Bài học 1Đánh giá các bệnh đồng mắc phổ biến với rối loạn nhân cách: trầm cảm, lo âu, PTSD, lạm dụng chất, ADHD, và khi nào chuyển kiểm tra nhận thức thần kinhXem xét các bệnh đồng mắc phổ biến với rối loạn nhân cách, bao gồm trầm cảm, lo âu, PTSD, lạm dụng chất, ADHD. Địa chỉ sàng lọc, chẩn đoán phân biệt, thứ tự điều trị, và chỉ định kiểm tra nhận thức thần kinh hoặc chuyển chuyên khoa.
Screening for mood and anxiety disordersIdentifying PTSD and complex traumaSubstance use and addictive behaviorsRecognizing ADHD across the lifespanWhen to refer for neurocognitive testingTreatment sequencing with comorbidityBài học 2Đánh giá chấn thương và mô hình gắn bó: sử dụng ACEs, bảng câu hỏi chấn thương thời thơ ấu, và kỹ thuật phỏng vấn lâm sàngCung cấp phương pháp đánh giá chấn thương và mô hình gắn bó sử dụng ACEs, bảng câu hỏi chấn thương thời thơ ấu, và kỹ thuật phỏng vấn lâm sàng. Nhấn mạnh nhịp độ, an toàn, sàng lọc phân ly, và liên kết chấn thương với chức năng nhân cách hiện tại.
Using ACEs and similar screening toolsChildhood trauma questionnaires in depthInterviewing for attachment experiencesAssessing dissociation and fragmentationPacing, safety, and stabilizationConnecting trauma to current patternsBài học 3Công thức văn hóa và biểu hiện nhân cách cơ bản phân biệt: bản sắc văn hóa, mô hình giải thích, và giảm thiên kiến trong đánh giáKhám phá cách văn hóa định hình biểu hiện nhân cách và đánh giá, bao gồm bản sắc văn hóa, mô hình giải thích, chuẩn mực, và thiên kiến của bác sĩ. Cung cấp chiến lược công thức văn hóa, ngữ cảnh hóa triệu chứng, và tránh bệnh lý hóa sự khác biệt.
Eliciting cultural identity and affiliationsExploring cultural explanatory modelsNorms for emotion, behavior, and selfDistinguishing culture from pathologyRecognizing and managing clinician biasUsing cultural formulation interviewsBài học 4Thu thập lịch sử bổ sung: đồng ý, nguồn, cách khơi gợi thông tin đáng tin cậy từ gia đình, chăm sóc ban đầu, nhà trị liệu trướcKhám phá các bước đạo đức và thực tiễn trong việc thu thập lịch sử bổ sung, bao gồm thủ tục đồng ý, chọn người cung cấp thông tin phù hợp, cấu trúc câu hỏi, và hòa giải sự khác biệt để tăng độ tin cậy và giảm thiên kiến trong đánh giá nhân cách.
Obtaining and documenting informed consentSelecting appropriate collateral informantsStructuring collateral interviews for clarityManaging conflicting collateral informationAddressing confidentiality and privacy limitsBài học 5Lịch sử tâm thần toàn diện: phát triển, chấn thương, gắn bó, giáo dục/việc làm, pháp lý, lạm dụng chất, lịch sử điều trịChi tiết các thành phần của lịch sử tâm thần toàn diện phù hợp với bệnh lý nhân cách, bao gồm mốc phát triển, chấn thương, gắn bó, giáo dục và công việc, vấn đề pháp lý, lạm dụng chất, và các điều trị trước, chú ý đến trình tự thời gian và ngữ cảnh.
Developmental milestones and temperamentFamily environment and attachment historyEducational and occupational trajectoryLegal, financial, and housing historySubstance use patterns and consequencesPrior treatments and response patternsBài học 6Đánh giá chức năng: nghề nghiệp, xã hội, chức năng liên cá nhân, hoạt động hàng ngày, kích hoạt rủi roTập trung vào đánh giá chức năng thực tế trong công việc, trường học, mối quan hệ, tự chăm sóc, và rủi ro. Nhấn mạnh liên kết suy giảm chức năng với đặc điểm nhân cách, nhận diện kích hoạt, và sử dụng kết quả để hướng dẫn mức độ chăm sóc và can thiệp.
Assessing occupational and academic rolesEvaluating social and intimate relationshipsActivities of daily living and self-careIdentifying risk triggers and patternsLinking traits to functional impairmentUsing functioning to guide treatmentBài học 7Ghi chép và tổng hợp kết quả thành công thức chẩn đoán và danh sách vấn đềBao quát cách tổ chức dữ liệu phỏng vấn thành công thức chẩn đoán mạch lạc, liên kết triệu chứng với đặc điểm nhân cách, ưu tiên danh sách vấn đề, và truyền đạt kết quả rõ ràng cho bệnh nhân và đội ngũ để hướng dẫn lập kế hoạch điều trị và quản lý rủi ro.
Organizing data by domains and timelinesLinking traits, symptoms, and stressorsDrafting a multiaxial style formulationPrioritizing and structuring the problem listCommunicating formulations to patientsUpdating formulations over timeBài học 8Công cụ chẩn đoán có cấu trúc: SCID-5-PD, SCID-5-CV, IPDE — thực hiện, chấm điểm, diễn giảiGiới thiệu các công cụ chẩn đoán có cấu trúc chính cho rối loạn nhân cách, bao gồm SCID-5-PD, SCID-5-CV, và IPDE. Bao quát chỉ định, thực hiện, chấm điểm, diễn giải, và tích hợp kết quả với phán đoán lâm sàng.
Overview of major PD interview toolsIndications and contraindications for usePreparing patients and setting expectationsStandardized administration proceduresScoring, thresholds, and reliabilityIntegrating results with clinical judgmentBài học 9Khám tình trạng tâm thần tập trung đặc điểm nhân cách: biến động cảm xúc, bản sắc, nhận thức, đồng cảm, kiểm tra thực tếMô tả cách thực hiện khám tình trạng tâm thần với nhấn mạnh đặc điểm nhân cách, bao gồm điều chỉnh cảm xúc, bản sắc, nhận thức, sự đồng cảm, và kiểm tra thực tế. Làm nổi bật ngôn ngữ ghi chép và hàm ý cho chẩn đoán.
Observing affective range and stabilityAssessing identity and self-conceptEvaluating thought content and styleAssessing empathy and perspective takingReality testing and micropsychotic signsDocumenting personality-relevant findings