Bài học 1Đánh giá lo âu và can thiệp không dùng thuốc: kỹ thuật giao tiếp, giảng dạy, thư giãn, bài tập hít thở, sử dụng thuốc giảm lo âuBao quát sàng lọc lo âu có cấu trúc, giao tiếp trị liệu, giáo dục bệnh nhân, chiến lược thư giãn và hít thở, điều chỉnh môi trường, và khi nào nâng cấp lên giảm lo âu bằng thuốc trong khi duy trì an toàn và sự tham gia có thông tin.
Validated anxiety screening toolsBuilding rapport and active listeningPreoperative education and expectationsGuided imagery and relaxation methodsBreathing exercises and coping plansBài học 2Phòng ngừa nhiễm trùng và chuẩn bị da: tắm chlorhexidine, chính sách cạo lông, thời gian và ghi chép kháng sinh dự phòngBao quát các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng bao gồm tắm chlorhexidine, phương pháp cạo lông, thời gian và lựa chọn kháng sinh dự phòng, và yêu cầu ghi chép để giảm nhiễm trùng vị trí phẫu thuật.
Preoperative chlorhexidine bathingHair removal methods and timingAntibiotic choice and timingMRSA screening and decolonizationDocumentation of prophylaxis stepsBài học 3Kiểm tra an toàn trước chuyển giao: vòng đeo ID, xác nhận danh tính bằng lời, đánh dấu vị trí phẫu thuật, sự đồng ý, kiểm tra dị ứng, đối chiếu danh sách kiểm traChi tiết các kiểm tra an toàn chuẩn hóa trước chuyển giao, bao gồm xác minh danh tính, xác nhận sự đồng ý, đánh dấu vị trí phẫu thuật, xem xét dị ứng, và đối chiếu danh sách kiểm tra để ngăn ngừa sai bệnh nhân, sai vị trí và lỗi ghi chép.
Two-identifier patient verificationConsent presence and completenessSurgical site marking standardsAllergy and alert band reviewFinal pre-transfer checklist useBài học 4Xem xét xét nghiệm và chẩn đoán tiền phẫu thuật: glucose, HbA1c, điện giải, chức năng thận, đông máu, chỉ định ECG và hình ảnh ngựcPhác thảo lựa chọn và thời gian phù hợp của xét nghiệm tiền phẫu thuật và chẩn đoán hình ảnh, bao gồm glucose, HbA1c, điện giải, chức năng thận, xét nghiệm đông máu, ECG và hình ảnh ngực, dựa trên yếu tố rủi ro bệnh nhân và loại thủ thuật.
Indications for serum glucose and HbA1cElectrolytes and renal function panelsCoagulation studies and bleeding riskPreoperative ECG indicationsChest imaging criteria and yieldBài học 5Đánh giá điều dưỡng tiền phẫu thuật toàn diện: dấu hiệu sinh tồn, đối chiếu thuốc, tình trạng nhịn ăn, tình trạng chức năng, dị ứng, chỉ thị nâng caoMô tả đánh giá điều dưỡng có cấu trúc bao quát dấu hiệu sinh tồn, đối chiếu thuốc, tình trạng nhịn ăn, tình trạng chức năng, dị ứng và chỉ thị nâng cao để thông tin cho lập kế hoạch quanh phẫu thuật và bàn giao.
Baseline vital signs and pain levelMedication reconciliation processVerifying fasting and last intakeFunctional and cognitive assessmentAllergies and advance directivesBài học 6Đánh giá tiền gây mê: đánh giá đường thở (Mallampati, di động cổ), phân tầng rủi ro gây mê, phân loại ASAKhám phá đánh giá tiền gây mê có hệ thống, bao gồm công cụ đánh giá đường thở, phân loại ASA, xem xét bệnh đồng mắc, khả năng chức năng và phân tầng rủi ro để hướng dẫn lập kế hoạch gây mê và nhu cầu theo dõi quanh phẫu thuật.
Focused pre-anesthesia historyAirway exam and Mallampati scoringNeck mobility and dentition assessmentASA physical status classificationFunctional capacity and risk indicesBài học 7Xác minh sự đồng ý có thông tin và ghi chép pháp lý: yếu tố đồng ý, kiểm tra khả năng, nhu cầu thông dịch viênLàm rõ các yếu tố thiết yếu của sự đồng ý có thông tin, đánh giá khả năng ra quyết định, tiêu chuẩn ghi chép, sử dụng thông dịch viên và các bước xác minh để đảm bảo tuân thủ đạo đức và pháp lý trước phẫu thuật.
Required elements of consentAssessing capacity and voluntarinessRole of surrogate decision makersUse of interpreters and language accessDocumentation and form reviewBài học 8Giao thức nhịn ăn và tải carbohydrate: thời gian NPO, quy tắc chất lỏng trong, chỉ định đồ uống carbohydrate tiền phẫuGiải thích khoảng thời gian nhịn ăn dựa trên bằng chứng cho chất rắn và chất lỏng trong, chỉ định và chống chỉ định cho đồ uống carbohydrate tiền phẫu thuật, và chiến lược giảm rủi ro hít sặc trong khi giảm thiểu khó chịu và kháng insulin.
Standard NPO timing for solidsClear fluid rules and exceptionsCarbohydrate drink indicationsContraindications to carb loadingPatient instructions and adherenceBài học 9Đánh giá cụ thể cho bệnh đồng mắc: lịch sử đái tháo đường, phác đồ insulin, kiểm soát huyết áp, đánh giá rủi ro tim mạchTập trung vào đánh giá nhắm đến các bệnh đồng mắc chính, bao gồm đái tháo đường, tăng huyết áp và bệnh tim mạch, để tinh chỉnh rủi ro quanh phẫu thuật, hướng dẫn thay đổi thuốc và lập kế hoạch theo dõi và phân loại sau phẫu thuật.
Detailed diabetes and insulin historyBlood pressure trends and controlCardiovascular risk scoring toolsPulmonary and sleep apnea screeningRenal and hepatic function reviewBài học 10Quản lý thuốc tiền phẫu thuật: metformin, insulin glargine, chất ức chế ACE và thuật toán điều chỉnh quanh phẫu thuậtXem xét điều chỉnh quanh phẫu thuật của metformin, insulin glargine và chất ức chế ACE, nhấn mạnh thời gian, sửa đổi liều, phòng ngừa hạ đường huyết và sử dụng thuật toán rõ ràng để chuẩn hóa quản lý thuốc an toàn trước phẫu thuật.
Risk of metformin and lactic acidosisAdjusting long-acting and basal insulinsManaging ACE inhibitors and ARBsDay-of-surgery medication holding rulesSample perioperative dosing algorithms