Bài học 1Tiêm chủng, tư vấn phòng ngừa, phương pháp rào chắn và giảm tác hại (vắc-xin HPV, sử dụng bao cao su, chỉ định PrEP)Phần này đề cập đến phòng ngừa STI sơ cấp và thứ cấp, bao gồm tiêm chủng HPV và viêm gan, tư vấn bao cao su và rào chắn, chỉ định PrEP và PEP, giảm tác hại sử dụng chất kích thích và phỏng vấn động lực để hỗ trợ hành vi an toàn hơn.
HPV, hepatitis, and other relevant vaccinesCondom and barrier method selection and teachingHIV PrEP indications, labs, and adherence supportPost-exposure prophylaxis in sexual exposuresHarm reduction for substance use and chemsexMotivational interviewing for risk behavior changeBài học 2Bảo mật, sự tham gia của phụ huynh và các cân nhắc pháp lý/đạo đứcPhần này xem xét bảo mật trong chăm sóc thanh thiếu niên, sự tham gia của phụ huynh và khung pháp lý, bao gồm luật đồng ý của trẻ vị thành niên, tài liệu, rủi ro thanh toán, báo cáo bắt buộc và chiến lược bảo vệ quyền riêng tư đồng thời hỗ trợ mối quan hệ gia đình.
Minor consent laws for sexual health servicesExplaining confidentiality and its limits to teensEngaging parents while preserving teen privacyMandatory reporting of abuse and statutory rapeDocumentation, portals, and insurance billing risksEthical dilemmas and practical case examplesBài học 3Lịch sử tình dục và xã hội tập trung cho thanh thiếu niên (đối tác, đồng ý, sàng lọc lạm dụng, mục tiêu tránh thai)Phần này phác thảo lịch sử tình dục và xã hội tập trung, phù hợp với sự phát triển cho thanh thiếu niên, bao gồm đối tác, thực hành, ý định mang thai, đồng ý, sàng lọc lạm dụng, sức khỏe tâm thần và cách tích hợp mục tiêu tránh thai và phòng ngừa STI vào chăm sóc.
Establishing rapport and confidentiality limitsAssessing partners, practices, and pregnancy riskExploring gender identity and sexual orientationScreening for coercion, abuse, and traffickingContraception goals and reproductive life planningMental health, school, peers, and digital behaviorsBài học 4Đánh giá rủi ro STI và câu hỏi hướng triệu chứng (phơi nhiễm, tiết dịch, tiểu buốt, phơi nhiễm trực tràng/khẩu giao)Phần này chi tiết đánh giá rủi ro STI có cấu trúc cho thanh thiếu niên, bao gồm câu hỏi nhắm đến phơi nhiễm, triệu chứng, yếu tố đối tác và sử dụng chất kích thích, đồng thời mô hình hóa ngôn ngữ không phán xét, bao hàm và phỏng vấn phù hợp với chấn thương, phát triển.
Core elements of adolescent STI risk historySymptom review: discharge, dysuria, lesions, painAssessing oral, anal, and genital exposure patternsPartner number, gender, concurrency, and networksSubstance use, coercion, and impaired consent risksNormalizing, inclusive, and trauma-informed languageBài học 5Thuật toán xét nghiệm STI và diễn giải (NAAT cho chlamydia/gonorrhea, HIV, huyết thanh giang mai, xét nghiệm viêm gan B/C)Phần này giải thích chiến lược xét nghiệm STI cho thanh thiếu niên, bao gồm NAAT theo vị trí cụ thể, sàng lọc HIV và giang mai, xét nghiệm viêm gan, khoảng thời gian cửa sổ, diễn giải kết quả và cách truyền đạt kết quả và bước tiếp theo rõ ràng, nhạy cảm.
Choosing tests based on exposure and symptomsNAATs for chlamydia and gonorrhea at all sitesHIV testing options, windows, and acute infectionSyphilis serology algorithms and staging cluesHepatitis B and C screening and follow-upCommunicating results, uncertainty, and retestingBài học 6Các lựa chọn tránh thai: cơ chế, hiệu quả, chỉ định, chống chỉ định và tư vấn thanh thiếu niên (LARC, cấy ghép, vòng tránh thai, phương pháp kết hợp và chỉ progestin, tránh thai khẩn cấp)Phần này ôn tập các phương pháp tránh thai cho thanh thiếu niên, bao gồm LARC, thuốc viên, miếng dán, vòng âm đạo, tiêm và tránh thai khẩn cấp, tập trung vào cơ chế, hiệu quả, chống chỉ định, tác dụng phụ và tư vấn ra quyết định chung.
Overview of LARC: implants and intrauterine devicesCombined hormonal pills, patch, and vaginal ringProgestin-only pills and injectable contraceptionEmergency contraception methods and timingMedical eligibility, contraindications, and risksShared decision-making and adherence strategiesBài học 7Quản lý kết quả STI phổ biến và nguyên tắc thông báo đối tác (phác đồ điều trị chlamydia, gonorrhea, trichomonas, herpes)Phần này bao quát quản lý dựa trên bằng chứng các STI phổ biến ở thanh thiếu niên, bao gồm phác đồ hàng đầu và thay thế, chỉ định xét nghiệm chữa khỏi, liệu pháp đối tác nhanh, tư vấn giảm lây truyền và lập kế hoạch tài liệu và theo dõi.
Treatment regimens for chlamydia in adolescentsUpdated gonorrhea therapy and resistance concernsTrichomonas diagnosis, treatment, and retestingGenital herpes counseling, episodic and suppressive careExpedited partner therapy and partner notificationFollow-up, test-of-cure, and reinfection preventionBài học 8Cách tiếp cận khám lâm sàng cho thanh thiếu niên (khám tổng quát, bụng, sinh dục ngoài, chậu khi chỉ định)Phần này ôn tập khám lâm sàng từng bước cho thanh thiếu niên, nhấn mạnh quyền riêng tư, người giám sát và đồng ý, với hướng dẫn về khám tổng quát, bụng và sinh dục ngoài, và khi nào và cách thực hiện khám chậu hoặc mỏ vịt an toàn và tôn trọng.
Preparing the room, chaperone, and privacy stepsExplaining exam steps and obtaining assentGeneral and abdominal exam for STI complicationsExternal genital and perineal inspection techniquesIndications for bimanual and speculum examinationManaging anxiety, pain, and prior trauma history