Bài học 1Thủ thuật giảm gờ sống mũi: cạo, đục xương có bảo vệ, cắt bỏ thành phần, kỹ thuật bảo tồn (let-down/let-in)Phần này đề cập giảm gờ sống mũi, so sánh cạo, đục xương có bảo vệ, và cắt bỏ thành phần với kỹ thuật bảo tồn như let-down và let-in, tập trung vào đường sống mũi mịn màng và ngăn ngừa mái mở hoặc biến dạng V ngược.
Preoperative dorsal profile analysisRasping versus guarded osteotomy useComponent dorsal hump resection stepsLet-down and let-in preservation conceptsAvoiding open roof and inverted-V deformityBài học 2Các bước phẫu thuật cắt vách ngăn: nâng màng niêm sụn, chấm điểm sụn, túi vách ngăn, nguyên tắc cắt vách ngăn ngoài cơ thểPhần này phác thảo cắt vách ngăn từng bước, nhấn mạnh nâng màng niêm sụn, chấm điểm và định hình sụn, túi vách ngăn cho ghép, và nguyên tắc cắt vách ngăn ngoài cơ thể đồng thời bảo tồn tính toàn vẹn L-strut và giảm thiểu tổn thương niêm mạc.
Hemitransfixion and Killian incision choicesSubmucoperichondrial flap elevationCartilage scoring and controlled weakeningSeptal pocketing and graft stabilizationExtracorporeal septoplasty indications and stepsBài học 3Kỹ thuật giảm cuốn mũi: cắt bỏ dưới niêm, gãy ngoài, giảm hỗ trợ tần số vô tuyến hoặc microdebriderPhần này xem xét các lựa chọn giảm cuốn mũi, bao gồm cắt bỏ dưới niêm, gãy ngoài, và kỹ thuật tần số vô tuyến hoặc microdebrider hỗ trợ, nhấn mạnh bảo tồn niêm mạc, kiểm soát chảy máu, và chiến lược tránh hội chứng mũi rỗng.
Preoperative turbinate and airway assessmentSubmucosal resection indications and stepsOutfracture technique and stabilizationRadiofrequency and microdebrider methodsPreventing overresection and empty noseBài học 4Sửa đổi kim tự tháp xương: đục xương bên và giữa, greenstick so với hoàn chỉnh, ngăn ngừa và quản lý mái mởPhần này bao gồm sửa đổi kim tự tháp xương, bao gồm lập kế hoạch đục xương bên và giữa, chọn gãy greenstick so với hoàn chỉnh, kiểm soát đường gãy, và ngăn ngừa, nhận biết, quản lý mái mở và biến dạng rocker.
Preoperative analysis of bony vaultLateral osteotomy techniques and toolsMedial osteotomies and intermediate cutsGreenstick versus complete osteotomiesPrevention and repair of open roof deformityBài học 5Kỹ thuật phẫu thuật nâng mũi kín: kỹ thuật khâu nội mũi, hạn chế, và khi nào chuyển sang mởPhần này xem xét tiếp cận phẫu thuật nâng mũi kín, chi tiết tiếp cận nội mũi, kỹ thuật khâu đầu mũi và sống mũi, chọn trường hợp, hạn chế kỹ thuật, và tiêu chí chuyển sang tiếp cận mở an toàn khi phơi bày hoặc kiểm soát không đủ.
Endonasal incision design and accessEndonasal tip suture techniquesEndonasal dorsal modification methodsRecognizing limitations of closed approachIndications to convert to open rhinoplastyBài học 6Lấy và xử lý ghép: kỹ thuật lấy sụn vách ngăn, cân nhắc bảo tồn vách ngăn, lựa chọn thay thế (vành tai, sườn)Phần này bao gồm lấy và xử lý ghép, chi tiết lấy sụn vách ngăn an toàn với bảo tồn L-strut, lựa chọn thay thế như sụn vành tai và sườn, và nguyên tắc chạm khắc, định hình, lưu trữ, cố định để giảm cong vênh.
Septal cartilage harvest and L-strut safetyConchal cartilage harvest techniquesCostal cartilage harvest and donor risksCarving and contouring to limit warpingGraft storage, orientation, and fixationBài học 7Phơi bày phẫu thuật nâng mũi mở: rạch xuyên trụ mũi và rìa, xử lý mô mềm, và nâng vạtPhần này chi tiết phơi bày phẫu thuật nâng mũi mở, bao gồm thiết kế rạch xuyên trụ mũi và rìa, xử lý mô mềm không chấn thương, mặt phẳng nâng vạt, và chiến lược bảo tồn mạch máu, giảm thiểu sẹo, và hỗ trợ công việc cấu trúc chính xác.
Planning transcolumellar incision designMarginal incision placement and executionElevation planes and flap thickness controlProtecting vascularity and soft tissue envelopeClosure techniques to minimize visible scarsBài học 8Kỹ thuật sụn cho tinh chỉnh đầu mũi: cắt đầu, khâu chân trụ giữa và bên, khâu giữa vòm và xuyên vòmPhần này giải thích các thủ thuật dựa trên sụn cho tinh chỉnh đầu mũi, tập trung vào lập kế hoạch cắt đầu, mô hình khâu chân trụ, và chiến lược định hình vòm cân bằng định hình, hỗ trợ, và bảo tồn đường thở đồng thời giảm thiểu biến dạng dài hạn.
Planning and limits of cephalic trimMedial crural sutures for tip supportLateral crural sutures and contour controlInterdomal sutures for dome unificationTransdomal sutures for tip definitionBài học 9Thủ thuật van mũi: đặt ghép mở rộng, ghép bướm, ghép thanh chân trụ bên, ghép thanh cánh mũiPhần này tập trung vào phẫu thuật van mũi, bao gồm chỉ định và lập kế hoạch cho ghép mở rộng, ghép bướm, ghép thanh chân trụ bên, và ghép thanh cánh mũi để khôi phục khả năng van trong và ngoài mà không mở rộng sống mũi hoặc đầu mũi quá mức.
Assessment of internal and external nasal valvesSpreader graft sizing and fixation methodsButterfly graft indications and placementLateral crural strut graft design and pocketingAlar batten grafts for external valve collapseBài học 10Kiểm soát xoay và nhô đầu mũi: ghép trụ trụ mũi, lưỡi trong rãnh, khâu đầu mũi; tác động đến hoạt hìnhPhần này giải thích kiểm soát phẫu thuật xoay và nhô đầu mũi sử dụng ghép trụ trụ mũi, kỹ thuật lưỡi trong rãnh, và khâu đầu mũi mục tiêu, nhấn mạnh tác động sinh cơ học, trình tự, và tác động đến động học cười và hoạt hình.
Analyzing baseline rotation and projectionColumellar strut graft design and fixationTongue-in-groove technique and variationsTip suture combinations for fine-tuningAssessing tip behavior with facial animation