Bài học 1Sàng lọc các yếu tố đồng bệnh: đánh giá giày dép, khả năng di chuyển, tình trạng dinh dưỡng, tầm quan trọng cai thuốc láĐề cập đến các yếu tố đồng bệnh góp phần vào rủi ro loét, bao gồm giày dép, khả năng di chuyển, dinh dưỡng, và hút thuốc, với các phương pháp sàng lọc thực tế và chiến lược tư vấn, giới thiệu, hỗ trợ đa ngành để tối ưu hóa kết quả.
Footwear fit, insole wear, and offloading needsAssessing gait, balance, and mobility aidsScreening for malnutrition and weight extremesSmoking assessment and cessation counselingCoordinating referrals to allied health servicesBài học 2Khám thần kinh: kiểm tra monofilament, rung bằng âm thoa, châm kim, cảm giác vị trí, phản xạ; diễn giải và phân độ bệnh lý thần kinh ngoại biênMô tả khám thần kinh có cấu trúc chân đái tháo đường, bao gồm monofilament, rung, châm kim, cảm giác vị trí, và phản xạ, với phân độ bệnh lý thần kinh ngoại biên và ý nghĩa đối với rủi ro loét và quản lý.
Performing 10 g monofilament testing correctlyVibration testing with tuning fork and devicesAssessing pinprick, temperature, and proprioceptionAnkle reflex testing and interpretationNeuropathy scoring systems and risk linkageBài học 3Phân tầng rủi ro chân đái tháo đường (hướng dẫn IWGDF/Quốc tế): phân loại và ý nghĩa theo dõiGiải thích phân tầng rủi ro sử dụng hướng dẫn IWGDF và liên quan, chi tiết các hạng mục dựa trên bệnh lý thần kinh, PAD, và biến dạng, liên kết mỗi mức rủi ro với khoảng theo dõi, nhu cầu giáo dục, và can thiệp phòng ngừa.
Core components of diabetic foot risk assessmentIWGDF risk categories and clinical criteriaLinking risk level to follow-up frequencyPreventive strategies by risk categoryPatient education tailored to risk statusBài học 4Kiểm tra chân chi tiết: da, chai sạn, đặc điểm loét (vị trí, kích thước, độ sâu, dịch rỉ), dấu hiệu nhiễm trùngChi tiết kiểm tra thị giác và sờ nắn hệ thống chân đái tháo đường, bao gồm da, móng, biến dạng, chai sạn, và đặc điểm loét như vị trí, độ sâu, dịch rỉ, dấu hiệu nhiễm trùng, hỗ trợ chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị.
Structured inspection of skin, nails, and deformitiesCharacterizing ulcer location, size, and depthAssessing wound bed, exudate, and odor qualityIdentifying local and spreading infection signsEvaluating callus, pressure points, and footwearBài học 5Đánh giá mạch máu: sờ mạch dorsalis pedis và posterior tibial, chỉ số mắt cá cánh tay (ABI), áp lực ngón chân và áp lực oxy qua da cơ bản (TcPO2)Bao quát đánh giá mạch máu tại giường cho chân đái tháo đường, bao gồm sờ mạch, ABI, áp lực ngón chân, và TcPO2, với giới hạn diễn giải, sai lầm ở đái tháo đường, và ý nghĩa giới thiệu và lập kế hoạch tái thông mạch.
Palpation of dorsalis pedis and posterior tibial pulsesUsing handheld Doppler to augment pulse assessmentABI technique, interpretation, and diabetic pitfallsToe pressure and TcPO2 basics and clinical thresholdsWhen to refer for vascular imaging or interventionBài học 6Dấu hiệu đỏ chỉ định giới thiệu khẩn cấp: nhiễm trùng lan nhanh, xương lộ, dấu hiệu thiếu máu, dấu hiệu nhiễm trùng hệ thốngGiải thích đặc điểm lâm sàng đòi hỏi giới thiệu khẩn cấp, tập trung nhiễm trùng lan nhanh, thiếu máu cục bộ, suy giảm hệ thống, và xương lộ, hướng dẫn phân loại, ổn định, và giao tiếp với chăm sóc cấp cao hơn.
Recognizing rapidly spreading soft tissue infectionIdentifying exposed bone and suspected osteomyelitisClinical signs of acute limb ischemia and necrosisSystemic toxicity: sepsis, SIRS, hemodynamic changesStabilization and referral pathways for emergenciesBài học 7Tiêu chuẩn ghi chép và nhiếp ảnh cho loét và theo dõi liên tụcPhác thảo tiêu chuẩn ghi chép loét chân đái tháo đường, bao gồm mô tả cần thiết, hệ thống phân loại đã xác thực, và nhiếp ảnh lâm sàng chất lượng cao để theo dõi liên tục, kiểm toán, và giao tiếp đa ngành.
Essential elements of ulcer clinical notesUsing Wagner and University of Texas gradingMeasurement methods and mapping ulcer locationPhotography technique, positioning, and lightingSerial comparison and secure image storageBài học 8Lịch sử bệnh lý y khoa nhắm mục tiêu cho bệnh nhân đái tháo đường: thời gian, kiểm soát đường huyết, thuốc, hút thuốc, loét/amputation trước, bệnh thận tim mạchTập trung lịch sử bệnh lý nhắm mục tiêu ở bệnh nhân đái tháo đường có rủi ro chân, bao gồm thời gian đái tháo đường, kiểm soát đường huyết, bệnh đồng mắc, loét/amputation trước, yếu tố lối sống, và thuốc ảnh hưởng lành vết thương và rủi ro nhiễm trùng.
Key diabetes history: duration and complicationsAssessing glycemic control and hypoglycemia riskDocumenting prior ulcers, amputations, and traumaReviewing medications affecting healing and flowLifestyle factors: smoking, activity, and self-care