Bài học 1Công cụ xét nghiệm nhận thức và yếu tố khám giường bệnh: MMSE, MoCA, chức năng điều hành và xét nghiệm thị không gianÔn đánh giá nhận thức giường bệnh, bao gồm MMSE, MoCA và xét nghiệm tập trung chú ý, ngôn ngữ, trí nhớ, chức năng điều hành, kỹ năng thị không gian, kèm mẹo diễn giải, hạn chế và điều chỉnh giáo dục nền văn hóa.
MMSE structure, scoring, and limitationsMoCA domains, cutoffs, and adjustmentsBedside executive function assessmentsVisuospatial and constructional testingInterpreting results in clinical contextBài học 2Biến chứng phổ biến và theo dõi: mê sảng chồng sa sút trí tuệ, ngã, tương tác thuốc và chiến thuật phòng ngừa/giám sátXử lý biến chứng phổ biến ở sa sút trí tuệ, bao gồm mê sảng chồng sa sút, ngã, tương tác thuốc, nhấn mạnh nhận diện nguy cơ, chiến lược giám sát, giảm thuốc, sửa môi trường và cách tiếp cận phòng ngừa liên ngành.
Recognizing delirium in dementiaFall risk factors and prevention plansHigh-risk medications and interactionsMonitoring cognitive and functional changeCare pathways for recurrent complicationsBài học 3Nguyên tắc quản lý nhập viện sớm: đánh giá an toàn, xem xét thuốc (thuốc gây mê sảng), nguy cơ mê sảng và chiến lược phòng ngừaTập trung quản lý bệnh viện sớm ở bệnh nhân sa sút trí tuệ, bao gồm đánh giá an toàn, đối chiếu thuốc, nhận diện thuốc gây mê sảng, phân tầng nguy cơ mê sảng, bó phòng ngừa và giao tiếp gia đình người chăm sóc.
Initial safety and supervision assessmentMedication review and deprescribingDelirium risk factors and screeningNonpharmacologic prevention bundlesFamily engagement and discharge planningBài học 4Dấu ấn sinh học nâng cao và vai trò lâm sàng: amyloid/tau dịch não tủy, dấu ấn huyết tương (neurofilament light, p-tau huyết tương) và chỉ địnhÔn dấu ấn sinh học nâng cao như amyloid/tau dịch não tủy, p-tau huyết tương, neurofilament light, thảo luận chỉ định, diễn giải, hạn chế và cách kết quả ảnh hưởng chẩn đoán, tiên lượng, đủ điều kiện thử nghiệm sửa bệnh.
CSF amyloid and tau collection basicsPlasma p-tau assays and cutoffsNeurofilament light as injury markerClinical indications for biomarker testingLimitations, access, and ethical issuesBài học 5Phòng lab cơ bản và hình ảnh cấu trúc loại trừ nguyên nhân hồi phục: tuyến giáp, B12, RPR, CBC, CMP và giao thức MRI não sa sút trí tuệXác định đánh giá phòng lab và hình ảnh cấu trúc cơ bản loại trừ nguyên nhân hồi phục góp phần suy giảm nhận thức, bao gồm rối loạn tuyến giáp, thiếu B12, nhiễm trùng, rối loạn chuyển hóa và giao thức MRI não khuyến cáo đánh giá sa sút trí tuệ.
Standard laboratory dementia panelScreening for infectious contributorsMetabolic and nutritional abnormalitiesBrain MRI sequences for dementiaWhen CT is acceptable or insufficientBài học 6Nguyên nhân thoái hóa thần kinh phổ biến và đặc điểm phân biệt chính: bệnh Alzheimer, suy giảm nhận thức mạch máu, sa sút trí tuệ trán thái dương, sa sút trí tuệ thể LewyChi tiết nguyên nhân thoái hóa thần kinh phổ biến gây sa sút trí tuệ, bao gồm bệnh Alzheimer, suy giảm nhận thức mạch máu, sa sút trí tuệ trán thái dương, sa sút trí tuệ thể Lewy, nhấn mạnh đặc điểm lâm sàng cốt lõi, mô hình hình ảnh điển hình và manh mối chẩn đoán giường bệnh.
Alzheimer disease: memory-led presentationVascular cognitive impairment patternsFrontotemporal dementia behavioral variantsLewy body dementia core clinical featuresImaging clues to differentiate etiologiesBài học 7Nhận biết và quản lý triệu chứng tâm thần thần kinh: kích động, rối loạn tâm thần, thờ ơ — chiến lược cấp tính an toàn và nguy cơ thuốc chống loạn thầnBao quát nhận biết và quản lý triệu chứng tâm thần thần kinh: kích động, rối loạn tâm thần, thờ ơ — chiến lược cấp tính an toàn và nguy cơ thuốc chống loạn thần.
Clinical features of agitation and aggressionAssessment of psychosis and hallucinationsApproaches to apathy and mood symptomsNonpharmacologic de-escalation strategiesAntipsychotic indications and safety risksBài học 8Điều trị triệu chứng dược lý và khi bắt đầu ức chế cholinesterase hoặc memantine; can thiệp không dược lý và hỗ trợ người chăm sócKhám phá điều trị triệu chứng dược lý và không dược lý cho sa sút trí tuệ, bao gồm khi bắt đầu ức chế cholinesterase hoặc memantine, quản lý tác dụng phụ, phục hồi nhận thức, sửa môi trường và hỗ trợ người chăm sóc có cấu trúc.
Indications for cholinesterase inhibitorsMemantine use and combination therapyManaging treatment side effectsEvidence-based nonpharmacologic strategiesCaregiver education and respite resourcesBài học 9Khung chẩn đoán sa sút trí tuệ: lĩnh vực nhận thức, suy giảm chức năng và tiến triểnPhác thảo khung chẩn đoán từng bước cho sa sút trí tuệ, nhấn mạnh lĩnh vực nhận thức, suy giảm chức năng và nhịp độ tiến triển phân biệt thoái hóa thần kinh, mạch máu và hồi phục, hướng dẫn điều tra và tư vấn phù hợp.
Core cognitive domains and typical deficitsFunctional decline and loss of independenceOnset, tempo, and progression patternsDistinguishing dementia from normal agingRed flags for nondegenerative etiologiesBài học 10Nguồn hướng dẫn và đánh giá chính đánh giá và quản lý sa sút trí tuệ (kèm mã năm)Tóm tắt hướng dẫn và tuyên bố đồng thuận sa sút trí tuệ chính, nhấn mạnh khuyến cáo then chốt, năm xuất bản và áp dụng thực hành, bao gồm tiêu chí chẩn đoán, sử dụng dấu ấn sinh học, ngưỡng điều trị và lập kế hoạch theo dõi.
Major international dementia guidelinesKey diagnostic criteria and updatesGuidance on biomarker use and limitsTreatment and follow-up recommendationsUsing reviews to stay current