Bài học 1Các yếu tố lịch sử tập trung: tăng đường huyết, thời gian loét, loét hoặc cắt cụt trước đó, triệu chứng hệ thốngHọc viên sẽ xác định các yếu tố lịch sử chính cho nghi ngờ nhiễm trùng chân tiểu đường, bao gồm khởi phát loét, vết thương hoặc cắt cụt trước đó, triệu chứng hệ thống, kiểm soát đường huyết và kháng sinh gần đây, để ước lượng mức độ nghiêm trọng và hướng dẫn điều tra khẩn cấp.
Characterizing ulcer onset and durationPrior ulcers, amputations, and surgeriesRecent trauma, footwear, and pressure historySystemic symptoms and sepsis red flagsMedication, antibiotic, and allergy reviewBài học 2Quản lý nội trú ban đầu trong 24 giờ đầu: kháng sinh thực nghiệm, kỹ thuật nuôi cấy, chiến lược giảm tải, lựa chọn băng bó, phối hợp kiểm soát đường huyếtHọc viên sẽ cấu trúc 24 giờ đầu chăm sóc nội trú, bao gồm lựa chọn kháng sinh thực nghiệm, kỹ thuật nuôi cấy đúng, giảm tải khẩn cấp, lựa chọn băng bó, kiểm soát đau và phối hợp quản lý đường huyết với đội ngũ nội trú.
Risk-based empiric antibiotic selectionObtaining deep tissue and bone culturesImmediate offloading and bed rest ordersSelecting initial dressings and topical careCoordinating insulin and glycemic controlBài học 3Xét nghiệm và hình ảnh: CBC, CRP, nuôi cấy máu, HbA1c, phim X-quang, chỉ định và sử dụng MRIPhần này giải thích quy trình xét nghiệm và hình ảnh phù hợp, bao gồm CBC, CRP, ESR, nuôi cấy máu, HbA1c, phim X-quang thông thường và chỉ định MRI, CT hoặc siêu âm để phát hiện viêm xương tủy, áp xe và khí trong mô mềm.
Baseline inflammatory and sepsis labsRole of HbA1c and metabolic markersPlain radiographs and typical findingsMRI indications for osteomyelitisWhen to use CT or ultrasound imagingBài học 4Sinh lý bệnh nhiễm trùng chân tiểu đường và loét thần kinhPhần này xem xét cơ chế dẫn đến loét thần kinh và nhiễm trùng ở tiểu đường, liên kết tăng đường huyết, thần kinh ngoại vi, thiếu máu cục bộ và miễn dịch suy giảm với mô hình lâm sàng hướng dẫn phân tầng rủi ro và quyết định điều trị.
Impact of chronic hyperglycemia on tissuesPeripheral neuropathy and loss of protectionMicrovascular and macrovascular ischemiaImmune dysfunction and infection riskBiofilm formation in chronic foot woundsBài học 5Phối hợp với nội tiết, bệnh truyền nhiễm, phẫu thuật mạch máu và đội ngũ chăm sóc vết thươngHọc viên sẽ hiểu cách phối hợp chăm sóc với nội tiết, bệnh truyền nhiễm, phẫu thuật mạch máu và đội ngũ chăm sóc vết thương, xác định vai trò, kích hoạt giới thiệu và chiến lược giao tiếp để tối ưu hóa kết quả và giảm biến chứng.
When to involve endocrinology servicesConsulting infectious disease specialistsReferral criteria for vascular surgeryWorking with wound care and podiatryStructured multidisciplinary case reviewsBài học 6Khám chân và chi dưới tập trung: thăm dò đến xương, độ sâu, đường xoang, kiểm tra thần kinh (sợi đơn 10g), mạch ngoại viPhần này chi tiết khám chân và chi dưới có cấu trúc, bao gồm kiểm tra, sờ nắn, kiểm tra thăm dò đến xương, đánh giá độ sâu và đường xoang, sàng lọc thần kinh với sợi đơn 10g và đánh giá mạch với mạch bàn đạp.
Systematic visual inspection of the footProbe-to-bone technique and interpretationMeasuring wound depth and sinus tracts10 g monofilament neuropathy testingPalpation and grading of pedal pulsesBài học 7Lập kế hoạch xuất viện: chăm sóc vết thương ngoại trú, thiết bị giảm tải, kê đơn giày dép, theo dõi đường huyếtHọc viên sẽ lập kế hoạch xuất viện an toàn cho bệnh nhân nhiễm trùng chân tiểu đường, bao gồm sắp xếp chăm sóc vết thương ngoại trú, thiết bị giảm tải, kê đơn giày dép, theo dõi đường huyết, giáo dục dấu hiệu cảnh báo và tiêu chí trở lại sớm.
Assessing readiness and safety for dischargeCoordinating outpatient wound care visitsPrescribing offloading devices and footwearScheduling diabetes and glycemic follow-upPatient education on recurrence preventionBài học 8Hệ thống phân loại vết thương và điểm nghiêm trọng (IDSA, IWGDF, Đại học Texas)Học viên sẽ so sánh các hệ thống phân loại và điểm nghiêm trọng vết thương chính, bao gồm IDSA, IWGDF và Đại học Texas, và áp dụng chúng để phân tầng rủi ro, chuẩn hóa ghi chép và hướng dẫn mức độ chăm sóc và cường độ điều trị.
IDSA infection severity categoriesIWGDF risk and infection gradingUniversity of Texas wound stagingLinking scores to treatment pathwaysUsing scores for communication and auditBài học 9Tiêu chí và thời gian cho cắt lọc phẫu thuật hoặc cắt cụt và cân nhắc chu phẫuPhần này phác thảo tiêu chí và thời gian cho cắt lọc phẫu thuật hoặc cắt cụt, bao gồm chỉ định, mức độ khẩn cấp, tối ưu hóa chu phẫu, cân nhắc gây tê và lập kế hoạch cứu chi và phục hồi chức năng sau mổ.
Indications for urgent surgical debridementCriteria for limited versus major amputationPreoperative risk assessment and optimizationAntibiotic timing around the operationPostoperative wound and limb salvage plansBài học 10Giao thức chăm sóc vết thương, quản lý kháng sinh hợp lý, đánh giá và ghi chép liên tụcPhần này trình bày giao thức chăm sóc vết thương chuẩn hóa, lựa chọn băng bó, khoảng thời gian cắt lọc, nguyên tắc quản lý kháng sinh hợp lý và phương pháp đánh giá liên tục, chụp ảnh và ghi chép để giám sát lành vết thương và hướng dẫn thay đổi.
Standardized bedside wound assessmentChoosing dressings by exudate and depthFrequency and methods of debridementAntibiotic de-escalation and durationSerial photography and EMR documentation