Bài học 1Quản lý biến chứng: viêm mô tế bào, rủi ro viêm cầu thận sau liên cầu, và tiêu chí chuyển khẩn cấpXử lý nhận biết và quản lý biến chứng impetigo, bao gồm viêm mô tế bào, nhiễm trùng xâm lấn, và viêm cầu thận sau liên cầu, nhấn mạnh dấu hiệu cảnh báo sớm và tiêu chí chuyển chuyên khoa khẩn cấp.
Recognizing and grading cellulitis severitySigns of systemic toxicity and sepsis riskPoststreptococcal glomerulonephritis overviewMonitoring urine, blood pressure, and edemaUrgent referral and hospitalization triggersBài học 2Chẩn đoán phân biệt: herpes simplex, thủy đậu, viêm da tiếp xúc dị ứng, impetigo bóng nước so với nhái impetigo bóng nước — lý do cho mỗiPhân biệt impetigo với các phát ban vesiculobullous và đóng vảy khác ở nhi khoa, bao gồm herpes simplex, thủy đậu, và viêm da tiếp xúc dị ứng, với manh mối lâm sàng chính và lý do cho mỗi chẩn đoán thay thế.
Distinguishing impetigo from herpes simplexFeatures separating impetigo and varicellaAllergic contact dermatitis mimicking impetigoBullous impetigo versus staphylococcal scalded skinWhen to suspect autoimmune blistering diseaseBài học 3Vi sinh và cơ chế bệnh sinh: vai trò Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes, phồng rộp do độc tốKhám phá vi sinh và cơ chế bệnh sinh của impetigo, tập trung Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes, phồng rộp do độc tố, và yếu tố chủ để ảnh hưởng định cư, xâm lấn, và mức độ lâm sàng.
Staphylococcus aureus virulence mechanismsStreptococcus pyogenes skin infection pathwaysToxin-mediated bullae and epidermal splittingRole of nasal and skin colonization sitesHost immunity and barrier function factorsBài học 4Chi tiết khám: vảy màu mật ong, phồng rộp, hạch vùng, tổn thương niêmChi tiết khám da và niêm mạc tập trung trong nghi ngờ impetigo và bệnh vesiculobullous, nhấn mạnh hình thái tổn thương, phân bố, dấu hiệu toàn thân, và phát hiện hạch để hướng dẫn chẩn đoán, phân độ nghiêm trọng, và bước tiếp theo.
Lesion morphology and evolution over timeDistribution patterns and body site predilectionAssessment of honey-colored crusts and erosionsEvaluation of mucosal and periorificial involvementPalpation of regional lymph nodes and edemaBài học 5Biểu hiện điển hình: impetigo không bóng nước và bóng nước, phân bố quanh miệng/mũi, mô hình lanMô tả mô hình lâm sàng cổ điển của impetigo không bóng nước và bóng nước ở trẻ em, bao gồm vị trí giải phẫu điển hình, lan theo da tổn thương, và đặc điểm phân biệt với các phát ban vesiculobullous nhi khác.
Nonbullous impetigo facial and extremity lesionsBullous impetigo in infants and young childrenPerioral and perinasal distribution characteristicsPatterns of autoinoculation and lesion spreadRecognizing atypical or extensive presentationsBài học 6Khi nào cân nhắc chuyển da liễu hoặc bệnh truyền nhiễm và chỉ định nhập việnLàm rõ khi nào quản lý chăm sóc ban đầu không đủ, phác thảo dấu hiệu đỏ cần đầu vào da liễu hoặc bệnh truyền nhiễm, tiêu chí nhập viện, và phối hợp chăm sóc đa ngành ở trẻ phức tạp hoặc không ổn định.
Red flag clinical features requiring escalationCriteria for dermatology subspecialty referralWhen to involve infectious disease specialistsIndications for emergency department assessmentHospital admission criteria and monitoring needsBài học 7Chỉ định xét nghiệm chẩn đoán: mẫu vết thương và nuôi cấy, PCR HSV, khi nào xét nghiệm máuGiải thích khi nào xét nghiệm chẩn đoán chỉ định trong impetigo nhi và phát ban vesiculobullous, bao gồm nuôi cấy mẫu vết thương, sàng lọc MRSA, PCR HSV, và xét nghiệm máu, để tinh chỉnh liệu pháp và đánh giá tổn thương toàn thân.
When to obtain bacterial swab and cultureInterpreting culture and sensitivity resultsIndications for MRSA screening proceduresRole of HSV PCR in vesiculobullous lesionsWhen to order CBC, CRP, and renal testsBài học 8Kiểm soát nhiễm trùng và y tế công cộng: chính sách loại trừ trường, vệ sinh, chiến lược khử trùng, vệ sinh đồ dùngBao quát nguyên tắc kiểm soát nhiễm trùng cho impetigo và nhiễm trùng liên quan, bao gồm quy định loại trừ trường học, giáo dục vệ sinh, chiến lược khử trùng, và vệ sinh môi trường để giảm lây lan trong hộ gia đình và cộng đồng.
School and daycare exclusion and return rulesHand hygiene and nail care for childrenHousehold contact management and screeningTopical and systemic decolonization strategiesCleaning linens, toys, and shared fomitesBài học 9Tư vấn gia đình về lây lan, chăm sóc vết thương, và hướng dẫn trở lại trườngCung cấp chiến lược tư vấn người chăm sóc về lây lan, chăm sóc vết thương, sử dụng thuốc, và thời điểm an toàn trở lại trường hoặc gửi trẻ, nhấn mạnh hướng dẫn thực tế hỗ trợ lành vết và giảm lan hộ gia đình.
Explaining contagion and transmission routesHome wound cleansing and dressing techniquesUse of topical agents and avoiding home remediesBathing, clothing, and linen recommendationsReturn-to-school timing and documentationBài học 10Phác đồ điều trị bôi và toàn thân: mupirocin/axit fusidic bôi, kháng sinh uống (cephalexin, amoxicillin-clavulanate, lưu ý MRSA) với liều, tần suất, thời gianÔn tập phác đồ kháng sinh bôi và toàn thân dựa trên bằng chứng cho impetigo nhi, bao gồm lựa chọn thuốc, liều, thời gian, lưu ý MRSA, và chiến lược hạn chế kháng thuốc trong khi đảm bảo chữa lâm sàng và tuân thủ.
Indications for topical versus oral therapyMupirocin and fusidic acid dosing and durationFirst-line oral beta-lactam antibiotic choicesAdjusting therapy for suspected MRSA infectionCounseling on adherence and adverse effectsBài học 11Tiền sử chính: tiền triệu sốt, thời gian, tiếp xúc, hàm ý trường/mẫu giáo và rủi ro lâyPhác thảo yếu tố tiền sử chính trong nghi ngờ impetigo và bệnh vesiculobullous, bao gồm trình tự triệu chứng, sốt, tiếp xúc, môi trường trường học, và yếu tố rủi ro ảnh hưởng chẩn đoán, tư vấn lây lan, và quyết định y tế công cộng.
Onset, progression, and prior skin conditionsFever, malaise, and systemic symptom reviewHousehold, school, and sports contact historyRecent trauma, insect bites, or skin barrier breaksPast MRSA, eczema, or recurrent infection history