Bài học 1Quản lý viêm dày đặc và bóc tách khó: kỹ thuật cắt túi mật tiểu phần (fenestrating/reeves), dẫn lưu trong mổ, sử dụng dẫn lưuBao gồm chiến lược quản lý viêm dày đặc và bóc tách túi mật khó, bao gồm biến thể cắt túi mật tiểu phần, sử dụng an toàn thiết bị năng lượng, dẫn lưu trong mổ và chỉ định để lại dẫn lưu tại chỗ.
Identifying the difficult gallbladder earlyFundus‑first and subtotal cholecystectomy optionsFenestrating versus reconstituting techniquesSafe use of energy in inflamed tissuesDrain placement in difficult dissectionsBài học 2Chăm sóc sau mổ và biến chứng thông thường: nhận biết rò mật, kháng sinh sau mổ, quản lý dẫn lưu, chỉ định hình ảnh theo dõiBao gồm chăm sóc sau mổ thông thường sau cắt túi mật nội soi, nhận biết sớm rò mật và nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh hợp lý, chỉ định và quản lý dẫn lưu, và tiêu chuẩn hình ảnh sau mổ và chuyển chuyên khoa.
Standard recovery milestones and discharge criteriaRecognition of bile leak and biloma formationPostoperative antibiotics: when indicatedDrain placement, monitoring, and timely removalIndications for postoperative ultrasound or CTBài học 3Vị trí bệnh nhân và bố trí phòng mổ: nằm ngửa với Trendelenburg ngược và nghiêng trái, vị trí bác sĩ/trợ lý/màn hình công thái họcMô tả vị trí bệnh nhân tối ưu cho cắt túi mật nội soi, bao gồm nằm ngửa, Trendelenburg ngược và nghiêng trái, và chi tiết đặt công thái học bác sĩ phẫu thuật, trợ lý, y tá dụng cụ và màn hình để tối ưu hóa hình ảnh và an toàn.
Supine and reverse Trendelenburg positioningLeft tilt and table adjustments for exposureSurgeon and assistant standing positionsMonitor height, distance, and alignmentInstrument table and scrub nurse placementBài học 4Kiểm soát ống túi mật và động mạch bằng thiết bị cơ bản: lựa chọn và áp dụng kẹp, chiều dài gốc đủ, kỹ thuật trích xuất mẫuGiải thích kiểm soát an toàn ống túi mật và động mạch bằng kẹp và thiết bị cơ bản, bao gồm lựa chọn kẹp, khoảng cách và chiều dài gốc, cũng như cắt an toàn, lấy và trích xuất mẫu túi mật trong trường hợp thông thường.
Choosing clip size and material for cystic structuresNumber, spacing, and orientation of clipsEnsuring adequate cystic duct stump lengthSafe division of cystic duct and arterySpecimen bag use and extraction techniquesBài học 5Đặt cổng và lựa chọn dụng cụ: kỹ thuật bốn cổng (kích thước và mốc bụng chính xác), sử dụng khâu kéo hoặc phương pháp kéo bằng dụng cụ cơ bảnChi tiết đặt bốn cổng chuẩn với mốc chính xác, kích thước cổng và góc, và thảo luận lựa chọn dụng cụ, bao gồm kẹp, bóc tách, thiết bị năng lượng và khâu kéo tùy chọn hoặc phương pháp kéo thay thế.
Umbilical camera port placement and sizeEpigastric working port positioningRight subcostal accessory port landmarksChoice of graspers, dissectors, and scissorsUse of traction sutures for gallbladder fundusBài học 6Phơi bày tam giác Calot và chiến lược bóc tách: từ đáy so với thuận, kéo túi mật nhẹ nhàng, sử dụng bóc tách tù sắc với đốt điệnKhám phá kỹ thuật phơi bày tam giác Calot an toàn, so sánh cách tiếp cận thuận và từ đáy, tối ưu hóa vector kéo và sử dụng bóc tách tù và sắc với đốt điện trong khi bảo vệ cấu trúc lân cận.
Traction directions for optimal Calot’s exposureAntegrade versus fundus‑first dissectionBlunt versus sharp dissection techniquesSafe use of monopolar electrocauteryAvoiding injury to CBD and hepatic arteryBài học 7Chống chỉ định và cân nhắc tương đối cho cắt túi mật nội soi: bệnh tim phổi nặng, rối loạn đông máu chưa điều chỉnh, giải phẫu không rõ, nghi ung thư túi mậtPhác thảo chống chỉ định tuyệt đối và tương đối cho cắt túi mật nội soi, bao gồm bệnh tim phổi nặng, rối loạn đông máu chưa điều chỉnh, giải phẫu không rõ và nghi ung thư túi mật, và thảo luận đánh giá rủi ro-lợi ích và chiến lược thay thế.
Absolute versus relative contraindicationsImpact of severe cardiopulmonary diseaseManagement of uncorrected coagulopathyHandling unclear anatomy or prior surgerySuspicion of gallbladder cancer and stagingBài học 8Biểu hiện lâm sàng điển hình của sỏi mật có triệu chứng và viêm túi mật mạn: mô hình đau, dấu Murphy, phát hiện xét nghiệm và hình ảnhÔn tập triệu chứng và dấu hiệu điển hình của đau quặn mật và viêm túi mật mạn, tương quan mô hình đau, dấu Murphy, bất thường xét nghiệm và phát hiện siêu âm CT chính để hướng dẫn chẩn đoán và lập kế hoạch phẫu thuật.
Typical biliary colic pain pattern and triggersMurphy’s sign and focused abdominal examinationLaboratory patterns in acute and chronic cholecystitisUltrasound features of stones and gallbladder wallCT and other imaging roles in equivocal casesBài học 9Quan điểm an toàn quan trọng: định nghĩa, bước từng bước đạt được, ghi chép và tiêu chuẩn dừng và chuyểnXác định quan điểm an toàn quan trọng, chi tiết bóc tách từng bước cần thiết để đạt được, nhấn mạnh ghi chép bằng hình ảnh hoặc video, và làm rõ tiêu chuẩn dừng bóc tách, thủ thuật cứu cánh hoặc chuyển sang mổ mở.
Formal definition of critical view of safetyStepwise dissection to expose Calot’s triangleConfirming and documenting the critical viewCommon pitfalls and misinterpretationsCriteria for bailout or conversion to openBài học 10Đánh giá trước mổ phẫu thuật đường mật: diễn giải LFT, đánh giá siêu âm túi mật và ống dẫn, chỉ định MRCP hoặc ERCP, lựa chọn kháng sinh chu phẫuĐề cập đánh giá trước mổ cho phẫu thuật đường mật, bao gồm diễn giải xét nghiệm chức năng gan, đánh giá siêu âm túi mật và ống dẫn, chỉ định MRCP hoặc ERCP và lựa chọn và thời gian kháng sinh chu phẫu dựa trên bằng chứng.
Pattern recognition in liver function testsUltrasound assessment of gallbladder and CBDWhen to order MRCP versus ERCPRisk stratification for choledocholithiasisPerioperative antibiotic selection and timingBài học 11Quản lý ngay lập tức nghi tổn thương ống mật: dấu hiệu nhận biết, cân nhắc chụp mật trong mổ, biện pháp hạn chế tổn thương, khi nào gọi phẫu thuật đường mật/chuyển việnTập trung nhận biết sớm nghi tổn thương ống mật, lựa chọn chụp mật trong mổ, chiến lược kiểm soát tổn thương ngay lập tức, ghi chép và tiêu chuẩn tư vấn khẩn cấp hoặc chuyển đến trung tâm gan mật.
Intraoperative signs suggesting bile duct injuryRole and technique of on‑table cholangiographyDamage‑limitation strategies and when to stopDocumentation and communication with the teamCriteria for referral to biliary surgery centersBài học 12Tạo phế bụng và vào an toàn: kỹ thuật mở (Hasson) so với kim Veress, áp lực bơm khí, kiểm tra an toàn chèn trocarGiải thích tạo phế bụng an toàn bằng kỹ thuật mở và Veress, áp lực bơm khí khuyến cáo, góc chèn trocar, tránh biến chứng liên quan vào và xác nhận không gian làm việc đủ trước khi tiếp tục.
Patient selection for open versus Veress entryVeress needle insertion tests and checksHasson open technique step by stepRecommended insufflation pressures and flowSafe primary trocar insertion and verification