Bài học 1Bảng chuyển hóa: thành phần bảng chuyển hóa cơ bản và toàn diện cùng ý nghĩa lâm sàngBao quát bảng chuyển hóa cơ bản và toàn diện, bao gồm các chất phân tích được bao gồm, yêu cầu mẫu, khoảng tham chiếu, và cách mẫu bất thường hướng dẫn đánh giá chức năng thận, kiểm soát glucose, điện giải, và tình trạng chuyển hóa tổng thể.
BMP vs CMP: included analytes and indicationsElectrolyte patterns in dehydration and acidosisGlucose, calcium, and renal markers in panelsSpecimen handling, hemolysis, and interferencesInterpreting multi-analyte trends over timeBài học 2Thận và điện giải: BUN, creatinine, điện giải, khoảng trống anion, áp suất thẩm thấu huyết thanhKhám phá xét nghiệm chức năng thận và điện giải, bao gồm BUN, creatinine, khoảng trống anion, và áp suất thẩm thấu huyết thanh, nhấn mạnh vấn đề tiền phân tích, phương pháp tính toán, và diễn giải trong tổn thương thận cấp, mất nước, và rối loạn toan-base.
BUN and creatinine: physiology and limitationsEstimated GFR calculations and clinical useElectrolyte panels and anion gap calculationSerum osmolality and osmolar gap assessmentPreanalytical factors affecting renal testsBài học 3Nguyên tắc chọn xét nghiệm dựa trên triệu chứng trình bày (đau ngực, tiểu buốt, vàng da)Cung cấp cách tiếp cận có cấu trúc để chọn xét nghiệm dựa trên triệu chứng trình bày như đau ngực, tiểu buốt, và vàng da, nhấn mạnh bảng cốt lõi, chiến lược loại trừ, dấu hiệu đỏ, và khi nào nâng cấp lên xét nghiệm nâng cao hoặc xác nhận.
Chest pain: cardiac, metabolic, and D-dimer testsDysuria: urinalysis, culture, and STI panelsJaundice: liver tests and hemolysis markersFever and sepsis: culture and lactate strategyAlgorithmic test pathways and reflex rulesBài học 4Thành phần phân tích nước tiểu: hóa học que thử, cặn vi mô, chỉ định cấyChi tiết phân tích nước tiểu thông thường, bao gồm hóa học que thử và cặn vi mô, nhấn mạnh tương quan với bệnh thận và đường tiết niệu, tiêu chí cấy phản xạ, và nhận biết ô nhiễm hoặc vấn đề lấy mẫu.
Urine collection methods and preservationDipstick parameters and common interferencesMicroscopic sediment: cells, casts, and crystalsCriteria for reflex or indicated urine cultureDistinguishing contamination from true infectionBài học 5Chọn dấu ấn tim: troponin I/T, CK-MB, BNP — chỉ định và thời điểmBao quát chọn và thời điểm dấu ấn tim, bao gồm troponin I/T, CK-MB, và BNP, tập trung vào động học giải phóng, chiến lược lấy mẫu liên tiếp, nhiễu xét nghiệm, và tích hợp với điểm số rủi ro lâm sàng và kết quả ECG.
Troponin I vs T: assay features and cutoffsSerial sampling and delta troponin strategyCK-MB: legacy uses and current limitationsBNP and NT-proBNP in heart failure workupInterferences and false-positive elevationsBài học 6Cơ bản huyết học cho trình bày cấp: diễn giải CBC, phân biệt, đếm reticulocyte, kích hoạt lam ngoại viGiới thiệu xét nghiệm huyết học trong chăm sóc cấp cứu, tập trung vào CBC, phân biệt, đếm reticulocyte, và kích hoạt xem lam ngoại vi, và cách các tham số này hỗ trợ đánh giá nhiễm trùng, thiếu máu, rủi ro chảy máu, và rối loạn tủy xương.
CBC parameters and critical value flagsDifferential patterns in infection and allergyAnemia classification and reticulocyte countPeripheral smear triggers and key findingsPreanalytical issues in hematology samplesBài học 7Chọn xét nghiệm vi sinh: cấy nước tiểu, chỉ định cấy máu, xét nghiệm nhanh phụ thuộc mẫuTập trung chọn xét nghiệm vi sinh dựa trên nguồn nghi ngờ, bao gồm cấy nước tiểu và máu, xét nghiệm kháng nguyên nhanh và phân tử, và cách thời gian, thể tích, điều kiện vận chuyển ảnh hưởng thu hồi mầm bệnh và độ tin cậy kết quả.
Indications and timing for urine culturesBlood culture sets, volume, and contaminationSource-specific rapid antigen and PCR testsAnaerobic, wound, and respiratory culturesTransport media, temperature, and stabilityBài học 8Xét nghiệm chức năng gan: AST, ALT, ALP, GGT, bilirubin toàn phần và trực tiếp — mẫu diễn giảiGiải thích xét nghiệm chức năng gan và tổn thương, bao gồm AST, ALT, ALP, GGT, và phân số bilirubin, nhấn mạnh nhận biết mẫu cho bệnh tế bào gan, tắc nghẽn, và thâm nhiễm, cộng với nhiễu tiền phân tích và liên quan thuốc.
AST and ALT in hepatocellular injuryALP and GGT in cholestatic processesTotal vs direct bilirubin and jaundice typesPattern recognition in mixed liver diseaseSpecimen handling and drug interferencesBài học 9Đông máu và xét nghiệm bedside liên quan chăm sóc khẩn cấp: PT/INR, aPTT, D-dimer, glucose và lactate điểm chăm sócXem xét xét nghiệm đông máu và xét nghiệm bedside khẩn cấp, bao gồm PT/INR, aPTT, D-dimer, và glucose và lactate điểm chăm sóc, nhấn mạnh chỉ định, hạn chế, và truyền đạt nhanh giá trị nguy kịch hoặc hoảng loạn.
PT/INR: monitoring warfarin and liver functionaPTT: intrinsic pathway and heparin therapyD-dimer in suspected venous thromboembolismPoint-of-care glucose: accuracy and pitfallsLactate in shock and sepsis assessment