Bài học 1Lấy lịch sử tập trung: bệnh đồng mắc, sàng lọc OSA (STOP-Bang), tình trạng chức năng, xem xét thuốc, tình trạng nhịn ănBao quát lịch sử trước phẫu thuật có hệ thống với nhấn mạnh vào bệnh đồng mắc, công cụ sàng lọc OSA, khả năng chức năng, xem xét thuốc và dị ứng, tình trạng nhịn ăn, để xác định rủi ro có thể điều chỉnh và hướng dẫn lập kế hoạch gây mê và tối ưu hóa.
Key comorbidities and prior anesthetic historySTOP-Bang and other OSA screening toolsAssessing functional capacity and exercise toleranceMedication, allergy, and anticoagulant reviewVerifying fasting status and aspiration riskBài học 2Quản lý đái tháo đường trước phẫu: mục tiêu glucose, hướng dẫn insulin/oral hypoglycemics chu phẫu, thời gian xét nghiệm glucose máuChi tiết hóa tối ưu hóa đái tháo đường chu phẫu, bao gồm mục tiêu glucose trước phẫu, thời gian và điều chỉnh insulin và thuốc uống, phòng ngừa hạ đường huyết, lịch theo dõi và phối hợp với đội ngũ phẫu thuật và nội tiết cho các trường hợp phức tạp.
Pre-op glucose targets and rationaleAdjusting basal and bolus insulin regimensManaging oral and non-insulin agentsBlood glucose testing timing and frequencyHypoglycemia recognition and preventionBài học 3Danh sách kiểm tra ghi chép: các mục quan trọng cần ghi cho bàn giao và tính liên tục hồ sơ gây mêPhác thảo ghi chép thiết yếu cho chăm sóc gây mê an toàn, bao gồm đánh giá cơ bản, thảo luận rủi ro, xác nhận đồng ý, danh sách thuốc và dị ứng, và ghi chú bàn giao đảm bảo tính liên tục, truy xuất và bảo vệ pháp lý y khoa.
Core elements of the anesthesia pre-op noteRecording comorbidities and risk scoresDocumenting medications, allergies, and NPO statusStandardized handover and transfer notesLegal and quality assurance considerationsBài học 4Khám hô hấp và tim mạch: nghe phổi, dấu hiệu suy tim, kiểm soát huyết áp, tưới máu ngoại viMô tả khám hô hấp và tim mạch tập trung, bao gồm quan sát, nghe phổi, dấu hiệu suy tim, đánh giá huyết áp, tình trạng thể tích và tưới máu ngoại vi, liên kết kết quả với rủi ro gây mê và tối ưu hóa.
Respiratory inspection and auscultationIdentifying wheeze, crackles, and obstructionCardiac auscultation and heart failure signsBlood pressure control and volume assessmentPeripheral perfusion and vascular statusBài học 5Xác định rủi ro liên quan gây mê: hít sặc, đường thở khó, giảm thông khí, ngưng thở tắc nghẽn, rủi ro nhồi máu cơ tim/đột quỵ chu phẫuKhám phá xác định rủi ro liên quan gây mê như hít sặc, đường thở khó, giảm thông khí, ngưng thở tắc nghẽn, rủi ro nhồi máu cơ tim/đột quỵ chu phẫu, tích hợp kết quả lâm sàng và công cụ rủi ro để hướng dẫn chiến lược giảm thiểu.
Assessing aspiration and full-stomach riskPredicting difficult mask and intubationOSA, hypoventilation, and opioid sensitivityEstimating perioperative MI and stroke riskPlanning risk mitigation strategiesBài học 6Phân loại tình trạng thể chất ASA: tiêu chí, ví dụ, áp dụng lớp ASA cho bệnh nhân béo phì, tăng huyết áp, đái tháo đường, OSAXem xét phân loại tình trạng thể chất ASA, tiêu chí từng lớp, ví dụ lâm sàng phổ biến, và áp dụng cho bệnh nhân béo phì, tăng huyết áp, đái tháo đường, OSA, nhấn mạnh tính nhất quán, hạn chế và tác động đến giao tiếp rủi ro.
ASA classes I–VI and E modifierClinical examples for each ASA classApplying ASA class to obesity and OSALimitations of ASA as a risk predictorUsing ASA in communication and recordsBài học 7Giao tiếp bệnh nhân và đồng ý có thông tin: giải thích kế hoạch, nhịn ăn, sử dụng CPAP, kỳ vọng sau mổTập trung vào giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân, ra quyết định chia sẻ và đồng ý có thông tin, bao gồm giải thích kế hoạch gây mê, nhịn ăn, sử dụng CPAP, kiểm soát đau sau mổ và ghi chép sự hiểu biết và câu hỏi đã giải quyết.
Structuring the pre-op anesthesia discussionExplaining fasting, medications, and CPAP useDiscussing risks, benefits, and alternativesSetting postoperative expectations and recoveryAssessing understanding and documenting consentBài học 8Đánh giá đường thở: Mallampati, khoảng cách thyromental, chu vi cổ, vận động cổ, răng miệng, hồ sơ đường thở trướcBao quát đánh giá đường thở có cấu trúc sử dụng Mallampati, khoảng cách thyromental, chu vi cổ, vận động cổ, răng miệng và hồ sơ đường thở trước đó, tích hợp kết quả vào kế hoạch đường thở khó và ghi chép để tăng cường an toàn chu phẫu.
Mallampati and oropharyngeal assessmentThyromental distance and jaw protrusionNeck circumference and mobility evaluationDentition, prosthetics, and loose teethReviewing prior airway and anesthesia recordsBài học 9Lựa chọn xét nghiệm trước phẫu liên quan: xét nghiệm máu, ECG, HbA1c, xét nghiệm thai nếu chỉ định, chỉ định CXRHướng dẫn lựa chọn xét nghiệm trước phẫu liên quan dựa trên rủi ro bệnh nhân và thủ thuật, bao gồm xét nghiệm máu, ECG, HbA1c, xét nghiệm thai nếu chỉ định, chỉ định CXR, tránh xét nghiệm không cần thiết trong khi đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định.
Principles of selective test orderingBaseline labs and renal function testsECG and cardiac testing indicationsHbA1c and diabetes optimization rolePregnancy tests and chest imaging criteria