Bài học 1Tiêu chuẩn ghi chép và mẫu cấu trúc cho hồ sơ chăm sóc ban đầu (SOAP, danh sách vấn đề, kế hoạch theo dõi)Phần này phác thảo các thực hành tốt nhất để ghi chép đánh giá đau ở chăm sóc ban đầu, sử dụng ghi chép SOAP, danh sách vấn đề, và mẫu cấu trúc để ghi nhận lịch sử, khám lâm sàng, công cụ sử dụng, yếu tố rủi ro, kế hoạch, và theo dõi một cách rõ ràng, có thể bảo vệ.
Essential elements of a pain‑focused SOAP noteMaintaining accurate, prioritized problem listsDocumenting use of scales and screening toolsRecording risk factors, red flags, and rationalePlanning and documenting follow‑up and safety netsBài học 2Cờ đỏ và dấu hiệu khẩn cấp: thiếu hụt thần kinh, nhiễm trùng, ung thư, đuôi ngựa, gãy xươngPhần này đào tạo bác sĩ lâm sàng nhận biết nhanh các đặc điểm cờ đỏ trong tình trạng đau, nhận diện mô hình gợi ý tổn thương thần kinh, nhiễm trùng, ung thư, hoặc gãy xương, và xác định khi nào cần chụp hình khẩn cấp, chuyển viện, hoặc chuyển cấp cứu.
Key red flag symptom clusters in primary careRecognizing focal neurological deficits on examClinical clues to spinal or systemic infectionWarning signs of malignancy and pathologic fractureCriteria for emergency referral or same‑day imagingBài học 3Thang đo đau và công cụ sàng lọc đã xác thực: NRS, VAS, Brief Pain Inventory, painDETECT, DN4, PHQ‑9, GAD‑7, PSQIPhần này ôn tập các thang đo đau và triệu chứng thường dùng, bao gồm NRS, VAS, Brief Pain Inventory, công cụ đau thần kinh, và sàng lọc tâm trạng giấc ngủ, với hướng dẫn lựa chọn, chấm điểm, diễn giải, và tích hợp vào thăm khám thường quy.
Choosing appropriate pain scales for each patientAdministering and scoring NRS, VAS, and BPIUsing DN4 and painDETECT for neuropathic painScreening mood with PHQ‑9 and anxiety with GAD‑7Assessing sleep with PSQI and tracking changeBài học 4Phân loại kiểu hình đau: đau cảm thụ so với thần kinh so với đau tập trung và hàm ý quản lýPhần này dạy cách phân biệt đau cảm thụ, thần kinh, và tập trung bằng lịch sử và khám, hiểu cơ chế chồng chéo, và áp dụng phân loại kiểu hình để chọn chiến lược quản lý dược lý và không dược lý mục tiêu.
Clinical features of nociceptive pain syndromesRecognizing neuropathic pain patterns and signsIdentifying centralized and nociplastic painUsing mixed phenotypes to refine diagnosisLinking phenotype to tailored treatment optionsBài học 5Xem xét thuốc và sàng lọc tương tác thuốc: xác định đa dược, thuốc giảm đau OTC, kết hợp rủi roPhần này tập trung vào việc xem xét hệ thống thuốc kê đơn, OTC, và bổ sung, xác định đa dược, kết hợp thuốc giảm đau rủi ro cao, và tương tác, đồng thời lập kế hoạch phác đồ an toàn hơn với theo dõi, giảm thuốc, và tư vấn bệnh nhân.
Building a complete medication and supplement listIdentifying high‑risk polypharmacy patternsCommon analgesic drug–drug and drug–disease risksUsing interaction checkers and clinical decision toolsDeprescribing and safer substitution strategiesBài học 6Lịch sử đau toàn diện: khởi phát, chất lượng, cường độ, mô hình thời gian, yếu tố làm nặng/giảm nhẹPhần này phát triển kỹ năng lấy lịch sử đau có cấu trúc, bao gồm khởi phát, vị trí, chất lượng, cường độ, mô hình thời gian, và yếu tố làm nặng/giảm nhẹ, đồng thời khám phá điều trị trước, cờ đỏ, ngữ cảnh tâm xã hội, và kỳ vọng bệnh nhân để hướng dẫn chẩn đoán và quản lý.
Evaluating ADLs, mobility, and self‑care limitsAssessing work, caregiving, and social rolesScreening sleep disturbance and fatigueLinking mood and pain‑related distress to functionFormulating SMART, patient‑centered goalsBài học 7Đánh giá chức năng và đặt mục tiêu: ADL, tác động công việc, giấc ngủ, tâm trạng, ưu tiên bệnh nhânPhần này giải thích cách đánh giá chức năng, sự tham gia, và chất lượng cuộc sống, bao gồm ADL, công việc, giấc ngủ, tâm trạng, và cách chuyển đổi kết quả thành mục tiêu thực tế, đo lường được, lấy bệnh nhân làm trung tâm để hướng dẫn lựa chọn điều trị và lập kế hoạch theo dõi.
Characterizing onset, location, and radiationDescribing pain quality and intensity clearlyTemporal patterns, triggers, and relieving factorsPrevious evaluations, treatments, and responsesExploring psychosocial context and expectations