Bài học 1Công cụ sàng lọc nhận thức: MMSE, MoCA, Mini-Cog — cách thực hiện và diễn giảiCung cấp hướng dẫn thực hành về sàng lọc nhận thức với MMSE, MoCA và Mini-Cog, bao gồm chuẩn bị, thực hiện chuẩn hóa, chấm điểm, xem xét yếu tố văn hóa và giáo dục, cũng như cách thảo luận kết quả với bệnh nhân và gia đình.
Preparing the environment for testingStandardized MMSE administration and scoringMoCA domains and cutoff interpretationMini-Cog clock drawing and recall stepsCommunicating cognitive results sensitivelyBài học 2Thu thập giá trị chăm sóc trước và mục tiêu cuộc sống: câu hỏi dựa trên mục tiêu, thăm dò sở thích tinh thần và văn hóaBao quát việc thu thập giá trị chăm sóc trước và mục tiêu cuộc sống thông qua các câu hỏi dựa trên mục tiêu và thăm dò sở thích tinh thần hoặc văn hóa, ghi chép sở thích và tích hợp chúng vào kế hoạch chăm sóc cũng như các cuộc trò chuyện ra quyết định chung.
Introducing values and goals conversationsExploring hopes, fears, and trade-offsSpiritual and cultural preference probesDocumenting preferences and proxiesRevisiting goals as health status changesBài học 3Công cụ đánh giá mạng lưới xã hội và cô đơn: Thang đo Cô đơn UCLA (ngắn), lập bản đồ mạng lưới xã hộiHướng dẫn đánh giá mạng lưới xã hội và cô đơn sử dụng Thang đo Cô đơn UCLA (phiên bản ngắn) và lập bản đồ mạng lưới xã hội, khám phá chất lượng hỗ trợ, rủi ro cô lập và các can thiệp để củng cố kết nối ý nghĩa.
Exploring living situation and supportsAdministering the short UCLA scaleCreating a visual social network mapIdentifying isolation and caregiver strainPlanning social and community interventionsBài học 4Sàng lọc khả năng di chuyển chức năng và ngã: Timed Up and Go, ngồi đứng 30 giây, quan sát dáng đi và thăng bằngTập trung vào sàng lọc khả năng di chuyển chức năng và ngã sử dụng Timed Up and Go, ngồi đứng 30 giây, quan sát dáng đi và thăng bằng, bao gồm biện pháp an toàn, chấm điểm và liên kết kết quả với kế hoạch phòng ngừa ngã.
Key fall risk factors in older adultsAdministering the Timed Up and Go test30-second sit-to-stand protocol and normsObserving gait, posture, and balanceTranslating findings into fall preventionBài học 5Danh sách kiểm tra đánh giá an toàn nhà ở và môi trường: cầu thang, chiếu sáng, thảm, nguy cơ phòng tắmPhác thảo đánh giá an toàn nhà ở và môi trường có cấu trúc, tập trung vào cầu thang, chiếu sáng, thảm, nguy cơ phòng tắm và thiết bị hỗ trợ, đồng thời chỉ ra cách ưu tiên các sửa đổi giảm ngã và hỗ trợ độc lập.
Preparing for a home safety walkthroughAssessing stairs, railings, and entrancesEvaluating lighting, cords, and loose rugsIdentifying bathroom and toileting hazardsRecommending aids and home modificationsBài học 6Sàng lọc dinh dưỡng và giảm cân: MNA-SF, nhớ lại chế độ ăn đơn giản, xác định dấu hiệu đỏDạy sàng lọc dinh dưỡng và giảm cân sử dụng MNA-SF và nhớ lại chế độ ăn đơn giản, xác định các dấu hiệu đỏ như giảm cân không chủ ý, khó nuốt và thay đổi khẩu vị, đồng thời lập kế hoạch giới thiệu và theo dõi phù hợp.
Risk factors for malnutrition in agingAdministering and scoring the MNA-SFConducting a brief dietary recall interviewIdentifying red flags and urgent concernsCoordinating dietitian and medical referralsBài học 7Sàng lọc tâm trạng và lo âu ở người cao tuổi: GDS-5/15, PHQ-2/9, GAD-7Bao quát sàng lọc tâm trạng và lo âu ở người cao tuổi sử dụng GDS-5/15, PHQ-2/9 và GAD-7, bao gồm chỉ định, mẹo thực hiện, diễn giải, theo dõi rủi ro tự tử và truyền đạt kết quả với sự đồng cảm và rõ ràng.
Recognizing mood and anxiety red flagsAdministering GDS-5 and GDS-15Using PHQ-2 and PHQ-9 stepwiseScreening with GAD-7 for anxietyResponding to positive or high-risk screensBài học 8Nguyên tắc đánh giá lão khoa lấy con người làm trung tâmGiới thiệu các nguyên tắc cốt lõi của đánh giá lão khoa lấy con người làm trung tâm, nhấn mạnh sự tôn trọng, tự chủ, ra quyết định chung, khiêm tốn văn hóa và giao tiếp thông tin chấn thương, đồng thời tích hợp ý kiến gia đình mà không làm suy yếu người cao tuổi.
Building rapport and psychological safetySupporting autonomy and shared decisionsCultural and spiritual humility in assessmentTrauma-informed questioning and pacingBalancing family input with patient voiceBài học 9Đánh giá đau ở người cao tuổi: thang số, PAINAD, lịch sử đau đa chiềuChi tiết đánh giá đau ở người cao tuổi sử dụng thang số, PAINAD và lịch sử đau đa chiều, giải quyết rào cản giao tiếp, đau mãn tính so với cấp tính và ghi chép hướng dẫn kế hoạch quản lý đau an toàn, cá nhân hóa.
Choosing and explaining numeric rating scalesUsing PAINAD in advanced dementiaCharacter, onset, location, duration, intensityImpact of pain on sleep, mood, and functionDocumenting pain findings for the care teamBài học 10Các yếu tố lịch sử có cấu trúc: y tế, thuốc, đau, giấc ngủ, dinh dưỡng, ADLs/IADLsKhám phá việc lấy lịch sử có cấu trúc, lấy con người làm trung tâm trong chăm sóc lão khoa, bao quát tình trạng y tế, thuốc, đau, giấc ngủ, dinh dưỡng và chức năng hàng ngày, đồng thời mô hình hóa giao tiếp tôn trọng tự chủ, văn hóa và hạn chế nhận thức.
Organizing the initial geriatric interviewEliciting past medical and surgical historySystematic medication and supplement reviewAssessing sleep quality and common disturbancesExploring ADLs and IADLs with concrete examples