Bài học 1Tài nguyên lâm sàng và tóm tắt bằng chứng từ các tổ chức chuyên nghiệp (khuyến nghị sử dụng REM)Tóm tắt hướng dẫn từ AAA, ASHA, BSA và các tổ chức khác về xác minh. Nhấn mạnh bằng chứng cho REM, giao thức khuyến nghị, tài liệu và cách tích hợp các tuyên bố thực hành tốt nhất vào quy trình lâm sàng thường quy.
Key AAA and ASHA REM recommendationsBSA and international REM guidanceEvidence comparing REM to first-fitBarriers to guideline implementationCommunicating best practice to patientsBài học 2Cơ bản nén: thời gian tấn công/giải phóng, số kênh, điểm đầu gối, lý do nén dải động rộngGiải thích mục tiêu và thông số nén, bao gồm thời gian tấn công và giải phóng, kênh và điểm đầu gối. Thảo luận nén dải động rộng, độ rõ ràng lời nói và cách cài đặt ảnh hưởng đến sự thoải mái, méo tiếng và xác minh.
Goals of compression in hearing aidsAttack and release time trade-offsNumber of channels and fine-tuningKneepoints and compression ratiosWDRC and speech audibility benefitsBài học 3Xác minh chức năng: kiểm tra lời nói trong nhiễu có hỗ trợ (QuickSIN, HINT), ngưỡng tần số quét có hỗ trợ, kiểm tra âm trường có hỗ trợTập trung vào xác minh chức năng sử dụng kiểm tra âm trường có hỗ trợ. Ôn lại QuickSIN, HINT, ngưỡng tần số quét và cách diễn giải kết quả cùng REM để hướng dẫn tư vấn và quyết định tinh chỉnh.
Aided soundfield warble-tone thresholdsQuickSIN setup and score interpretationUsing HINT and similar speech testsRelating functional tests to REM dataCounseling patients using test resultsBài học 4Giao thức REM: phản hồi có hỗ trợ, lập bản đồ lời nói, điều kiện đo lường (đầu vào nhẹ, trò chuyện, lớn) và hiệu chỉnh SPL so với dB HLChi tiết giao thức REM cho phản hồi có hỗ trợ và lập bản đồ lời nói. Bao gồm tín hiệu kiểm tra, mức đầu vào, điều kiện đo lường và chuyển đổi giữa SPL và dB HL để đảm bảo kết quả xác minh chính xác, có thể so sánh.
Selecting test signals and stimuliSoft, conversational, and loud inputsAided response vs insertion gain viewsCorrections between SPL and dB HLManaging test–retest variabilityBài học 5Ghi chép và báo cáo xác minh: ghi REAR/REIG, độ lệch mục tiêu và quy tắc quyết định lâm sàngPhác thảo thực hành tốt nhất để ghi chép xác minh, bao gồm biểu đồ REAR và REIG, độ lệch mục tiêu và lý luận lâm sàng. Nhấn mạnh báo cáo rõ ràng cho nhu cầu pháp lý y tế, theo dõi và giao tiếp liên chuyên môn.
Recording REAR and REIG measurementsDefining acceptable target deviationsNoting MPO and loudness outcomesWriting clear clinical justificationsReporting for referrals and insurersBài học 6Cơ bản xác minh tai thật (REM): đặt ống thăm dò, hiệu chuẩn, đường cong mục tiêu điển hình và diễn giảiGiới thiệu khái niệm REM, thiết bị và hiệu chuẩn. Bao gồm đặt ống thăm dò, sử dụng micro tham chiếu và diễn giải đường cong mục tiêu phổ biến, bao gồm hiển thị REAR, REIG và lập bản đồ lời nói trong phần mềm lâm sàng.
REM equipment and signal typesCorrect probe tube placement techniquesCalibration and reference mic controlUnderstanding REAR, REIG, and RECDReading and interpreting target curvesBài học 7Công thức lắp đặt: DSL v5 — nguyên tắc, nguồn gốc nhi khoa, sử dụng cho khiếm thính nặng và quản lý độ lớnKhám phá lịch sử DSL v5, tập trung nhi khoa và chuẩn hóa độ lớn. Bao gồm ứng cử viên, suy ra mục tiêu và xử lý khiếm thính nặng đến sâu, nhấn mạnh sự thoải mái, khả năng nghe và cân nhắc xác minh trong thực hành lâm sàng hàng ngày.
Historical development and pediatric rationaleLoudness normalization vs equalization conceptsDSL v5 targets for severe and profound lossesManaging loudness discomfort and safetyVerification of DSL fittings with REMBài học 8Đầu ra công suất tối đa (MPO) và chiến lược giới hạn đầu ra cho độ lớn và an toànChi tiết khái niệm MPO, đo lường và điều chỉnh lâm sàng. Ôn lại giới hạn đầu ra qua nén và cắt đỉnh, cân bằng khả năng nghe, chất lượng âm thanh và an toàn đồng thời ngăn ngừa khó chịu độ lớn và tổn thương thính giác dài hạn.
Defining MPO and its clinical relevanceMeasuring MPO in coupler and real earCompression limiting vs peak clippingSetting MPO for comfort and safetySpecial MPO issues in pediatric fittingsBài học 9Tổng quan kiểu máy trợ thính và hình thức (BTE, RIC, ITE, CIC, RITE) và hàm ý lâm sàngMô tả các kiểu máy trợ thính chính, bao gồm BTE, RIC, ITE, CIC và RITE. Xem xét hàm ý thẩm mỹ, âm học và xử lý, cộng với cân nhắc ứng cử viên như sự khéo léo, giải phẫu tai và mức độ khiếm thính.
BTE and thin-tube fittingsRIC and RITE design considerationsITE, ITC, and CIC custom devicesOpen vs occluded fittings and ventingStyle selection based on patient needsBài học 10Tính năng phần mềm lắp đặt nhà sản xuất phổ biến ảnh hưởng xác minh (mục tiêu mô phỏng tai thật, cài đặt sẵn dựa coupler) và hạn chếÔn lại cách phần mềm nhà sản xuất tạo mục tiêu mô phỏng tai thật và cài đặt sẵn dựa trên coupler. Thảo luận giả định, hiệu ứng tuổi và thông khí, và lý do REM độc lập vẫn cần thiết để xác nhận lắp đặt cá nhân hóa.
First-fit algorithms and default presetsReal-ear simulated targets in softwareCoupler-based fittings and assumptionsImpact of venting and acoustic couplingWhy REM is needed beyond softwareBài học 11Phân loại kỹ thuật: analogue so với digital, receiver-in-canal so với receiver-in-ear, tính năng lập trìnhPhân loại máy trợ thính theo xử lý tín hiệu và hình thức. Giải thích analog so với digital, thuật ngữ RIC so với RITE, và tính năng lập trình chính ảnh hưởng linh hoạt lắp đặt, xác minh và kết quả bệnh nhân.
Analog vs digital processing basicsBTE, RIC, RITE, ITE, CIC distinctionsTelecoil, wireless, and streaming optionsDirectional microphones and noise reductionData logging and adaptive featuresBài học 12Công thức lắp đặt: NAL-NL1/NL2 — nguyên tắc, mục tiêu, điểm mạnh cho độ rõ lời nóiBao quát phát triển NAL-NL1 và NAL-NL2, mục tiêu và suy ra mục tiêu. Nhấn mạnh tối ưu hóa độ rõ lời nói, cân bằng độ lớn và lựa chọn lâm sàng giữa biến thể NAL cho người lớn và nhóm đặc biệt.
Historical development of NAL formulasSpeech intelligibility and loudness goalsDifferences between NAL-NL1 and NAL-NL2Selecting NAL vs DSL for adultsVerifying NAL fittings with REM