Bài học 1Nhét mũi trước: loại (merocel, băng gạc dải với thuốc bôi), kỹ thuật chèn, giảm đauXem xét các loại vật liệu nhét mũi trước, bao gồm Merocel và băng gạc dải với thuốc bôi, chỉ định và chống chỉ định, kỹ thuật chèn chi tiết, chiến lược giảm đau và an thần, và theo dõi chăm sóc sau đặt.
Choosing Merocel versus ribbon gauze packsTopical vasoconstrictors and hemostatic agentsStepwise insertion technique for anterior packsAnalgesia, sedation and patient counselingPost‑placement monitoring and removal timingBài học 2Xét nghiệm phòng lab và đầu giường liên quan: CBC, bảng đông máu, phân loại & sàng lọc, chỉ định khí máuTóm tắt các xét nghiệm phòng lab và đầu giường chính trong chảy máu cam nghiêm trọng, bao gồm CBC, nghiên cứu đông máu, phân loại và sàng lọc, chức năng thận, và chỉ định phân tích khí máu, nhấn mạnh cách kết quả hướng dẫn hồi sức và quyết định đảo ngược.
CBC interpretation in acute blood lossCoagulation panel and mixing study basicsType and screen, crossmatch and timingRenal and liver tests affecting hemostasisWhen blood gas analysis is indicatedBài học 3Khi nào leo thang: thất bại nhét, ngưỡng truyền máu, chỉ định thuyên tắc mạch và tiêu chí giới thiệuPhác thảo khi chảy máu cam dai dẳng yêu cầu leo thang vượt quá biện pháp tiêu chuẩn, bao gồm nhận biết thất bại nhét, ngưỡng truyền máu, chỉ định liệu pháp nội mạch và tiêu chí giới thiệu Tai Mũi Họng hoặc cấp cao hơn và chuyển ICU.
Defining failure of anterior and posterior packingTransfusion thresholds in unstable epistaxisIndications for urgent ENT or ICU consultationWhen to request interventional radiology embolizationCriteria for transfer to higher level of careBài học 4Hồi sức ngay lập tức: bảo vệ đường thở, hô hấp, tuần hoàn, đường truyền tĩnh mạch, theo dõiMô tả ưu tiên hồi sức ngay lập tức trong chảy máu cam nghiêm trọng sử dụng cách tiếp cận đường thở–hô hấp–tuần hoàn, bao gồm bảo vệ đường thở, oxy, đường truyền tĩnh mạch, truyền dịch và máu, theo dõi và kích hoạt sớm tài nguyên hỗ trợ.
Airway assessment and protection strategiesPositioning and oxygen delivery methodsEstablishing IV access and fluid resuscitationMassive transfusion and blood product useContinuous monitoring and team communicationBài học 5Nhét sau và thiết bị bóng: chỉ định, kỹ thuật chèn, biến chứng tiềm năngĐề cập chỉ định nhét mũi sau và thiết bị bóng, kỹ thuật chèn từng bước, xác nhận vị trí, giảm đau và theo dõi, và nhận biết quản lý biến chứng như thiếu oxy, hoại tử và rối loạn nhịp.
Recognizing posterior epistaxis candidatesTypes of posterior packs and balloon systemsInsertion technique and placement confirmationAnalgesia, sedation and airway precautionsMonitoring and managing complicationsBài học 6Đốt mũi trước: chỉ định, kỹ thuật (bạc nitrat), chống chỉ định và an toànBao quát chỉ định đốt mũi trước trong chảy máu cam, chọn bệnh nhân phù hợp, kỹ thuật bạc nitrat, thiết bị cần thiết, chống chỉ định ở bệnh nhân chống đông hoặc nguy cơ cao, và biện pháp an toàn ngăn ngừa tổn thương vách ngăn hoặc tổn thương đường thở.
Identifying suitable anterior bleeding sitesRequired equipment and preparation stepsStepwise silver nitrate cautery techniqueContraindications and high‑risk situationsComplications, prevention and aftercareBài học 7Quản lý chống đông: thuốc đảo ngược cho warfarin, DOAC, heparin; thời gian và phối hợp huyết họcXem xét quản lý chống đông trong chảy máu cam nghiêm trọng, bao gồm chiến lược đảo ngược cho warfarin, DOAC và heparin, thời gian đảo ngược so với kiểm soát chảy máu, thảo luận rủi ro-lợi ích và phối hợp với đội ngũ huyết học và tim mạch.
Risk stratification for holding anticoagulantsWarfarin reversal: vitamin K and PCC useDOAC reversal agents and timingHeparin and LMWH reversal strategiesConsulting hematology and cardiology teamsBài học 8Tiêu chí nhập viện, kế hoạch theo dõi, hướng dẫn xuất viện và theo dõi ngoại trúXác định tiêu chí nhập viện cho chảy máu cam nghiêm trọng, bao gồm bất ổn huyết động và bệnh đồng mắc nguy cơ cao, phác thảo kế hoạch theo dõi, lệnh nội trú, hướng dẫn xuất viện và theo dõi ngoại trú có cấu trúc để giảm tái phát và biến chứng.
Indications for hospital or ICU admissionVital sign and airway monitoring protocolsInpatient orders and nursing instructionsSafe discharge criteria and home care adviceTiming and content of outpatient follow‑upBài học 9Tiền sử và khám lâm sàng tập trung cho chảy máu cam: nguồn chảy máu, chống đông, bệnh đồng mắcChi tiết tiền sử và khám lâm sàng tập trung cho chảy máu cam, nhấn mạnh khởi phát chảy máu, bên, sử dụng chống đông, bệnh đồng mắc, các lần trước, khám mũi nhắm mục tiêu để xác định nguồn và nhận biết dấu hiệu đỏ gợi ý chẩn đoán thay thế.
Key questions about onset, pattern and triggersDocumenting anticoagulants and antiplatelet agentsAssessing comorbidities and bleeding historyFocused nasal and oropharyngeal examinationRed flags for tumors, trauma or systemic diseaseBài học 10Biện pháp cục bộ kiểm soát chảy máu: ép, thuốc co mạch bôi, kỹ thuật gây tê bôiGiải thích biện pháp cục bộ hàng đầu để kiểm soát chảy máu cam, bao gồm kỹ thuật nén mũi đúng, vị trí bệnh nhân, thuốc co mạch bôi và phương pháp gây tê bôi cải thiện thoải mái và quan sát trong khi giảm thiểu tác dụng hệ thống.
Correct external nasal pressure techniqueOptimal patient positioning and suction useSelection and dosing of topical vasoconstrictorsTopical anesthetic choices and applicationAvoiding systemic toxicity from topical agents