Bài học 1Thành phần bôi hoạt tính cho mụn và hồng ban mạch lươn: benzoyl peroxide, axit salicylic, axit azelaic, niacinamide, kháng sinh bôiPhần này bao quát cơ chế mụn và hồng ban mạch lươn, giải thích benzoyl peroxide, axit salicylic, axit azelaic, niacinamide, và kháng sinh bôi hoạt động như thế nào, và hướng dẫn chọn sản phẩm, layering, và tư vấn an toàn cho từng tình trạng.
Pathophysiology of acne and rosaceaBenzoyl peroxide uses and precautionsSalicylic and azelaic acid selectionNiacinamide and supportive ingredientsTopical antibiotics and referral limitsBài học 2Công thức chăm sóc em bé: chất hoạt động bề mặt nhẹ, kem chắn, điều trị hăm tã, dầu tắm so với bọtBạn sẽ khám phá đặc điểm da em bé, hồ sơ thành phần an toàn, chất hoạt động bề mặt nhẹ, kem chắn, điều trị hăm tã, và cách chọn giữa dầu tắm và bọt tắm khi tư vấn cha mẹ về quy trình hàng ngày nhẹ nhàng, thực tế.
Baby skin structure and vulnerabilitiesMild surfactants and fragrance choicesBarrier creams and diaper rash careBath oils vs foams: when to chooseDaily routines and parent counselingBài học 3Sản phẩm bổ trợ và vật dụng hỗ trợ: khăn lau, bông, gel làm dịu, mặt nạ dưỡng ẩm, phụ kiện vật lý (lược, chất tẩy trang không gây bít tắc)Bạn sẽ ôn tập các vật dụng bổ sung như khăn lau, bông, gel làm dịu, mặt nạ dưỡng ẩm, và phụ kiện, học khi nào chúng thêm giá trị, cách tránh kích ứng hoặc tắc nghẽn, và xây dựng quy trình chăm sóc mạch lạc, tiết kiệm chi phí.
Types of wipes and safe usage limitsCottons, pads and application toolsSoothing gels and post-procedure careHydrating masks and leave-on boostersCombs and non-comedogenic removersBài học 4Hoạt chất làm dịu và chống viêm cho da nhạy cảm và viêm da dị ứng: ceramides, panthenol, yến mạch keo, nước khoángPhần này chi tiết rối loạn hàng rào da ở da nhạy cảm và viêm da dị ứng, giải thích ceramides, panthenol, yến mạch keo, và nước khoáng hoạt động như thế nào, và chỉ cách xây dựng quy trình nhẹ nhàng, làm dịu và tránh yếu tố kích ứng phổ biến.
Barrier impairment in sensitive skinCeramides and lipid-replenishing blendsPanthenol and colloidal oatmeal actionsThermal water and anti-irritant complexesRoutine building and trigger avoidanceBài học 5Cơ bản bảo vệ nắng: bộ lọc UV, SPF, bảo vệ UVA, loại công thức (khoáng so với hóa học)Ở đây bạn sẽ học bức xạ UV làm tổn thương da như thế nào, SPF và chỉ số UVA hoạt động ra sao, sự khác biệt giữa bộ lọc khoáng và hóa học, và cách khuyến nghị kết cấu và mức bảo vệ phù hợp cho từng loại da và tình huống.
Types of UV radiation and skin effectsSPF, UVA ratings and water resistanceMineral vs chemical filters in detailTextures for skin type and age groupCounseling on correct sunscreen useBài học 6Sản phẩm vệ sinh vùng kín: chất rửa cân bằng pH, công thức không kích ứng, khi nào tư vấn chuyển viện y tếPhần này giải thích sinh lý vệ sinh vùng kín, khoảng pH lý tưởng, thành phần làm dịu và bảo vệ chính, quy trình hàng ngày an toàn, và dấu hiệu cảnh báo yêu cầu chuyển viện y tế, giúp bạn hướng dẫn khách hàng khéo léo và chính xác.
Vulvar physiology and protective floraOptimal pH ranges and surfactant choiceKey soothing and protective ingredientsUsage frequency and hygiene routinesRed flags requiring medical referralBài học 7Chất tẩy rửa và syndet: chất hoạt động bề mặt, pH, khuyến nghị theo loại daỞ đây bạn sẽ học chất hoạt động bề mặt hoạt động như thế nào, sự khác biệt giữa xà phòng và syndet, vai trò pH, và cách khớp định dạng chất tẩy rửa và thành phần với da khô, dầu, dễ mụn, hoặc nhạy cảm trong khi giảm thiểu kích ứng và tổn thương hàng rào.
Surfactant types and cleansing mechanismsSoap vs syndet: composition and impactRole of pH in skin comfort and barrierFormats: gels, foams, oils, micellarsChoosing cleansers for each skin typeBài học 8Chất dưỡng ẩm và chất làm mềm: chất chắn, chất hút ẩm, chất làm mềm và cách khớp với nhu cầu hàng rào daPhần này giải thích chất chắn, chất hút ẩm, và chất làm mềm, chúng tương tác với hàng rào da như thế nào, và cách chọn kết cấu và tổ hợp thành phần cho da khô, dầu, trưởng thành, hoặc bị tổn thương, bao gồm nhu cầu theo mùa và điều trị.
Skin barrier function and TEWL controlOcclusives: petrolatum, waxes, siliconesHumectants: glycerin, urea, hyaluronic acidEmollients and lipid-replenishing oilsMatching textures to skin and climate