Bài học 1Cờ đỏ và chỉ định giới thiệu khẩn cấp hoặc đánh giá ED: thiếu oxy, mất nước, suy hô hấp nặng, ngừng thởXác định cờ đỏ lâm sàng yêu cầu giới thiệu khẩn cấp hoặc đánh giá cấp cứu, như thiếu oxy, suy hô hấp nặng, ngừng thở, mất nước, và thay đổi trạng thái tinh thần, và giải thích cách ổn định nhanh chóng và sắp xếp chuyển viện an toàn khi cần.
Recognizing hypoxia and cyanosis promptlySevere work of breathing and exhaustionApnea, poor tone, and color change eventsSigns of significant dehydration or shockHigh-risk groups needing lower thresholdsCoordinating safe transport and handoffBài học 2Giao tiếp với người chăm sóc: giải thích chẩn đoán có thể, hướng dẫn chăm sóc nhà, và bước leo thang an toànBao quát chiến lược giải thích chẩn đoán, diễn biến bệnh dự kiến, và chăm sóc nhà bằng ngôn ngữ đơn giản, đồng thời giải quyết lo lắng người chăm sóc, nhận thức sức khỏe, và yếu tố văn hóa, và phác thảo hướng dẫn leo thang và an toàn-net rõ ràng, cụ thể.
Assessing caregiver understanding and concernsExplaining likely diagnosis in simple languageTeaching home care: fever, fluids, nasal careSetting clear, specific return precautionsShared decision-making and safety-nettingDocumenting key counseling points in the chartBài học 3Bệnh sử tập trung cho ho sốt ở trẻ mẫu giáo: khởi phát, mô hình sốt, dấu hiệu suy hô hấp, phơi nhiễm, tình trạng tiêm chủngCung cấp cách tiếp cận có cấu trúc lấy bệnh sử ho sốt ở trẻ mẫu giáo, nhấn mạnh khởi phát, mô hình sốt, dấu hiệu suy hô hấp, phơi nhiễm, tình trạng tiêm chủng, và yếu tố rủi ro giúp phân biệt bệnh lành tính với nghiêm trọng.
Characterizing cough onset and durationFever pattern, height, and response to medsRespiratory distress symptoms at homeExposure history and sick contactsImmunization status and risk modifiersPast medical history and prior episodesBài học 4Lập kế hoạch theo dõi: hướng dẫn trở lại, thời gian cải thiện dự kiến, tiêu chí đánh giá lạiGiải thích cách lập kế hoạch theo dõi cho bệnh hô hấp cấp, bao gồm thời gian dự kiến cải thiện triệu chứng, lập lịch đánh giá lại, củng cố hướng dẫn trở lại, và ghi chép kế hoạch hỗ trợ liên tục và sự tự tin người chăm sóc.
Expected recovery timelines by diagnosisWhen to schedule in-person follow-upPhone and telehealth check-in strategiesClear written return and ED precautionsDocumenting plans and caregiver agreementAddressing barriers to reliable follow-upBài học 5Sử dụng xét nghiệm chẩn đoán hợp lý: khi đặt x-quang ngực, xét nghiệm virus nhanh (RSV/flu), đo oxy xung, CBC, CRP, cấy máuPhác thảo khi xét nghiệm chẩn đoán thay đổi quản lý ở ngoại trú, bao gồm chỉ định và hạn chế của x-quang ngực, xét nghiệm virus nhanh, đo độ bão hòa oxy, CBC, CRP, cấy máu, đồng thời tránh xét nghiệm lợi ích thấp tăng chi phí hoặc lo lắng.
When chest x-ray meaningfully guides careRole of rapid RSV and influenza testingUsing pulse oximetry for triage decisionsWhen CBC or CRP may add valueRare indications for blood culturesCommunicating test limits to familiesBài học 6Quản lý kháng sinh: tiêu chí nghi ngờ viêm phổi vi khuẩn và lựa chọn kháng sinh hàng đầu theo hướng dẫn địa phươngTập trung nhận biết khi viêm phổi vi khuẩn có khả năng, sử dụng bệnh sử, khám, và yếu tố rủi ro, và chọn kháng sinh ngoại trú hàng đầu, liều lượng, và thời gian phù hợp với mô hình kháng địa phương và nguyên tắc quản lý.
Clinical predictors of bacterial pneumoniaDistinguishing viral from bacterial patternsFirst-line oral antibiotics and dosingPenicillin allergy options and limitationsDuration of therapy and follow-up needsAvoiding unnecessary broad-spectrum agentsBài học 7Chẩn đoán phân biệt: nhiễm trùng hô hấp trên virus, viêm phế quản nhỏ, viêm phổi cộng đồng, croup, ho gà—đặc điểm phân biệt chínhÔn lại đặc điểm lâm sàng chính phân biệt URI virus, viêm phế quản nhỏ, viêm phổi cộng đồng, croup, và ho gà ở trẻ em, tập trung tuổi, mô hình triệu chứng, phát hiện khám, và cờ đỏ gợi ý bệnh đường hô hấp dưới nghiêm trọng hơn.
Typical features of viral upper respiratory infectionClinical hallmarks of infant bronchiolitisCommunity-acquired pneumonia: signs by ageCroup: barking cough and stridor patternsPertussis stages and whooping cough cluesUsing patterns to separate overlapping syndromesBài học 8Chiến lược quản lý ngoại trú ban đầu: chăm sóc hỗ trợ, thuốc hạ sốt, bù nước, thuốc giãn phế quản hít—chỉ định dựa trên bằng chứngMô tả điều trị ngoại trú dựa trên bằng chứng cho bệnh hô hấp phổ biến, bao gồm thuốc hạ sốt, nước muối mũi, chiến lược bù nước, và thuốc giãn phế quản, nhấn mạnh chỉ định, liều lượng, và tránh liệu pháp không hiệu quả hoặc hại.
Evidence-based fever and pain controlHydration strategies and oral rehydrationNasal saline, suction, and humidified airWhen to use inhaled bronchodilatorsAvoiding cough suppressants and decongestantsHome monitoring and positioning adviceBài học 9Khám thể chất tập trung cho bệnh hô hấp: dấu hiệu sống, nhịp hô hấp theo tuổi, nghe phổi, đánh giá nỗ lực hô hấpChi tiết khám hô hấp tập trung ở trẻ em, bao gồm diễn giải dấu hiệu sống theo tuổi, chấm điểm nỗ lực hô hấp, kỹ thuật nghe phổi, và nhận biết dấu hiệu gợi ý suy hô hấp sắp xảy ra hoặc cần leo thang.
Age-based normal ranges for vital signsAssessing respiratory rate and rhythmWork of breathing: retractions and gruntingAuscultation: wheeze, crackles, stridorSigns of fatigue and impending failureIntegrating exam findings into triage level