Bài học 1Kiểm tra lưu trữ: lưu trữ khô, tủ lạnh, tủ đông, FIFO, giám sát nhiệt độ, phân tách chất gây dị ứng và thực phẩm chế độ ăn trị liệuGiải thích cách kiểm tra lưu trữ khô, lạnh và đông lạnh về kiểm soát nhiệt độ, luân phiên hàng tồn, phân tách chất gây dị ứng và chế độ ăn đặc biệt, tính toàn vẹn bao bì và vệ sinh, ngăn ngừa ô nhiễm và hỏng trong lưu trữ.
Dry store organization and off-floor storageRefrigerator and freezer temperature logsFIFO and date marking verificationAllergen and therapeutic diet segregationPackaging integrity and pest evidence reviewBài học 2Thứ tự kiểm tra khu vực khuyến nghị và lý do (nhận hàng, lưu trữ, chuẩn bị, nấu ăn, làm lạnh, phục vụ, rửa chén, chất thải, cơ sở nhân viên)Cung cấp trình tự logic đi bộ địa điểm, giải thích tại sao thứ tự từ nhận hàng qua chất thải và khu vực nhân viên giảm ô nhiễm chéo, hỗ trợ thu thập bằng chứng và cải thiện hiệu quả quy trình kiểm tra.
Starting at receiving and external areasProgression through storage zonesFlow through prep, cooking, and coolingService, trayline, and self-service reviewDishwashing, waste, and staff facilitiesBài học 3Kiểm tra kiểm soát sâu bệnh, bảo trì và cơ sở hạ tầng: cấu trúc tòa nhà, HVAC, an toàn nước, chiếu sáng, cống rãnh, bảo trì phụ kiện và thiết bịMô tả kiểm tra cấu trúc tòa nhà, biện pháp kiểm soát sâu bệnh, tiện ích và bảo trì thiết bị, bao gồm giám sát điểm vào, HVAC, nước, chiếu sáng, thoát nước và chương trình sửa chữa hỗ trợ an toàn thực phẩm bền vững.
Exterior and interior pest entry pointsMonitoring devices and pest contractor recordsBuilding fabric, seals, and surface conditionHVAC, water safety, and backflow controlsPlanned maintenance and work-order follow-upBài học 4Kiểm tra vệ sinh cá nhân, sức khỏe và năng lực nhân viên: rửa tay, quần áo bảo hộ, xác minh đào tạo, chính sách sức khỏe người xử lý thực phẩmTập trung đánh giá vệ sinh cá nhân, tình trạng sức khỏe và năng lực nhân viên, bao gồm kỹ thuật rửa tay, quần áo bảo hộ, báo cáo bệnh, hồ sơ đào tạo và giám sát, đảm bảo người xử lý thực phẩm áp dụng thực hành an toàn nhất quán.
Handwashing facilities and observed techniqueProtective clothing use and launderingIllness reporting and exclusion policiesTraining records and refresher frequencySupervisor oversight and corrective coachingBài học 5Rửa chén và khử trùng: xác minh rửa thủ công so với cơ khí, xác minh nồng độ hóa chất, làm khô và lưu trữ thiết bị sạchBao quát xác minh rửa chén thủ công và cơ khí, bao gồm nhiệt độ rửa và xả, nồng độ hóa chất, chức năng cơ khí, làm khô và lưu trữ vệ sinh vật dụng sạch, đảm bảo loại bỏ hiệu quả đất bẩn và mầm bệnh.
Pre-scraping and rack loading practicesManual sink setup and contact timesDishmachine temperatures and cyclesDetergent and sanitizer concentration testsAir-drying and hygienic storage of waresBài học 6Kiểm tra chuẩn bị và nấu ăn: kiểm soát ô nhiễm chéo, kiểm soát công thức chế độ ăn trị liệu, kiểm soát thời gian-nhiệt độ, khử trùng thiết bịChi tiết cách kiểm tra khu vực chuẩn bị và nấu ăn về ô nhiễm chéo, kiểm soát chất gây dị ứng và chế độ ăn trị liệu, công thức xác minh, tuân thủ thời gian-nhiệt độ và khử trùng thiết bị, đảm bảo sản xuất an toàn cho mọi nhóm tiêu dùng.
Raw–ready-to-eat separation and zoningAllergen and therapeutic diet recipe reviewCooking, reheating, and cooling recordsSanitary design and cleanliness of equipmentVerification of smallwares and utensils hygieneBài học 7Kiểm tra nhận hàng và kiểm soát nhà cung cấp: xác minh giao hàng, truy xuất, chứng nhận nhà cung cấp, kiểm tra nhiệt độ và tình trạngBao quát các bước kiểm tra tại nhận hàng, bao gồm xác minh phê duyệt nhà cung cấp, tài liệu giao hàng, xác định sản phẩm, nhiệt độ, tính toàn vẹn bao bì và vệ sinh phương tiện, đảm bảo truy xuất đầy đủ và ứng phó nhanh với hàng không phù hợp.
Approved supplier list and risk ratingVehicle cleanliness and loading practicesDelivery documentation and lot identificationTemperature and packaging condition checksNonconformance rejection and documentationBài học 8Kiểm tra làm lạnh, giữ nóng và phục vụ: quy trình làm lạnh xác minh, nhiệt độ giữ nóng, kiểm soát dây chuyền tự phục vụ, lắp ráp khay bệnh nhânĐịa chỉ kiểm tra làm lạnh, giữ nóng và phục vụ, bao gồm phương pháp làm lạnh xác minh, giám sát nhiệt độ, kiểm soát dây chuyền phục vụ, chia phần và lắp ráp khay, đảm bảo thực phẩm an toàn đến khi tiêu thụ.
Cooling methods, times, and temperature logsHot-holding equipment setup and checksService line protection and utensil controlPortioning, labeling, and allergen signagePatient and resident tray assembly review