Bài học 1Vòng tránh thai đồng (IUD): cơ chế, hiệu quả, thời điểm đặt (sau sinh/sau nhau), tác dụng phụ thường gặp và tư vấnKhám phá cơ chế vòng tránh thai đồng, lợi ích không nội tiết tố, hiệu quả, thời điểm đặt vòng bao gồm sau sinh và sau nhau, tác dụng phụ thường gặp, dấu hiệu cảnh báo, theo dõi và tư vấn cho các mục tiêu sinh sản đa dạng.
Copper IUD mechanism and local effectsEffectiveness and duration of protectionPostpartum and post-placental insertionCommon side effects and complication signsEligibility, contraindications, and counselingBài học 2Thuốc tránh thai kết hợp: cơ chế, hiệu quả sử dụng điển hình so với hoàn hảo, chống chỉ định, tác dụng phụ và điểm tư vấn cho sau sinh/cho con búChi tiết cơ chế thuốc tránh thai kết hợp, kiểm soát chu kỳ, hiệu quả sử dụng điển hình so với hoàn hảo, chống chỉ định theo WHO MEC, tác dụng phụ, tương tác thuốc và tư vấn phù hợp cho khách hàng sau sinh và cho con bú.
COC mechanism and cycle regulationTypical versus perfect use effectivenessMajor contraindications and risk screeningCommon side effects and managementPostpartum and breastfeeding counselingBài học 3Viên chỉ progestin và tiêm (DMPA/NET-EN): dược lý, hiệu quả, trở lại khả năng sinh sản, tác động đến tiết sữa, tác dụng phụ và tư vấnÔn tập dược lý và sử dụng viên chỉ progestin và tiêm (DMPA/NET-EN), bao gồm cơ chế, lịch tiêm, hiệu quả, trở lại khả năng sinh sản, tác động đến tiết sữa, tác dụng phụ, đủ điều kiện và thông điệp tư vấn chính cho khách hàng sau sinh.
Progestin mechanisms and pharmacokineticsDosing schedules for POPs and injectablesEffectiveness and missed dose managementReturn to fertility after discontinuationEffects on lactation and infant outcomesBài học 4Phù hợp tránh thai theo tuổi, số lần sinh, bệnh lý đồng mắc (hút thuốc, béo phì, tăng huyết áp) tham chiếu WHO MEC và diễn giải hướng dẫn quốc giaHướng dẫn đánh giá phù hợp tránh thai theo tuổi, số lần sinh, bệnh lý đồng mắc (hút thuốc, béo phì, tăng huyết áp) tham chiếu WHO MEC và diễn giải hướng dẫn quốc gia.
Using WHO MEC categories in practiceAdolescents and nulliparous clientsClients over 35 and smokersObesity, hypertension, and diabetesAdapting national guidelines locallyBài học 5Vòng nội tiết: vòng levonorgestrel cơ chế, hồ sơ chảy máu so với vòng đồng, hiệu quả, tương thích sau sinh và lưu ý đặc biệtMô tả cơ chế vòng nội tiết levonorgestrel, hồ sơ chảy máu so với vòng đồng, hiệu quả, tương thích sau sinh, và lưu ý đặc biệt bao gồm rủi ro nhiễm trùng và thủng.
LNG IUD mechanism and hormone releaseEffectiveness and duration of actionBleeding profile versus copper IUDPostpartum and post-abortion useSpecial cautions and follow-up needsBài học 6Sinh lý khả năng sinh sản, thụ thai, vô kinh do tiết sữa và hàm ý cho thời điểm phương phápGiải thích sinh lý khả năng sinh sản bình thường, rụng trứng và thụ thai, tiêu chí vô kinh do tiết sữa, và cách chúng ảnh hưởng đến thời điểm, an toàn, hiệu quả khởi đầu các phương pháp tránh thai khác nhau ở phụ nữ sau sinh.
Menstrual cycle and ovulation overviewFertile window and conception basicsPhysiology of lactational amenorrheaLAM effectiveness and eligibility criteriaTransitioning from LAM to other methodsBài học 7So sánh chính: bảng hiệu quả sử dụng điển hình, chuyển phương pháp, bảo vệ kép (phòng STI) và tư vấn bao cao suCung cấp dữ liệu hiệu quả so sánh, bao gồm tỷ lệ thất bại sử dụng điển hình, hướng dẫn chuyển phương pháp an toàn, nhấn mạnh bảo vệ kép với bao cao su cho phòng ngừa STI và HIV, cộng với kỹ năng tư vấn bao cao su thực tế.
Typical and perfect use effectiveness tablePrinciples for safe method switchingDual protection and STI preventionMale and female condom counselingAddressing condom myths and resistanceBài học 8Lựa chọn tránh thai khẩn cấp (levonorgestrel, ulipristal, vòng đồng): cơ chế, khung thời gian, so sánh hiệu quả, tương tác với cho con bú và phương pháp khácÔn tập lựa chọn tránh thai khẩn cấp (levonorgestrel, ulipristal, vòng đồng): cơ chế, khung thời gian, so sánh hiệu quả, tương tác với cho con bú và phương pháp khác.
Indications and timing for EC useLevonorgestrel pill: dosing and useUlipristal acetate: use and cautionsCopper IUD as emergency contraceptionFollow-up and ongoing method planningBài học 9Tránh thai lâu dài có thể đảo ngược — que cấy: loại thiết bị, cơ chế, kỹ thuật đặt/tháo tổng quan, hiệu quả, thay đổi chảy máu, tư vấn và hướng dẫn sau sinhBao quát loại que cấy, nội dung hormone, cơ chế, nguyên tắc đặt/tháo, hiệu quả, thay đổi chảy máu, thời điểm sau sinh, đủ điều kiện và chiến lược tư vấn hỗ trợ sử dụng lâu dài có thông tin.
Available implant types and hormone dosesMechanism of action and onset of effectInsertion and removal technique overviewEffectiveness, duration, and failure patternsBleeding changes and client counseling