Bài học 1Dược động học ở người lớn tuổi và bệnh thận mạn: thay đổi hấp thu, phân bố, chuyển hóa, bài tiếtKhám phá cách lão hóa và bệnh thận mạn thay đổi hấp thu, phân bố, chuyển hóa và bài tiết. Nhấn mạnh điều chỉnh liều, chọn thuốc và theo dõi điều dưỡng để ngăn ngừa độc tính và thất bại điều trị.
Age-related changes in absorptionBody composition and distribution shiftsHepatic metabolism and polypharmacyRenal clearance and dose adjustmentMonitoring for accumulation and toxicityBài học 2Thuốc giãn phế quản dạng khí dung: beta-agonist tác dụng ngắn (albuterol), thuốc chống cholinergic, cấp phát và theo dõiGiải thích thuốc giãn phế quản dạng khí dung, bao gồm beta-agonist tác dụng ngắn và thuốc chống cholinergic. Bao quát chỉ định, thiết lập thiết bị, liều lượng và theo dõi điều dưỡng để giảm co thắt phế quản và tác dụng phụ tiềm năng.
Short-acting beta-agonists: albuterol useAnticholinergic agents: ipratropium roleNebulizer equipment setup and cleaningAssessing breath sounds and responseMonitoring heart rate and tremor effectsBài học 3Nguyên tắc thuốc báo động cao: xác định, kiểm tra kép, xác minh liều, lưu trữ và dán nhãnPhác thảo nguyên tắc quản lý thuốc báo động cao, bao gồm xác định, lưu trữ, dán nhãn, kiểm tra kép độc lập, xác minh liều và ghi chép để giảm lỗi thuốc và tăng cường an toàn bệnh nhân.
Defining and identifying high-alert drugsStorage, labeling, and segregationIndependent double-check proceduresDose calculations and pump programmingIncident reporting and safety cultureBài học 4Thuốc ức chế ACE: cơ chế, ví dụ (lisinopril, enalapril), chỉ định, theo dõi hạ huyết áp và tăng kali máuBao quát dược lý ức chế ACE, bao gồm tác dụng hệ renin-angiotensin, các thuốc chính, chỉ định trong suy tim và tăng huyết áp, và theo dõi điều dưỡng cho hạ huyết áp, thay đổi thận, ho và tăng kali máu.
Renin–angiotensin–aldosterone system reviewMechanism of ACE inhibitionCommon agents: lisinopril, enalaprilIndications in HF, hypertension, diabetesMonitoring BP, creatinine, potassium, coughBài học 5Chống đông liều thấp phòng ngừa DVT: ví dụ heparin/heparin trọng lượng phân tử thấp, rủi ro chảy máu và theo dõiXem xét chống đông liều thấp phòng ngừa DVT với heparin không phân đoạn và heparin trọng lượng phân tử thấp. Nhấn mạnh chỉ định, liều lượng, kỹ thuật tiêm, rủi ro chảy máu và theo dõi điều dưỡng cùng giáo dục bệnh nhân.
Indications for pharmacologic DVT prophylaxisUFH versus LMWH: key differencesDosing schedules and timing with surgeryInjection sites, technique, and rotationMonitoring bleeding, platelets, and educationBài học 6Liệu pháp insulin tiêm dưới da: loại insulin nhanh, ngắn, trung gian, dài hạn, nhận biết và điều trị hạ đường huyếtChi tiết liệu pháp insulin tiêm dưới da, bao gồm loại nhanh, ngắn, trung gian và dài hạn, thời gian với bữa ăn, kỹ thuật tiêm và đánh giá điều dưỡng cùng điều trị hạ đường huyết và tăng đường huyết.
Insulin types and onset, peak, durationBasal–bolus and correction dose conceptsInjection sites, rotation, and techniqueRecognizing and treating hypoglycemiaPatient teaching on self-monitoring of glucoseBài học 7Kháng sinh IV: lớp thường dùng cho viêm phổi và nhiễm trùng chân (beta-lactam, vancomycin, aminoglycoside), phổ, lưu ý truyềnXem xét các lớp kháng sinh IV chính cho viêm phổi và nhiễm trùng chân, phổ tác dụng, liều lượng và lưu ý truyền, tương thích, và trách nhiệm điều dưỡng theo dõi hiệu quả, độc tính và phản ứng truyền.
Beta-lactams: penicillins and cephalosporinsVancomycin: MRSA coverage and monitoringAminoglycosides: synergy and toxicitySpectrum selection for lung and foot pathogensInfusion rates, compatibility, and reactionsBài học 8Opioid (PRN): cơ chế, ví dụ (morphine, oxycodone), rủi ro ức chế hô hấp, liều an toàn và theo dõiMô tả dược lý opioid, các thuốc phổ biến và chỉ định dùng PRN. Tập trung liều an toàn, khái niệm tương đương giảm đau, rủi ro ức chế hô hấp, thang điểm an thần và chiến lược quản lý đau đa mô thức.
Opioid receptors and analgesic effectsCommon opioids: morphine, oxycodonePRN dosing, titration, and reassessmentMonitoring sedation and respiratory ratePreventing constipation and misuse risksBài học 9Thuốc lợi tiểu quai: cơ chế, ví dụ phổ biến (furosemide), chỉ định, lưu ý liều trong suy timKhám phá tác dụng thuốc lợi tiểu quai trong nephron, các thuốc phổ biến như furosemide, và vai trò điều dưỡng trong liều lượng, theo dõi điện giải, chức năng thận và tình trạng thể tích ở bệnh nhân suy tim và quá tải dịch.
Site and mechanism in the nephronCommon agents: furosemide, bumetanideIndications in acute and chronic heart failureDosing strategies and titrationMonitoring electrolytes, renal function, volume