Bài học 1Lựa chọn cách tiếp cận phẫu thuật: phẫu thuật bán tuyến giáp, cắt toàn bộ tuyến giáp, cắt hoàn tất tuyến giápChi tiết tiêu chí chọn phẫu thuật bán tuyến giáp, toàn bộ hoặc hoàn tất tuyến giáp, tích hợp đặc điểm khối u, phân tầng rủi ro, phẫu thuật trước đó, sở thích bệnh nhân, và hướng dẫn, cộng với tư vấn rủi ro, lợi ích, và theo dõi nội tiết dài hạn.
Oncologic and benign disease indicationsRisk stratification and guideline useWhen to choose hemithyroidectomyIndications for total or completion surgeryShared decision making with patientsBài học 2Theo dõi sau phẫu thuật ngay lập tức: đường thở, nhận biết và quản lý tụ máu theo thuật toánPhác thảo theo dõi sau phẫu thuật ngay lập tức sau cắt tuyến giáp, tập trung đánh giá đường thở, phát hiện sớm tụ máu cổ, giao thức quan sát chuẩn hóa, đường dẫn leo thang, và thuật toán từng bước cho quản lý tại giường và phẫu thuật.
Postanesthesia airway assessment stepsNeck wound checks and early warning signsHematoma risk factors and preventionBedside decompression and emergency stepsCriteria for urgent return to the ORBài học 3Vai trò và sử dụng thực tế theo dõi thần kinh trong phẫu thuật: chỉ định, hạn chế và lựa chọn thay thếKhám phá nguyên tắc theo dõi thần kinh trong phẫu thuật, chỉ định và thiết lập, bao gồm đặt điện cực, giao thức kích thích, khắc phục sự cố mất tín hiệu, diễn giải thay đổi EMG, hạn chế, và các lựa chọn an toàn thay thế khi theo dõi không khả dụng.
Basic principles of nerve monitoringIndications and patient selectionEquipment setup and troubleshootingInterpreting EMG signals and alertsSurgery without monitoring: safe strategiesBài học 4Giao thức theo dõi calcium và PTH sau cắt tuyến giáp và bắt đầu thay thế hormone tuyến giápBao quát giao thức xét nghiệm calcium và PTH sau phẫu thuật, phân tầng rủi ro hạ canxi máu, phác đồ calcium và vitamin D uống và tĩnh mạch, thời gian bắt đầu thay thế hormone tuyến giáp, và điều chỉnh liều dựa trên TSH và hồ sơ rủi ro.
Timing of calcium and PTH measurementsRisk stratification for hypocalcemiaOral and IV calcium and vitamin D regimensInitiating levothyroxine after surgeryTSH targets and dose adjustment plansBài học 5Cân nhắc gây mê và tối ưu hóa chu phẫu bao gồm quản lý chống đôngBao quát lập kế hoạch gây mê cho phẫu thuật tuyến giáp, đánh giá đường thở, chiến lược đặt nội khí quản, quản lý bệnh đồng mắc, điều chỉnh chống đông và chống tiểu cầu chu phẫu, mục tiêu dịch và huyết áp, và kiểm soát đau và buồn nôn sau phẫu thuật.
Airway assessment and intubation planningManagement of comorbid conditionsAnticoagulation and antiplatelet adjustmentIntraoperative hemodynamic and fluid goalsPostoperative analgesia and nausea controlBài học 6Kỹ thuật cầm máu, sử dụng thiết bị năng lượng và quản lý chảy máu khó khănTập trung vào cầm máu cẩn thận trong cắt tuyến giáp, so sánh buộc chỉ khâu, kẹp, và thiết bị năng lượng, sử dụng an toàn gần thần kinh và tuyến cận giáp, phòng ngừa tụ máu cổ, và quản lý từng bước chảy máu bất ngờ hoặc mạnh.
Vascular anatomy relevant to hemostasisSuture ligation and clip techniquesTypes and settings of energy devicesSafe use near nerves and parathyroidsAlgorithm for intraoperative bleedingBài học 7Xác định, bảo tồn và tự cấy ghép tuyến cận giápGiải thích chiến lược xác định và bảo tồn tuyến cận giáp, bao gồm vị trí điển hình và lạc chỗ, nguồn cung máu, kỹ thuật tránh mất mạch, tiêu chí tự cấy ghép, phương pháp ghép, và đánh giá chức năng sau phẫu thuật.
Recognizing normal and ectopic parathyroidsMaintaining parathyroid blood supplyWhen to perform autotransplantationAutotransplantation sites and techniqueAssessing postoperative parathyroid functionBài học 8Quản lý hạch bạch huyết: chỉ định và phạm vi bóc tách khoang trung tâmÔn tập chỉ định và phạm vi bóc tách khoang trung tâm trong ung thư tuyến giáp, bao gồm ranh giới giải phẫu, lý do ung thư học, bóc tách dự phòng so với điều trị, các bước kỹ thuật, và chiến lược giảm thiểu tổn thương thần kinh và tuyến cận giáp.
Central compartment anatomy and nodal levelsOncologic indications for central neck dissectionProphylactic versus therapeutic dissectionTechnical steps and key landmarksProtecting nerves and parathyroid glandsBài học 9Quản lý biến chứng phổ biến: hạ canxi máu, liệt dây thanh quản, nhiễm trùng vết mổ và bọc dịchĐề cập biến chứng sớm sau cắt tuyến giáp, bao gồm hạ canxi máu, liệt dây thanh quản, nhiễm trùng vết mổ, và bọc dịch, nhấn mạnh nhận biết, kiểm tra chẩn đoán, quản lý cấp cứu, tư vấn bệnh nhân, và chỉ định chuyển chuyên khoa.
Recognition and treatment of hypocalcemiaEvaluation of vocal cord dysfunctionPrevention and care of wound infectionSeroma prevention and aspiration techniquePatient education and follow‑up planningBài học 10Chiến lược trong phẫu thuật xác định và bảo tồn thần kinh thanh quản hồi quyMô tả cách tiếp cận có hệ thống để xác định và bảo vệ thần kinh thanh quản hồi quy, bao gồm biến thể giải phẫu, mặt phẳng bóc tách, sử dụng kỹ thuật bao tuyến, xử lý sẹo khó khăn hoặc phẫu thuật lại, và phản ứng với tổn thương thần kinh trong phẫu thuật.
Key anatomic landmarks of the RLNInferior, lateral, and superior approachesCapsular dissection and safe planesManaging scarring and reoperative fieldsHandling suspected nerve injury