Bài học 1Cân bằng ổn định, chức năng và rủi ro biến chứng: cách trao đổi độ cứng cố định để có vận động sớmGiải thích cách cân bằng độ cứng và chuyển động sớm, sử dụng nẹp chức năng, cửa sổ bó bột, và cố định theo giai đoạn để giảm cứng khớp, huyết khối, và mất cơ trong khi bảo tồn ổn định gãy xương và an toàn bệnh nhân.
Risks of over-immobilization and stiffnessWhen to allow early joint motionFunctional bracing and removable devicesStaged cast modification and wedgingMonitoring for instability during mobilizationBài học 2Thời gian cố định: thời gian biểu dựa trên bằng chứng cho bán kính xa nhi khoa, gãy mắt cá chân người lớn, gãy nén đốt sốngTóm tắt thời gian cố định dựa trên bằng chứng cho các gãy xương phổ biến, tập trung vào bán kính xa nhi khoa, gãy mắt cá chân người lớn, và gãy nén đốt sống, đồng thời thảo luận sửa đổi thời gian dựa trên lành vết thương, hình ảnh, đau, và phục hồi chức năng.
Bone healing phases and timelinesPediatric distal radius immobilizationAdult ankle fracture immobilizationVertebral compression fracture bracingCriteria for safe cast or brace removalBài học 3Ghi chép và chi tiết đồng ý có hiểu biết cho lựa chọn cố địnhChi tiết cách ghi chép kế hoạch cố định, giải thích lựa chọn, và lấy sự đồng ý có hiểu biết, nhấn mạnh quyết định chia sẻ, tiết lộ rủi ro, bảo vệ pháp lý y khoa, và giao tiếp rõ ràng phù hợp với trình độ đọc hiểu và ngữ cảnh văn hóa của bệnh nhân.
Essential elements of cast documentationRecording clinical indications and goalsExplaining risks, benefits, and alternativesDocumenting patient questions and teachingLegal and ethical aspects of consentBài học 4Tiêu chí lựa chọn: mô hình gãy, tuổi bệnh nhân, tình trạng mô mềm, bệnh đồng mắc (loãng xương, bệnh thần kinh)Xác định cách mô hình gãy, tuổi bệnh nhân, tình trạng mô mềm, và bệnh đồng mắc như loãng xương và bệnh thần kinh hướng dẫn lựa chọn loại bột, nẹp, hoặc nẹp, nhấn mạnh chiến lược cố định cá nhân hóa, điều chỉnh rủi ro.
Classifying fracture patterns for planningAge-related healing and immobilization needsSoft-tissue swelling and skin conditionImpact of osteoporosis on construct choiceNeuropathy and sensory risk managementBài học 5Tính chất vật liệu bó bột: thạch cao Paris, sợi thủy tinh, nhựa nhiệt, vật liệu lót, lớp lót chống nướcXem xét tính chất vật lý và xử lý của bột thạch cao, sợi thủy tinh, và nhựa nhiệt, cộng với lớp lót và lớp lót chống nước, nhấn mạnh thời gian đông cứng, độ bền, khả năng xuyên xạ, trọng lượng, khả năng tạo hình, và tác động đến sự thoải mái bệnh nhân và an toàn da.
Plaster of Paris: setting and strengthFiberglass: advantages and limitationsThermoplastics and custom splintsPadding types and pressure protectionWaterproof liners: use and caveatsBài học 6Vị trí khớp và căn chỉnh chức năng: góc lệch/xoay chấp nhận được cho bán kính xa, mắt cá chân, và gãy cột sốngBao quát vị trí khớp chức năng cho gãy bán kính xa, mắt cá chân, và cột sống, bao gồm góc lệch và xoay chấp nhận được, và cách lựa chọn căn chỉnh ảnh hưởng đến chức năng, đau, biến dạng dài hạn, và rủi ro viêm khớp sau chấn thương.
Functional position of the hand and wristAcceptable distal radius angulation and tiltAnkle neutral alignment and rotation limitsSpinal alignment in compression fracturesConsequences of malalignment on functionBài học 7Chi phí, tính sẵn có, và lựa chọn thay thế hạn chế tài nguyên cho vật liệu bó bột và thiết bị tháo lắpPhân tích chi phí và tính sẵn có của vật liệu bó bột và thiết bị tháo lắp, với chiến lược chọn lựa chọn giá rẻ, an toàn trong môi trường hạn chế tài nguyên, bao gồm chính sách tái sử dụng, chế tạo địa phương, và ưu tiên vật liệu giá trị cao.
Cost drivers in casting materialsChoosing between cast and removable braceLow-cost splinting and casting optionsReuse, recycling, and safety limitsTriage of premium materials in scarcityBài học 8Kiểm soát nhiễm trùng và xem xét kỹ thuật vô trùng khi tính toàn vẹn da bị tổn thươngDàn ý kiểm soát nhiễm trùng khi da bị tổn thương, bao gồm chăm sóc vết thương trước bó bột, kỹ thuật vô trùng, lựa chọn băng bó, cửa sổ bó bột, và kiểm tra theo dõi để phát hiện mùi, tiết dịch, hoặc hoại tử dưới cố định.
Assessing wounds before immobilizationSterile technique for open injuriesChoosing dressings under casts or splintsCast windows and wound inspection plansWarning signs of infection under a castBài học 9Cơ sinh học ổn định gãy xương: tải trọng, nẹp so với bột vòng quanh, vai trò tạo hìnhKhám phá cách lực tác động lên gãy xương, so sánh nẹp và bột vòng quanh, và giải thích cách tạo hình ba điểm, áp lực giữa xương, và chỉ số bột ảnh hưởng đến duy trì nắn chỉnh và ngăn ngừa dịch chuyển dưới tải.
Types of mechanical loads on fracturesSplints versus circumferential castsPrinciples of three-point moldingCast index and sagittal-coronal balanceAvoiding loss of reduction under load