Bài học 1Quản lý thuốc: hòa giải khi nhập viện, dùng thuốc, chống đông, giảm đau, thuốc ACS dựa trên hướng dẫnCung cấp khung cho quản lý thuốc nội trú an toàn, bao gồm hòa giải khi nhập viện, thực hành dùng thuốc, giao thức chống đông, chiến lược giảm đau và liệu pháp dựa trên hướng dẫn cho hội chứng mạch vành cấp.
Admission and transfer medication reconciliationSafe medication administration practicesInpatient anticoagulation protocols and monitoringMultimodal analgesia and opioid stewardshipGuideline-based ACS medication regimensBài học 2Yêu cầu ghi chép cho theo dõi nội trú, thay đổi thuốc, đồng ý có thông tin và ghi chép thủ thuậtXem xét tiêu chuẩn ghi chép cốt lõi cho theo dõi nội trú, thay đổi thuốc, đồng ý có thông tin và ghi chép thủ thuật, nhấn mạnh yêu cầu pháp lý, quy định và giao tiếp hỗ trợ chăm sóc bệnh nhân an toàn, có thể truy vết.
Documenting vital signs and clinical monitoringRecording medication changes and rationaleElements of valid informed consent notesKey components of bedside procedure notesUsing templates and avoiding copy-paste errorsBài học 3Theo dõi xét nghiệm và hình ảnh nội trú: ai đặt lặp lại và cách xem xét kết quảGiải thích cách đặt, theo dõi và theo dõi xét nghiệm xét nghiệm và hình ảnh trong thời gian nằm viện, làm rõ trách nhiệm xét nghiệm lặp lại, phản ứng giá trị quan trọng, ghi chép kết quả và giao tiếp cho bệnh nhân và đội ngũ.
Ordering initial and repeat diagnostic testsTracking pending and overdue test resultsResponding to critical and abnormal valuesDocumenting interpretation and action plansCommunicating results to patients and teamsBài học 4Vai trò Nhà thuốc: xác minh, phát thuốc, tư vấn và kiểm tra thuốc rủi ro caoKhám phá vai trò nhà thuốc nội trú trong an toàn thuốc, bao gồm xác minh lệnh, quy trình phát thuốc, kiểm tra thuốc rủi ro cao, tư vấn bệnh nhân và hợp tác với người kê đơn để ngăn lỗi và tối ưu hóa liệu pháp.
Order verification and clinical screeningDispensing workflows and delivery timelinesHigh-risk medication double-check processesPharmacist-led patient counseling at bedsideCommunicating formulary and substitution issuesBài học 5Nâng cấp đến ICU: kích hoạt, bước giao tiếp và phối hợp vận chuyểnBao quát nhận biết suy giảm lâm sàng, kích hoạt ICU khách quan, đường giao tiếp sử dụng công cụ có cấu trúc và phối hợp vận chuyển an toàn, bao gồm vai trò nhân viên giường, đội ngũ phản ứng nhanh và nhà cung cấp ICU trong nâng cấp.
Physiologic and scoring-based ICU triggersActivating rapid response or code teamsUsing SBAR for ICU escalation callsPreparing the patient for ICU transferCoordinating safe intra-hospital transportBài học 6Quy trình đơn vị nhập viện: đánh giá điều dưỡng giường, tần suất theo dõi và sử dụng theo dõi timPhác thảo quy trình đơn vị nhập viện từ đến qua 24 giờ đầu, bao gồm đánh giá điều dưỡng, tần suất theo dõi, tiêu chí theo dõi tim, xem xét lệnh và vòng giao tiếp đảm bảo xác định rủi ro sớm và bàn giao ổn định.
Initial bedside nursing assessment elementsSetting vital sign and neuro check frequencyIndications and setup for telemetry monitoringReconciling admission orders and clarificationsHandoff communication within the unit teamBài học 7Tiêu chí sẵn sàng xuất viện xem xét sớm trong thời gian nội trú (di chuyển, thuốc, hỗ trợ tại nhà)Giải thích cách đánh giá sẵn sàng xuất viện từ nhập viện trở đi, tập trung vào di chuyển, tự quản lý thuốc, hỗ trợ tại nhà và rủi ro an toàn, để xuất viện kịp thời, phối hợp và giảm tỷ lệ tái nhập và biến chứng.
Baseline functional and mobility assessmentEvaluating home supports and caregiver capacityMedication access and self-management assessmentIdentifying safety and readmission risk factorsCoordinating follow-up visits and servicesBài học 8Khi nào và cách yêu cầu tư vấn chuyên gia (tim mạch, phẫu thuật tim lồng ngực, phổi) và kỳ vọng giao tiếp tư vấnLàm rõ khi nào yêu cầu tư vấn chuyên gia, cách đặt câu hỏi tập trung, kỳ vọng đầu vào tim mạch, phẫu thuật tim lồng ngực và phổi, và thực hành tốt nhất cho giao tiếp tư vấn kịp thời, tôn trọng.
Identifying clear indications for consultationFormulating focused clinical questionsPreparing concise consult request summariesExpectations for consultant follow-up notesClosing the loop on consultant recommendationsBài học 9Vòng lập kế hoạch chăm sóc: thành viên đa ngành (bác sĩ, điều dưỡng, dược sĩ, quản lý ca), cấu trúc và ghi chépChi tiết cách chạy vòng chăm sóc đa ngành có cấu trúc, làm rõ vai trò bác sĩ, điều dưỡng, dược sĩ và quản lý ca, chương trình nghị sự chuẩn, kỳ vọng ghi chép và chiến lược đảm bảo kế hoạch chăm sóc hàng ngày tập trung bệnh nhân, hướng mục tiêu.
Core team roles and responsibilitiesStandardized daily rounds agendaInvolving patients and families in roundsDocumenting plans and task ownershipEscalating unresolved issues after roundsBài học 10Tư vấn phẫu thuật: chỉ định, trách nhiệm đánh giá trước mổ và giao tiếp chu phẫuMô tả chỉ định tư vấn phẫu thuật, phân chia nhiệm vụ đánh giá trước mổ, kỳ vọng giao tiếp chu phẫu và phối hợp lệnh, đồng ý và bàn giao giữa đội ngũ phẫu thuật và y khoa.
Common indications for surgical consultationPre-op risk assessment and optimization tasksClarifying roles of surgical and medical teamsPerioperative communication and handoffsPost-op orders, monitoring, and follow-up plans