Bài học 1Nhu mô não: phân biệt xám-trắng, dấu mốc vỏ não và dưới vỏ não, hạch nền, đồi thị, hình ảnh thân não trên CT không cản quangMô tả giải phẫu nhu mô não bình thường trên CT không cản quang, bao gồm vùng vỏ não và dưới vỏ não, hạch nền, đồi thị, thân não và tiểu não, nhấn mạnh sự phân biệt xám-trắng và các dấu mốc giải phẫu phổ biến để ôn tập có hệ thống.
Cortical and subcortical anatomy on axial CTBasal ganglia and internal capsule landmarksThalamic, brainstem, and cerebellar appearancesAge-related changes in brain parenchyma on CTSystematic checklist for parenchymal reviewBài học 2Xoang và ô khí tế bào chũm trên CT đầu: giải phẫu xoang cạnh mũi, dấu hiệu viêm xoang, dấu hiệu viêm tế bào chũm và thay đổi hậu phẫuBao quát giải phẫu CT của các xoang cạnh mũi và ô khí tế bào chũm, bao gồm đường thoát nước, mô hình điển hình của viêm xoang và viêm tế bào chũm, nhận biết biến chứng, và hình ảnh hậu phẫu và sau can thiệp dự kiến.
Frontal, ethmoid, maxillary, and sphenoid sinus anatomyOstiomeatal complex and sinus drainage pathwaysAcute and chronic sinusitis CT patternsMastoid air cells and CT signs of mastoiditisPostoperative and postprocedural sinus changesBài học 3Giải phẫu xương sọ trên CT: đường khâu, dấu mốc nền sũ, gãy xương và biến thể bình thườngÔn tập giải phẫu xương sọ trên CT, bao gồm đường khâu hộp sọ, dấu mốc nền sọ, lỗ, và khí hóa, nhấn mạnh nhận biết gãy cấp tính, thay đổi mạn tính, và biến thể bình thường có thể giống chấn thương.
Calvarial sutures and normal suture variantsAnterior, middle, and posterior skull base anatomyKey skull base foramina on axial CTLinear, depressed, and basilar skull fracturesNormal variants that mimic cranial fracturesBài học 4Tương quan xét nghiệm cho chụp cắt lớp não: dấu ấn viêm, hồ sơ đông máu, dấu ấn nhiễm trùng, CSF cơ bản và cách mỗi cái hỗ trợ phát hiện CTLiên kết các phát hiện chụp cắt lớp não với dữ liệu xét nghiệm chính, bao gồm dấu ấn viêm, nghiên cứu đông máu, dấu ấn nhiễm trùng, và thông số CSF cơ bản, nhấn mạnh cách bất thường xét nghiệm hỗ trợ diễn giải CT trong xuất huyết, nhiễm trùng và viêm.
Coagulation profile and risk of intracranial bleedingInflammatory markers and CNS inflammatory diseaseInfection markers and suspected intracranial sepsisCSF basics and correlation with CT findingsIntegrating labs with CT in acute decision makingBài học 5Thiếu máu cục bộ và dấu hiệu CT sớm: mất phân biệt xám-trắng, dấu dải đảo, dấu MCA tăng đậm, tiến triển theo giờ đến ngàyTập trung vào dấu hiệu CT sớm của thiếu máu não, bao gồm mất phân biệt xám-trắng, dấu dải đảo, dấu MCA tăng đậm, và sự tiến triển của nhồi máu từ giờ đến ngày với phù và hiệu ứng khối.
Normal gray–white differentiation on head CTInsular ribbon and lentiform nucleus early signsHyperdense MCA and other hyperdense artery signsTemporal evolution of ischemic changes on CTPitfalls and stroke mimics on noncontrast CTBài học 6Mô hình xuất huyết nội sọ cấp trên CT không cản quang: ngoài màng cứng, dưới màng cứng, dưới nhện, trong nhu mô — độ đậm, hình dạng, vị trí và tiến triển theo thời gianChi tiết hình ảnh CT của xuất huyết nội sọ cấp tính, bao gồm ngoài màng cứng, dưới màng cứng, dưới nhện, trong nhu mô — độ đậm, hình dạng, vị trí và tiến triển theo thời gian.
Epidural hematoma: biconvex shape and CT featuresSubdural hematoma: crescentic spread and densitySubarachnoid hemorrhage patterns and cisternal bloodIntraparenchymal hemorrhage location and mass effectTemporal evolution of blood density on CTBài học 7Cấu trúc giữa đường và hiệu ứng khối: liềm, lều, đo lệch giữa đường, xóa rãnh sulcus, loại thoát vị và dấu hiệu CTKhám phá cấu trúc giữa đường nội sọ trên CT, bao gồm liềm não và lều tiểu não, phương pháp đo lệch giữa đường, nhận biết xóa rãnh, và đánh giá có hệ thống mô hình thoát vị dưới liềm, dưới lều, xuyên lều và tonsil.
Falx cerebri and tentorium cerebelli on CTTechniques for accurate midline shift measurementSulcal effacement and loss of basal cisternsSubfalcine, uncal, and transtentorial herniationCT signs of tonsillar and upward herniationBài học 8Hệ thống não thất và bể: não thất bên, thứ ba và thứ tư, lỗ, không gian bể, biến thể phổ biến và mô hình giãn não thấtBao quát giải phẫu não thất và bể trên CT, bao gồm não thất bên, não thất thứ ba và thứ tư, lỗ chính, bể nền, biến thể bình thường phổ biến, và nhận biết mô hình giãn não thất tắc nghẽn so với thông thương.
Lateral, third, and fourth ventricle CT anatomyForamina of Monro, aqueduct, and fourth ventricle outletsSuprasellar, quadrigeminal, and ambient cisternsNormal ventricular and cisternal anatomic variantsObstructive vs communicating hydrocephalus patterns