Bài học 1Công cụ lấy mẫu và chiết xuất: túi nội soi, túi đựng mẫu, sử dụng cổng mở rộng và bảo vệ vết mổPhần này bao quát túi lấy mẫu và túi đựng mẫu, chọn cổng lấy mẫu, giảm áp túi mật và chiến lược bảo vệ vết mổ để giảm thiểu tràn mật, mất sỏi và ô nhiễm vị trí cổng.
Endobag sizes and deployment stepsGallbladder decompression before baggingPort choice for specimen extractionPreventing stone and bile spillageWound protection during extractionBài học 2Chỉ khâu, máy khâu và dụng cụ đóng: thiết bị đóng cân cơ, kỹ thuật đóng vị trí trocar và vật liệu khâu phù hợp cho cổngPhần này xem xét chỉ khâu, máy khâu và công cụ đóng cho vị trí cổng, bao gồm thiết bị đóng cân cơ, kỹ thuật đóng vị trí trocar và lựa chọn chỉ khâu để giảm nguy cơ thoát vị, chảy máu và nhiễm trùng.
Suture materials for port closureFascial closure device optionsTechniques for ≥10 mm port closureSkin closure methods and adhesivesStapler use for difficult closuresBài học 3Hệ thống hút/rửa: đầu hút nội soi, thiết lập ống rửa, hút khói và quản lý van trocarPhần này giải thích tay cầm hút/rửa, lựa chọn đầu hút, thiết lập ống dẫn và hút khói, chú trọng duy trì trường rõ ràng, ngăn ngừa tắc nghẽn và quản lý van trocar để bảo tồn khí bụng.
Suction–irrigation handpiece assemblyTip types and clog preventionIrrigation fluid selection and warmingSmoke evacuation options and setupTrocar valve care and leak controlBài học 4Kẹp clip và clip: tái sử dụng vs dùng một lần, kích thước, kiểm tra nạp và thực hành bắn an toànPhần này giải thích loại kẹp clip, kích thước clip, kiểm tra nạp và kỹ thuật bắn an toàn, nhấn mạnh chiến lược kẹp ống túi mật và động mạch, khoảng cách và xác minh để ngăn ngừa trượt hoặc đặt sai clip.
Reusable vs disposable clip appliersClip size selection for cystic ductLoading checks and jaw inspectionSafe firing and clip spacingConfirming secure clip placementBài học 5Vật tư tiêu hao và vật tư vô trùng: phớt trocar, ống bơm hơi, xử lý bình CO2, vật tư khay dụng cụ dùng một lần và vật tư dự phòngPhần này xem xét các vật tư tiêu hao chính cho cắt túi mật, bao gồm phớt trocar, ống bơm hơi, nguồn CO₂, nắp sáng và vật tư khay dùng một lần, cộng với vật tư dự phòng và chiến lược tránh thiếu hụt trong phẫu thuật.
Trocar seals and reducer insertsInsufflation tubing and filtersCO₂ source checks and safetySterile tray liners and drapesBackup consumables and checklistsBài học 6Trocar và thiết bị tiếp cận cốt lõi: loại, kích thước (5 mm, 10/11 mm), lõi đục, trocar bóng và quang học, cân nhắc kỹ thuật chènPhần này xem xét loại trocar, đường kính, lõi đục và lựa chọn tiếp cận, tập trung vào chèn an toàn, định vị cổng và khắc phục rò rỉ khí để đảm bảo khí bụng ổn định và bố trí dụng cụ ergonomics.
Bladed vs bladeless trocar designs5 mm versus 10–12 mm port selectionOptical trocar use and safety checksBalloon trocars and fixation methodsSafe primary and secondary port insertionBài học 7Dụng cụ tách và kéo: Maryland, Metzenbaum, kéo siêu âm và kéo năng lượng nâng cao—chỉ định và xử lý dụng cụPhần này chi tiết dụng cụ tách và kéo nội soi, bao gồm mẫu Maryland và Metzenbaum và kéo siêu âm, nhấn mạnh chỉ định, cầm nắm, kiểm soát đầu và sử dụng phối hợp với kéo căng và phản kéo.
Maryland dissector uses in Calot’s triangleMetzenbaum scissors for fine dissectionUltrasonic scissors setup and safetyHand positioning and tip controlCoordinating dissection with retractionBài học 8Phụ kiện phẫu thuật điện và thiết bị năng lượng: kẹp lưỡng cực nội soi, móc đơn cực, thiết bị niêm phong mạch và định tuyến cáp an toànPhần này bao quát dụng cụ đơn cực và lưỡng cực, thiết bị niêm phong mạch nâng cao, cài đặt máy phát và định tuyến cáp an toàn, nhấn mạnh chiến lược ngăn ngừa bỏng, hỏng cách điện và tổn thương năng lượng lạc.
Monopolar hook setup and testingBipolar forceps indications and limitsVessel sealing device selectionGenerator modes and power settingsSafe cable routing and insulation checksBài học 9Kẹp và kéo giãn: fenestrated, không gây chấn thương, tương đương Babcock và sử dụng cụ thể trong kéo giãn túi mậtPhần này chi tiết kẹp và kéo giãn không gây chấn thương dùng để thao tác túi mật, bao gồm hàm fenestrated và kiểu Babcock, tập trung vào kéo căng an toàn, phơi bày tam giác Calot và tránh tổn thương cơ quan.
Fenestrated atraumatic grasper usesBabcock-style graspers for fundusInfundibulum grasping and tractionDynamic retraction for exposureAvoiding gallbladder wall injuryBài học 10Nội soi và phụ kiện camera: ống soi, kiểm tra đầu camera, làm sạch, chất chống sương và lựa chọn làm ấm thấu kínhPhần này giải thích loại nội soi, kiểm tra đầu camera, cân bằng trắng và quản lý cáp, cộng với chiến lược làm sạch, chống sương và làm ấm thấu kính để duy trì hình ảnh rõ ràng, ổn định suốt cắt túi mật nội soi.
0° vs 30° laparoscope selectionCamera head connection and focus testsWhite balance and color adjustmentLens cleaning and anti-fog techniquesCable routing and strain relief