Bài học 1Chỉ định và thời gian hình ảnh theo dõi cũng như sử dụng siêu âm hoặc MRI ở bệnh nhân mơ hồ hoặc thai kỳPhần này ôn lại khi nào lặp lại hình ảnh, diễn biến lâm sàng hướng dẫn lựa chọn phương thức và vai trò siêu âm, MRI ở bệnh nhân mơ hồ, nhi khoa và thai kỳ trong khi cân bằng hiệu suất chẩn đoán, bức xạ và an toàn thuốc cản quang.
Clinical triggers for repeat imagingUltrasound technique in suspected appendicitisMRI protocols in pregnancy and pediatricsBalancing radiation risk and diagnostic yieldWhen CT remains necessary in pregnancyBài học 2Xem xét kháng sinh và chu phẫu liên quan đến phát hiện hình ảnh (ví dụ: mức độ nhiễm bẩn, áp xe)Phần này liên kết phát hiện CT với lập kế hoạch kháng sinh và chu phẫu, bao gồm mức độ nhiễm bẩn, gánh nặng áp xe và rủi ro nhiễm trùng huyết, và thảo luận thời gian phẫu thuật, lựa chọn dự phòng và thời gian điều trị dựa trên mức độ nghiêm trọng hình ảnh học.
Imaging predictors of severe contaminationAbscess burden and antibiotic spectrumTiming of surgery after source controlCT guidance for postoperative prophylaxisImaging clues to resistant or atypical infectionBài học 3Đặc điểm CT của viêm ruột thừa phức tạp: thủng, viêm khối, áp xe cục bộ, khí tự do trong ổ bụng, tắc ruột nonPhần này ôn lại đặc điểm CT của viêm ruột thừa phức tạp, bao gồm thủng, viêm khối, áp xe cục bộ, khí tự do trong ổ bụng và tắc ruột non, và thảo luận cách nhận biết dấu hiệu tinh tế thay đổi tính khẩn cấp và loại can thiệp.
Direct and indirect signs of perforationDistinguishing phlegmon from abscessDetection of free intraperitoneal airSmall-bowel obstruction related to appendicitisPredictors of postoperative complicationsBài học 4Đo và đặc trưng áp xe quanh ruột thừa: kích thước, ngăn cách, khí và liên quan ruột liền kềPhần này giải thích cách đo và đặc trưng áp xe quanh ruột thừa trên CT, bao gồm kích thước, ngăn cách, khí và liên quan ruột liền kề, và cách các đặc điểm này hướng dẫn khả thi dẫn lưu, đường tiếp cận và tính khẩn cấp.
Standardized abscess size measurementsLoculation, septations, and complexityGas patterns and fistula suspicionAdjacent bowel and organ involvementSelecting candidates for percutaneous drainageBài học 5Quy trình CT tăng quang cho bụng cấp: xem xét thuốc cản quang uống/tĩnh mạch, pha và kỹ thuật liều thấpPhần này chi tiết quy trình CT tăng quang cho bụng cấp, bao gồm thời gian thuốc cản quang tĩnh mạch, chỉ định thuốc cản quang uống, chọn pha và chiến lược liều thấp bảo tồn chất lượng chẩn đoán trong khi giảm thiểu bức xạ và rủi ro liên quan thuốc cản quang.
IV contrast timing and injection parametersRole of oral contrast in suspected appendicitisSingle versus multiphasic acquisition choicesLow-dose and iterative reconstruction methodsManaging contrast allergy and renal riskBài học 6Định dạng báo cáo CT ổ bụng trong viêm ruột thừa cấp: phát hiện ngắn gọn, phân độ nghiêm trọng và bước tiếp theo khuyến cáoPhần này phác thảo cách tiếp cận báo cáo CT có cấu trúc cho nghi ngờ viêm ruột thừa, nhấn mạnh yếu tố bắt buộc chính, phân độ nghiêm trọng, tuyên bố ấn tượng rõ ràng và khuyến cáo khả thi hỗ trợ quản lý kịp thời, phù hợp.
Essential elements of the CT reportStandardized severity grading systemsClear impression and diagnostic certaintyActionable management recommendationsCommunicating critical and unexpected findingsBài học 7Can thiệp X-quang và quyết định phẫu thuật: chỉ định dẫn lưu qua da so với cắt ruột thừa so với chiến lược kháng sinh trướcPhần này giải thích cách phát hiện CT ảnh hưởng lựa chọn kháng sinh đơn thuần, dẫn lưu qua da hay phẫu thuật, nhấn mạnh kích thước áp xe, nhiễm trùng huyết, bệnh kèm theo và thảo luận đa ngành giữa X-quang, phẫu thuật và can thiệp.
CT criteria for antibiotics-first therapyIndications for percutaneous abscess drainageWhen urgent appendectomy is preferredImaging predictors of treatment failurePost-procedure imaging and complication checksBài học 8Phát hiện CT chính của viêm ruột thừa cấp: đường kính ruột thừa, dày thành/tăng quang, mờ mỡ quanh ruột thừaPhần này mô tả dấu hiệu CT chính của viêm ruột thừa cấp tính, bao gồm đường kính ruột thừa, dày thành/mô tăng quang và mờ mỡ quanh ruột thừa, và giải thích kỹ thuật đo và bẫy có thể bắt chước hoặc che lấp bệnh.
Measuring appendiceal diameter accuratelyAssessing wall thickening and enhancementCharacterizing periappendiceal fat strandingLuminal obstruction, fecalith, and fluidCommon pitfalls and normal variantsBài học 9Giải phẫu CT vùng hạ sườn phải: biến thể ruột thừa, manh tràng, hồi tràng tận, mạc treo ruột thừa và cấu trúc liền kềPhần này ôn lại giải phẫu vùng hạ sườn phải trên CT, bao gồm manh tràng, hồi tràng tận, mạc treo ruột thừa và mốc mạch, và nhấn mạnh vị trí ruột thừa phổ biến và biến thể ảnh hưởng phát hiện, diễn giải và lập kế hoạch phẫu thuật.
Identifying the cecum and ileocecal valveLocating the normal appendix on CTRetrocecal and pelvic appendix positionsMesoappendix, vessels, and lymph nodesCongenital and postsurgical anatomic variantsBài học 10Phân biệt viêm ruột thừa với bắt chước: viêm hồi tràng, viêm túi Meckel, bệnh Crohn, viêm ruột thừa đại tràng, viêm túi thừa bên phảiPhần này tập trung đặc điểm CT phân biệt viêm ruột thừa với bắt chước chính, bao gồm viêm hồi tràng, viêm túi Meckel, bệnh Crohn, viêm ruột thừa đại tràng và viêm túi thừa bên phải, nhấn mạnh mô hình thành, vị trí và thay đổi mỡ.
Terminal ileitis versus appendicitis on CTCrohn disease activity in the right lower quadrantCT signs of Meckel diverticulitisRecognizing epiploic appendagitisRight-sided colonic diverticulitis features