Bài học 1Vật lý cơ bản và tương tác mô của laser phân đoạn bốc hơi CO2 (bốc hơi, đông tụ, vùng nhiệt)Phần này xem xét vật lý laser CO2 và tương tác mô, bao gồm bước sóng, hấp thụ nước, động học bốc hơi và đông tụ, vùng nhiệt vi mô, và cách cấu trúc xung định hình độ sâu, tổn thương nhiệt, và kết thúc lâm sàng.
CO2 wavelength and water absorption basicsAblation versus coagulation balanceMicrothermal zones and lattice patternsThermal relaxation time and pulse designDepth of injury and collagen remodelingBài học 2Cơ sở bằng chứng và hướng dẫn cho CO2 phân đoạn trong sẹo mụn (hiệu quả, dữ liệu so sánh với các phương thức khác)Phần này tóm tắt bằng chứng lâm sàng cho CO2 phân đoạn trong sẹo mụn, bao gồm dữ liệu hiệu quả, phản ứng theo phân loại sẹo, độ bền, nghiên cứu so sánh với các phương thức khác, và khuyến nghị đồng thuận chính cùng hướng dẫn.
Key randomized and prospective trialsOutcomes by scar type and skin typeDurability of results and retreatment needsComparisons with erbium, RF, and microneedlingGuideline and consensus recommendationsBài học 3Lập kế hoạch điều trị: số buổi, khoảng cách, cách tiếp cận tích lũy, và liệu pháp kết hợpPhần này giải thích cách thiết kế kế hoạch điều trị cá nhân hóa, bao gồm số buổi, khoảng cách, chiến lược tích lũy, và tích hợp với các liệu pháp sẹo khác trong khi cân bằng hiệu quả, an toàn, chi phí, và kỳ vọng bệnh nhân.
Setting realistic goals for scar improvementDetermining number of sessions and intervalsCumulative treatment concepts and endpointsCombining CO2 with microneedling or RFIntegrating fillers, PRP, and subcisionBài học 4Lựa chọn bệnh nhân, chống chỉ định, và yếu tố rủi ro đặc hiệu cho CO2 (xem xét loại da, khoảng cách isotretinoin, mụn hoạt động, rủi ro sẹo lồi)Phần này xem xét ứng viên lý tưởng và chống chỉ định chính cho CO2 phân đoạn, nhấn mạnh loại da, lịch sử isotretinoin, mụn hoạt động, xu hướng sẹo lồi, bệnh hệ thống, và sử dụng thuốc để giảm thiểu kết quả bất lợi.
Assessing scar type and severity patternsFitzpatrick skin type and PIH riskIsotretinoin timing and acne controlHistory of keloids and abnormal scarringSystemic illnesses and drug interactionsBài học 5Kỹ thuật thực tế: lựa chọn gây tê (bôi ngoài, khối cục bộ), kỹ thuật phủ đều, chiến lược chồng lấp, sửa đổi quanh mắt và quanh miệngPhần này bao quát thực hiện thực tế điều trị CO2 phân đoạn, bao gồm lựa chọn gây tê, bảo vệ mắt, căn chỉnh lưới, chiến lược chồng lấp, kiểm soát khói, và sửa đổi kỹ thuật cho vùng quanh mắt và quanh miệng.
Topical and injected anesthesia optionsMarking, positioning, and eye protectionUniform coverage and overlap techniquePeriocular and perioral safety tweaksSmoke evacuation and room safetyBài học 6Lý do chọn thông số: mật độ năng lượng (mJ/MTZ), chế độ xung, phần trăm mật độ/độ phủ, số lượt quét và khoảng cáchPhần này giải thích cách chọn và điều chỉnh thông số CO2, bao gồm năng lượng mỗi MTZ, mật độ, độ phủ, chế độ xung, lượt quét, và khoảng cách, điều chỉnh cài đặt theo độ sâu sẹo, vị trí giải phẫu, và loại da để hiệu quả an toàn.
Energy per MTZ and depth of ablationDensity, coverage, and overlap limitsPulse modes and stacking strategiesAdjustments for skin type and regionTest spots and titration over sessionsBài học 7Thời gian nghỉ dự kiến và chăm sóc sau thủ thuật: chăm sóc vết thương, băng bó, thuốc bôi, bảo vệ nắng, thời gian lànhPhần này phác thảo thời gian nghỉ dự kiến, diễn biến vết thương, và chăm sóc sau thủ thuật có cấu trúc, bao gồm làm sạch, băng bó, thuốc bôi, phòng ngừa nhiễm trùng, bảo vệ nắng, và tư vấn bệnh nhân về thời gian lành vết thương.
Typical healing timeline day by dayCleansing routines and wound hygieneUse of occlusive dressings and emollientsTopical antibiotics, steroids, and antiviralsSun avoidance, SPF, and pigment controlBài học 8Biến chứng đặc hiệu cho CO2: phòng ngừa và quản lý nhiễm trùng, đỏ da kéo dài, sẹo phì đại, và tăng sắc tố sau viêm (PIH)Phần này chi tiết biến chứng đặc hiệu cho CO2 phân đoạn, bao gồm nhiễm trùng, đỏ da kéo dài, sẹo phì đại, và tăng sắc tố sau viêm (PIH), nhấn mạnh giảm rủi ro, nhận biết sớm, và chiến lược quản lý dựa trên bằng chứng.
Bacterial, viral, and fungal infectionsProlonged erythema and telangiectasiaHypertrophic scarring and contracturePostinflammatory hyperpigmentation careHypopigmentation and textural changes