Bài học 1Tiền sử phát triển: trước sinh, chu sinh, mốc phát triển, tiến độ học tập và các công cụ sàng lọc phát triển chuẩn hóaPhần này xem xét cách thu thập tiền sử phát triển toàn diện, bao gồm các sự kiện trước sinh và chu sinh, mốc phát triển, phát triển ngôn ngữ và vận động, tiến độ học tập, và sử dụng các công cụ sàng lọc phát triển chuẩn hóa trong đánh giá tâm thần.
Prenatal and perinatal risk factorsMotor, language, and social milestonesEarly temperament and attachment patternsSchool readiness and academic progressDevelopmental screening tools in practiceBài học 2Tiền sử gia đình, xã hội và môi trường: tiền sử tâm thần gia đình, tác động ly thân/ly hôn, thực hành nuôi dạy, căng thẳng kinh tế xã hội, sàng lọc ACEs và chấn thươngPhần này đề cập đến đánh giá các yếu tố gia đình, xã hội và môi trường, bao gồm tiền sử tâm thần gia đình, thực hành nuôi dạy, ly thân hoặc ly hôn, căng thẳng kinh tế xã hội, ACEs và phơi nhiễm chấn thương, và cách chúng định hình rủi ro, khả năng phục hồi và lập kế hoạch điều trị.
Family psychiatric and medical historyParenting styles and family dynamicsImpact of separation, divorce, and lossSocioeconomic and cultural stressorsACEs, trauma screening, and resilienceBài học 3Khám tình trạng tâm thần cho trẻ em: kỹ thuật quan sát, kiểm tra chú ý/xung động, cảm xúc, nội dung suy nghĩ, lời nói, phương pháp đánh giá dựa trên chơiPhần này chi tiết khám tình trạng tâm thần cho trẻ em, nhấn mạnh quan sát, xây dựng mối quan hệ, chơi, kiểm tra chú ý và xung động, cảm xúc, nội dung suy nghĩ, và các kỹ thuật phù hợp phát triển để đánh giá nhận thức, phán đoán và rủi ro trong các bối cảnh lâm sàng đa dạng.
Setting up a child-friendly interviewObserving appearance and behaviorAssessing mood, affect, and play themesEvaluating thought content and perceptionAttention, impulse control, and cognitionBài học 4Tài liệu hóa và mã hóa chẩn đoán: viết tóm tắt đánh giá, danh sách vấn đề, chẩn đoán tạm thời so với xác định, và các sắc thái mã hóa DSM-5-TRPhần này giải thích cách chuyển đổi dữ liệu lâm sàng thành đánh giá viết rõ ràng, tổ chức danh sách vấn đề, phân biệt chẩn đoán tạm thời với chẩn đoán xác định, và áp dụng quy tắc mã hóa DSM-5-TR chính xác trong thực hành tâm thần nhi khoa.
Structuring pediatric assessment summariesPrioritizing and updating problem listsProvisional versus definitive diagnosesDSM-5-TR coding rules in childrenCommon pediatric coding pitfallsBài học 5Thông tin dựa trên trường học: diễn giải bảng điểm, kế hoạch IEP/504, quan sát lớp học, phỏng vấn giáo viên và bài kiểm tra sàng lọc rối loạn học tậpPhần này tập trung vào thu thập và diễn giải thông tin dựa trên trường học, bao gồm bảng điểm, kế hoạch IEP và 504, phỏng vấn giáo viên, quan sát lớp học, và các bài kiểm tra sàng lọc rối loạn học tập và chú ý ảnh hưởng đến chức năng học tập và xã hội.
Reading report cards and commentsUnderstanding IEP and 504 documentationPlanning classroom observationsInterviewing teachers and school staffScreening for learning and attention issuesBài học 6Đánh giá y tế và thần kinh: xem xét hồ sơ y tế quá khứ, tiền sử thuốc, cảm giác/thính giác/thị giác, rối loạn giấc ngủ và dấu hiệu cảnh báo nguyên nhân hữu cơPhần này bao quát đánh giá y tế và thần kinh có hệ thống trong tâm thần nhi khoa, bao gồm hồ sơ quá khứ, thuốc men, giấc ngủ, vấn đề cảm giác và co giật, và các dấu hiệu cảnh báo chính gợi ý nguyên nhân hữu cơ, di truyền hoặc thần kinh góp phần vào triệu chứng tâm thần.
Reviewing pediatric medical recordsMedication history and psychotropic effectsScreening vision, hearing, and sensory issuesSleep disorders and behavioral overlapRed flags for organic or neurological causesBài học 7Sử dụng phỏng vấn chẩn đoán chuẩn hóa: Kiddie-SADS, DISC và cách tiếp cận bán cấu trúc cho chẩn đoán DSM-5-TRPhần này xem xét các cuộc phỏng vấn chẩn đoán chuẩn hóa chính cho thanh thiếu niên, tập trung vào Kiddie-SADS, DISC và định dạng bán cấu trúc, với hướng dẫn lựa chọn, thực hiện, chấm điểm và tích hợp kết quả vào chẩn đoán DSM-5-TR.
Overview of structured and semi-structured toolsKiddie-SADS indications and proceduresDISC administration and scoring basicsSemi-structured DSM-5-TR interview skillsIntegrating interview data with clinical judgmentBài học 8Tiền sử tâm thần chi tiết: khởi phát/diễn tiến triệu chứng, yếu tố kích hoạt tình huống, mô hình thời gian, giấc ngủ, khẩu vị, tâm trạng, lo âu, phơi nhiễm chấn thương, sàng lọc sử dụng chấtPhần này mô tả cách thu thập tiền sử tâm thần chi tiết ở trẻ em, bao gồm khởi phát và diễn tiến triệu chứng, yếu tố kích hoạt tình huống, mô hình thời gian, giấc ngủ, khẩu vị, tâm trạng, lo âu, phơi nhiễm chấn thương và sàng lọc sử dụng chất phù hợp tuổi, đồng thời duy trì an toàn và mối quan hệ.
Clarifying onset and symptom timelineSituational triggers and temporal patternsSleep, appetite, and somatic complaintsMood, anxiety, and trauma questioningSubstance use and risk behavior screeningBài học 9Kỹ năng công thức hóa: xây dựng công thức sinh học-tâm lý-xã hội và phát triển liên kết triệu chứng với ngữ cảnh, căng thẳng và đồng bệnhPhần này dạy cách xây dựng công thức sinh học-tâm lý-xã hội và phát triển liên kết triệu chứng với tính khí, mối quan hệ, căng thẳng và đồng bệnh, và cách sử dụng công thức để hướng dẫn chẩn đoán, đánh giá rủi ro và lập kế hoạch điều trị hợp tác.
Core components of a good formulationDevelopmental pathways and risk factorsLinking symptoms to context and stressorsIncorporating comorbidity and complexityUsing formulations to guide treatmentBài học 10Thu thập thông tin bổ sung: phỏng vấn cấu trúc và thang điểm cho cha mẹ, giáo viên và trẻ (ví dụ SNAP-IV, Vanderbilt, Conners, RCADS)Phần này phác thảo các thực hành tốt nhất để thu thập thông tin bổ sung từ cha mẹ, giáo viên và trẻ sử dụng phỏng vấn cấu trúc và thang điểm như SNAP-IV, Vanderbilt, Conners và RCADS, và hòa giải báo cáo thông tin không nhất quán.
Choosing informants across settingsParent and caregiver interview structureTeacher report forms and interviewsUsing SNAP-IV, Vanderbilt, and ConnersUsing RCADS and anxiety–mood scales