comorbidity, and surgery historyRed flag features requiring urgent actionBài học 6Quyết định lâm sàng cho biểu hiện biên hoặc không điển hình và khi nào tư vấn phẫu thuật hoặc đánh giá cấp caoXử lý quyết định trong viêm ruột thừa biên hoặc không điển hình, bao gồm điểm số mơ hồ hoặc hình ảnh, sử dụng đơn vị quan sát, khám lặp lại, quyết định chia sẻ, và ngưỡng rõ ràng cho tư vấn phẫu thuật hoặc đánh giá cấp cao.
Recognizing atypical symptom patternsManaging equivocal lab or imaging resultsUse of observation and serial examinationsDocumentation and safety-netting adviceWhen to involve senior or surgical reviewCommunicating uncertainty with patientsBài học 7Đường chẩn đoán và hệ thống điểm số: điểm Alvarado, điểm Phản ứng Viêm Ruột thừa (AIR), khi nào sử dụng quan sát so với hình ảnhKhám phá đường chẩn đoán có cấu trúc sử dụng điểm Alvarado và AIR, làm rõ ngưỡng cắt, phân tầng rủi ro, và cách chọn quan sát, khám liên tiếp hoặc hình ảnh để giảm thiểu bỏ sót viêm ruột thừa và phẫu thuật không cần thiết.
Components of the Alvarado scoreAIR score variables and weightingRisk categories and score cutoffsWhen to observe with serial examsWhen to proceed directly to imagingPathways for pediatric and elderly patientsBài học 8Lựa chọn và diễn giải hình ảnh: phát hiện siêu âm viêm ruột thừa, kỹ thuật nén phân cấp, chỉ định CT bụng chậu có cản quang tĩnh mạch và phát hiện chínhXem xét lựa chọn hình ảnh cho nghi ngờ viêm ruột thừa, nhấn mạnh siêu âm nén phân cấp, CT bụng chậu có cản quang tĩnh mạch, và MRI chọn lọc, với chỉ định, dấu hiệu chẩn đoán chính, hạn chế, và vấn đề an toàn bức xạ cản quang.
Ultrasound graded-compression techniqueSonographic signs of acute appendicitisCT indications and contrast protocolsCT findings and alternative diagnosesImaging in children and pregnancyCommunicating results with radiology