Bài học 1Xét nghiệm và hình ảnh: CBC cơ bản, tiểu cầu, LFT, creatinine, đông máu, phân tích nước tiểu và khi nào dùng CT/MRI trong đánh giá co giậtPhác thảo đánh giá xét nghiệm và hình ảnh thiết yếu trong tiền sản giật, bao gồm xét nghiệm huyết học và chuyển hóa cơ bản, đông máu và thận, nghiên cứu nước tiểu, và chỉ định CT hoặc MRI để loại trừ chẩn đoán thần kinh thay thế.
Baseline CBC, platelets, and peripheral smearLiver, renal, and coagulation test panelsUrinalysis and protein quantification optionsWhen to order CT versus MRI of the brainInterpreting abnormal results for managementBài học 2Quản lý biến chứng: hội chứng HELLP, DIC, phù phổi, suy thận — giám sát và can thiệpKhám phá nhận biết và quản lý HELLP, DIC, phù phổi và suy thận trong tiền sản giật, bao gồm tiêu chí chẩn đoán, kế hoạch giám sát, can thiệp dược lý và hỗ trợ, và ngưỡng chuyển ICU.
Diagnostic criteria and staging of HELLPRecognition and treatment of obstetric DICAssessment and management of pulmonary edemaRenal impairment: labs, fluids, and dialysisICU referral criteria and multidisciplinary careBài học 3Nhận biết: dấu hiệu đỏ (đau đầu nặng, triệu chứng thị giác, tăng phản xạ, protein niệu) và đặc trưng co giậtGiải thích nhận biết sớm tiền sản giật và tiền sản giật sắp xảy ra, nhấn mạnh triệu chứng chính, ngưỡng huyết áp, dấu hiệu thần kinh, đánh giá protein niệu và đặc trưng co giật để hướng dẫn leo thang chăm sóc khẩn cấp.
Blood pressure thresholds and measurement techniqueHeadache, visual changes, and neurologic signsHyperreflexia and clonus assessment stepsProteinuria testing and alternative markersSeizure phases and postictal evaluationBài học 4Cân nhắc gây tê cho chuyển dạ hoặc sinh mổ ở bệnh nhân tiền sản giậtXem xét lựa chọn gây tê và rủi ro cho chuyển dạ và sinh mổ ở bệnh nhân tiền sản giật, bao gồm gây tê tủy sống so với tổng quát, ngưỡng tiểu cầu, lo ngại đường thở, tương tác thuốc và kiểm soát huyết áp trong mổ.
Pre-anesthesia assessment and optimizationNeuraxial anesthesia: indications and limitsGeneral anesthesia and difficult airway risksAnesthetic drug choices and interactionsIntraoperative blood pressure managementBài học 5Liệu pháp hạ huyết áp cấp: thuốc (labetalol, hydralazine, nifedipine), khoảng liều IV, điều chỉnh và chống chỉ địnhXem xét thuốc hạ huyết áp IV và uống hàng đầu cho tăng huyết áp nặng trong thai kỳ, bao gồm khoảng liều, chiến lược điều chỉnh, chống chỉ định, giám sát và phối hợp với dự phòng co giật và đánh giá thai nhi.
IV labetalol dosing and titration protocolIV hydralazine dosing, onset, and redosingOral nifedipine for acute severe hypertensionContraindications and drug interaction pitfallsBlood pressure targets and monitoring frequencyBài học 6Magne sulfat: dược lý, phác đồ bolus và truyền, giám sát độc tính và đảo ngược bằng calcium gluconateChi tiết dược lý magne sulfat, phác đồ bolus và duy trì cho dự phòng và điều trị co giật, mức điều trị, giám sát độc tính tại giường, tình huống rủi ro cao và đảo ngược bằng calcium gluconate và chăm sóc hỗ trợ.
Mechanism of action and therapeutic rangeLoading dose and maintenance infusion regimensClinical and laboratory toxicity monitoringRisk factors for magnesium accumulationCalcium gluconate reversal protocolBài học 7Quyết định sản khoa sau ổn định: chỉ định và thời điểm sinh, kích thích so với mổ lấy thai ở 37+ tuầnĐịa chỉ quyết định sản khoa sau ổn định, bao gồm chỉ định và thời điểm sinh, lựa chọn phương thức sinh, phương pháp kích thích, chỉ định mổ lấy thai và phối hợp với tình trạng mẹ và thai nhi.
Stabilization goals before considering deliveryIndications for immediate versus delayed deliveryInduction methods in hypertensive patientsWhen to choose cesarean over vaginal birthBalancing maternal and fetal risks at termBài học 8Chăm sóc sau sinh, giám sát co giật tái phát, liều duy trì magne và thời gian, cân nhắc sơ sinhTập trung vào giám sát sau sinh sau tiền sản giật, bao gồm huyết áp và giám sát thần kinh, tiếp tục và cai magne, quản lý co giật tái phát và đánh giá sơ sinh về phơi nhiễm thuốc và biến chứng.
Postpartum blood pressure and symptom monitoringDuration and adjustment of magnesium infusionEvaluation and treatment of recurrent seizuresPostpartum counseling and follow-up planningNeonatal assessment after maternal magnesiumBài học 9Quản lý co giật ngay lập tức: đường thở, oxy, tư thế, phòng ngừa hít sặc và ưu tiên chấm dứt co giậtBao quát hành động tại giường ngay lập tức trong co giật tiền sản giật, tập trung bảo vệ đường thở, tư thế mẹ, cung cấp oxy, phòng ngừa hít sặc, môi trường an toàn, chấm dứt co giật và chuyển nhanh sang liệu pháp quyết định.
Airway opening, suction, and adjunct selectionLeft lateral positioning and uterine displacementOxygen delivery methods and monitoringAspiration prevention and gastric protectionSeizure termination sequence and timingBài học 10Cơ chế bệnh sinh tiền sản giật và tiền sản giật và hàm ý mẹ/thai ở tuổi thai đủ thángMô tả hiểu biết hiện tại về cơ chế bệnh sinh tiền sản giật và tiền sản giật, bao gồm nhau thai bất thường, rối loạn nội mô, tổn thương cơ quan mẹ và hậu quả mẹ và thai nhi ở tuổi thai đủ tháng.
Abnormal placentation and spiral artery changesEndothelial dysfunction and vasospasm cascadeMultiorgan maternal injury mechanismsFetal growth restriction and hypoxia risksLong-term maternal cardiovascular sequelae