Bài học 1Lập kế hoạch theo dõi, đánh giá lại phẫu thuật lựa chọn triệt để nếu chỉ định và ghi chép bàn giao ngoại trúPhần này giải thích cách lập kế hoạch theo dõi sau phẫu thuật loét, đánh giá lại nhu cầu thủ thuật lựa chọn triệt để, và tạo ghi chép và tóm tắt xuất viện rõ ràng hỗ trợ liên tục chăm sóc ngoại trú an toàn.
Scheduling early and long-term surgical follow-upCriteria for considering definitive elective surgeryKey elements of a safe discharge summaryCommunication with primary care and gastroenterologyPatient education for warning signs after dischargeBài học 2Dinh dưỡng và vận động: thời gian NPO, chỉ định ống thông dạ dày mũi, thời điểm nuôi ăn đường ruộtPhần này giải quyết dinh dưỡng và vận động sau mổ, bao gồm thời gian NPO, chỉ định ống thông dạ dày mũi, thời điểm và đường nuôi ăn đường ruột, và giao thức thúc đẩy đi lại sớm và hồi phục tăng cường.
Criteria to discontinue nasogastric decompressionAssessing readiness to start oral intakeStepwise advancement of postoperative dietEnteral versus parenteral nutrition decisionsEarly mobilization and physiotherapy protocolsBài học 3Nhận biết và quản lý biến chứng muộn: rò, tắc nghẽn dính, loét tái phátPhần này xem xét biến chứng sau mổ muộn sau phẫu thuật loét, bao gồm rò, tắc nghẽn dính, loét tái phát, tập trung nhận biết lâm sàng, đánh giá chẩn đoán, và quản lý y tế, nội soi hoặc phẫu thuật từng bước.
Clinical features of postoperative enterocutaneous fistulaEvaluation and imaging of adhesive small bowel obstructionManagement of chronic fistula output and nutritionDiagnosis of recurrent ulceration after surgeryEndoscopic and surgical options for recurrent ulcersBài học 4Kế hoạch giảm đau bao gồm chiến lược đa mô thức và lựa chọn tiết kiệm opioidPhần này trình bày chiến lược giảm đau sau mổ đa mô thức, nhấn mạnh kỹ thuật vùng, phụ trợ không opioid, phác đồ tiết kiệm opioid, theo dõi tác dụng phụ, và điều chỉnh kiểm soát đau để tăng cường hồi phục và vận động.
Pain assessment scales and documentationUse of acetaminophen and NSAIDs safelyRegional blocks and epidural analgesia optionsAdjuvant agents such as gabapentinoidsDesigning opioid-sparing analgesia protocolsBài học 5Theo dõi sau mổ ngay lập tức ở PACU/ICU: thông số, tần suất và kích hoạt nâng cấpPhần này phác thảo theo dõi có cấu trúc ở PACU và ICU sau phẫu thuật loét, xác định thông số sinh tồn, đánh giá đau và an thần, tần suất theo dõi, và kích hoạt nâng cấp rõ ràng, kích hoạt đáp ứng nhanh hoặc chuyển chăm sóc cao hơn.
Standard PACU monitoring set and documentationHemodynamic and urine output targets after surgeryRespiratory monitoring and pulse oximetry strategyPain, sedation, and delirium assessment toolsEscalation triggers and rapid response activationBài học 6Điều tra sau mổ sớm: cận lâm sàng, X-quang, chỉ định CT nghi rò hoặc áp xePhần này giải thích khi và cách sử dụng cận lâm sàng, X-quang và CT sau phẫu thuật loét để phát hiện sớm rò hoặc áp xe, diễn giải phát hiện chính, và chọn nâng cấp, dẫn lưu hoặc tái phẫu thuật phù hợp.
Baseline and serial postoperative laboratory panelsUse of plain radiographs and contrast swallow studiesCT indications for suspected leak or abscessImaging signs of anastomotic leak and collectionsAlgorithm for escalating from labs to advanced imagingBài học 7Phòng ngừa nhiễm trùng và quản lý kháng sinh: thời gian, giảm thang dựa trên cấyPhần này xem xét phòng ngừa nhiễm trùng và quản lý kháng sinh sau phẫu thuật loét, bao gồm thời gian dự phòng chu phẫu, giảm thang hướng dẫn cấy, theo dõi thất bại, và chiến lược hạn chế kháng thuốc và C. difficile.
Appropriate duration of surgical prophylaxisEmpiric therapy for suspected intra-abdominal sepsisCulture collection and interpretation principlesAntibiotic de-escalation and stop criteriaMonitoring for C. difficile and resistant organismsBài học 8Phòng huyết khối, kiểm soát đường huyết và thực hành tốt chăm sóc vết mổPhần này chi tiết thực hành tốt nhất phòng huyết khối, kiểm soát đường huyết và chăm sóc vết mổ sau phẫu thuật loét, bao gồm phân tầng rủi ro, biện pháp dược lý và cơ học, mục tiêu glucose, và chiến lược phòng ngừa nhiễm trùng vết mổ.
VTE risk assessment and prophylaxis selectionTiming and dosing of pharmacologic anticoagulationMechanical prophylaxis and mobilization protocolsPerioperative glycemic targets and insulin regimensWound dressing choices and infection preventionBài học 9Nhận biết và quản lý biến chứng sớm: rò, áp xe trong ổ bụng, nhiễm trùng huyết, biến chứng hô hấpPhần này bao gồm nhận biết và quản lý biến chứng sớm như rò nối, áp xe trong ổ bụng, nhiễm trùng huyết, biến chứng hô hấp, nhấn mạnh dấu hiệu cảnh báo sớm, đường dẫn chẩn đoán, hồi sức và kiểm soát nguồn kịp thời.
Clinical red flags for anastomotic leakSepsis bundles and hemodynamic resuscitationDiagnosis and drainage of intra-abdominal abscessPrevention and treatment of postoperative pneumoniaCriteria for reoperation versus percutaneous drainageBài học 10Quản lý y tế dài hạn bệnh loét dạ dày tá tràng: xét nghiệm và diệt H. pylori, liệu pháp PPI, tránh NSAID, tư vấn hút thuốc và rượuPhần này tập trung quản lý y tế dài hạn bệnh loét dạ dày tá tràng, bao gồm xét nghiệm và diệt H. pylori, chiến lược PPI, giảm thiểu rủi ro NSAID, và tư vấn hút thuốc, rượu và tuân thủ liệu pháp.
Indications and methods for H. pylori testingStandard and rescue H. pylori eradication regimensOptimizing PPI dosing and tapering strategiesManaging NSAID and antiplatelet exposureLifestyle counseling on smoking and alcohol