Bài học 1Đánh giá bệnh nhiễm trùng: nhiễm trùng tiềm ẩn (lao, CMV, EBV, VZV, HBV, HCV, HIV), xem xét tiêm chủng, lập kế hoạch dự phòngChi tiết đánh giá bệnh nhiễm trùng ở ứng viên ghép, nhấn mạnh nhiễm trùng tiềm ẩn, tình trạng tiêm chủng và kế hoạch dự phòng cá nhân hóa để giảm thiểu nhiễm trùng cơ hội sau ghép và tái hoạt dưới ức chế miễn dịch.
Screening for TB, CMV, EBV, and VZVHBV, HCV, and HIV testing and stagingPre‑transplant vaccination catch‑up planDonor‑recipient serostatus risk matchingDesigning antiviral and PCP prophylaxisBài học 2Đánh giá tim mạch: kiểm tra thiếu máu cục bộ không xâm lấn, chỉ định chụp mạch vành, đánh giá khả năng chức năng, tiêu chí tái thông mạch quanh phẫu thuậtBao quát đánh giá tim mạch cho ứng viên ghép, bao gồm kiểm tra thiếu máu cục bộ không xâm lấn, chỉ định chụp mạch vành, đánh giá khả năng chức năng và tiêu chí tái thông mạch để giảm sự kiện tim mạch quanh phẫu thuật.
Baseline ECG and echocardiographyStress testing and ischemia detectionIndications for coronary angiographyFunctional capacity and METs assessmentRevascularization versus medical therapyBài học 3Tối ưu hóa nội tiết và chuyển hóa: chiến lược kiểm soát đái tháo đường trước ghép, tối ưu hóa béo phì và dinh dưỡng, lựa chọn và thời gian giảm cânXem xét các vấn đề nội tiết và chuyển hóa trước ghép thận, tập trung vào tối ưu hóa đái tháo đường, béo phì và dinh dưỡng, chiến lược giảm cân và thời gian thực tế để đạt mục tiêu chuyển hóa giảm biến chứng quanh phẫu thuật và dài hạn.
Pre‑transplant HbA1c and glycemic targetsAdjusting insulin and non‑insulin therapiesObesity‑related surgical and graft risksNutritional assessment and protein‑energy statusPharmacologic and surgical weight‑loss optionsBài học 4Xét nghiệm cơ bản phòng thí nghiệm và hình ảnh: crossmatch/huyết thanh học, định kiểu HLA, PRA, siêu âm thận và hình ảnh mạch cơ bản, tình trạng virus BK/JC cơ bảnPhác thảo các xét nghiệm cơ bản phòng thí nghiệm và hình ảnh định nghĩa cơ sở trước ghép, bao gồm định kiểu HLA, PRA, crossmatch, huyết thanh học, siêu âm thận, hình ảnh mạch và tình trạng virus BK/JC để hướng dẫn chọn người cho và lập kế hoạch quanh phẫu thuật.
ABO typing, HLA typing, and PRA levelsComplement‑dependent and flow crossmatchBaseline renal ultrasound and DopplerCT or MR angiography of iliac vesselsBK and JC virus PCR and serologic statusBài học 5Tiêu chí quyết định chấp nhận hoặc trì hoãn ghép: ngưỡng tim phổi, kiểm soát nhiễm trùng, phù hợp mạch máu tiếp cận/mạch đích, mục tiêu BMI và chuyển hóaGiải thích cách các nhóm đa ngành quyết định tiến hành hoặc trì hoãn ghép thận, tích hợp ngưỡng tim phổi, kiểm soát nhiễm trùng, phù hợp mạch máu tiếp cận/mạch đích và mục tiêu BMI chuyển hóa để cân bằng tính cấp bách với rủi ro có thể sửa đổi.
Cardiopulmonary fitness and VO2 thresholdsActive infection and sepsis exclusionTarget vessel imaging and suitabilityBMI cutoffs and weight‑loss milestonesMetabolic syndrome and blood pressure goalsBài học 6Đánh giá phổi và rủi ro gây mê: hô hấp ký, sàng lọc ngưng thở khi ngủ, đánh giá suy nhược và tình trạng chức năngMô tả đánh giá rủi ro phổi và gây mê, bao gồm đo hô hấp ký, sàng lọc ngưng thở khi ngủ, suy nhược và tình trạng chức năng, để ước tính rủi ro quanh phẫu thuật và hướng dẫn tối ưu hóa, theo dõi và lập kế hoạch hậu phẫu.
History, exam, and spirometry indicationsChest imaging and pulmonary hypertensionScreening and management of sleep apneaFrailty indices and gait speed testingAnesthesia risk classification and planningBài học 7Đánh giá phẫu thuật mạch máu: lập bản đồ bệnh động mạch ngoại biên, duplex/CT mạch động mạch chậu/đùi, lập kế hoạch vị trí tiếp cậnKhám phá đánh giá phẫu thuật mạch máu trong lập kế hoạch ghép thận, bao gồm lập bản đồ bệnh động mạch ngoại biên, hình ảnh động mạch chậu/đùi duplex/CT mạch, và chọn vị trí tiếp cận tối ưu để đảm bảo nối mạch an toàn và tưới máu ghép dài hạn.
Clinical exam for peripheral arterial diseaseDuplex ultrasound of iliac and femoral vesselsCT angiography for complex vasculatureChoosing side and site for graft anastomosisManaging severe aortoiliac occlusive diseaseBài học 8Huyết học và đông máu: chức năng tiểu cầu, quản lý chống đông/chống kết tập tiểu cầu, ngưỡng truyền máuTập trung vào đánh giá huyết học và đông máu, bao gồm chức năng tiểu cầu, quản lý chống đông/chống kết tập tiểu cầu, ngưỡng truyền máu, để định nghĩa ngưỡng truyền và giảm thiểu chảy máu và sự kiện huyết khối quanh phẫu thuật.
Baseline CBC, iron studies, and anemia planPlatelet count, function, and uremic bleedingWarfarin, DOAC, and heparin bridgingAntiplatelet interruption and continuationRed cell and platelet transfusion thresholdsBài học 9Đánh giá tâm lý xã hội và tuân thủ: đánh giá hỗ trợ xã hội, sử dụng chất, yếu tố dự báo tuân thủ thuốcBao quát đánh giá tâm lý xã hội có cấu trúc trước ghép, bao gồm hỗ trợ xã hội, sức khỏe tâm thần, sử dụng chất, và yếu tố dự báo tuân thủ thuốc, để xác định rào cản và thiết kế can thiệp cải thiện sống sót ghép dài hạn.
Standardized psychosocial screening toolsEvaluating caregiver and social supportScreening for depression and anxietySubstance use history and toxicology testsPredictors and remediation of nonadherenceBài học 10Tiền sử y khoa và khám toàn diện: đái tháo đường, tim mạch, bệnh mạch ngoại biên, xem xét tiếp cận lọc máuTóm tắt cấu trúc tiền sử và khám toàn diện trước ghép, nhấn mạnh xem xét tim mạch, mạch ngoại biên, đái tháo đường và tiếp cận lọc máu để xác định chống chỉ định và rủi ro quanh phẫu thuật có thể sửa đổi.
Structured transplant‑focused historyCardiovascular and peripheral vascular reviewDiabetes complications and foot examinationDialysis access function and infection historyMedication reconciliation and allergy review