Bài học 1Chất bảo quản, hương liệu và chất kích ứng tiềm năng: parabens, isothiazolinones, chất gây dị ứng hương liệu — liên quan đến da nhạy cảmPhân tích chất bảo quản, hương liệu và các chất kích ứng tiềm năng. Bao quát parabens, isothiazolinones, chất phóng thích formaldehyde và chất gây dị ứng hương liệu, nhấn mạnh kiểm tra patch, giới hạn quy định và hướng dẫn cho da nhạy cảm hoặc á tôpi.
Common preservative classes and safety dataIsothiazolinones and formaldehyde releasersFragrance allergens and labeling rulesFormulating for sensitive and atopic skinPatch testing and counseling on avoidanceBài học 2Retinoids và các lựa chọn thay thế retinoid: tretinoin, adapalene, retinol, retinaldehyde — cơ chế, hiệu quả, quản lý kích ứngKhám phá retinoids bôi ngoài và các lựa chọn thay thế, bao gồm tretinoin, adapalene, retinol và retinaldehyde. Thảo luận liên kết thụ thể, bằng chứng trong mụn và lão hóa do ánh sáng, chiến lược tăng dần, đệm và quản lý kích ứng và purging.
Retinoid classes and receptor selectivityAcne vs photoaging: evidence and regimensRetinol and retinaldehyde: conversion stepsInitiation, titration, and buffering methodsManaging irritation, purging, and adherenceBài học 3Tá dược và chất mang ảnh hưởng đến phân phối: pH, liposomes, esters, gel, kem, dầu-trong-nước so với nước-trong-dầu tác động đến hoạt chất và khả năng dung nạpKiểm tra cách tá dược và chất mang định hình phân phối, hiệu quả và khả năng dung nạp. So sánh gel, kem, lotion và thuốc mỡ, tác động pH, liposomes và esters, và cách hệ thống dầu-trong-nước so với nước-trong-dầu thay đổi thâm nhập.
pH impact on ionization and irritationOil-in-water vs water-in-oil: key differencesLiposomes and encapsulation for activesRole of esters and solvents in penetrationSelecting vehicles for skin type and diseaseBài học 4Chất điều chỉnh đường dẫn làm sáng: hydroquinone, axit azelaic, axit tranexamic — cơ chế và lưu ýBao quát hydroquinone, axit azelaic và axit tranexamic như các chất điều chỉnh đường dẫn làm sáng và thành phần mạch máu. Chi tiết cơ chế, liều lượng, thời gian điều trị, nguy cơ rebound và xem xét an toàn ở các loại da phototype khác nhau.
Hydroquinone: mechanism and cycling regimensAzelaic acid for pigment and acne overlapTranexamic acid: topical and oral usePost-inflammatory hyperpigmentation strategiesSafety in darker phototypes and pregnancyBài học 5Hoạt chất bảo vệ quang và bộ lọc: bộ lọc hóa học UVA/UVB, bộ lọc khoáng (zinc oxide, titanium dioxide), quang ổn định, yêu cầu phổ rộngXem xét bộ lọc UV hữu cơ và khoáng, bao gồm zinc oxide và titanium dioxide. Giải thích độ bao phủ UVA và UVB, khái niệm SPF và PPD, quang ổn định, kết hợp bộ lọc và khía cạnh quy định nhãn mác của tuyên bố phổ rộng.
UVA vs UVB: clinical and labeling relevanceOrganic filters: profiles and combinationsMineral filters: particle size and aestheticsPhotostability and use of stabilizing systemsBroad-spectrum, SPF, and PPD requirementsBài học 6Phụ trợ và tăng cường kem chống nắng: chất ổn định quang, chất chống oxy hóa, tuyên bố dự địnhTập trung vào phụ trợ kem chống nắng tăng cường bảo vệ, như chất ổn định quang và chất chống oxy hóa. Khám phá cơ chế, bằng chứng giảm lão hóa do ánh sáng, tuyên bố tiếp thị và cách phụ trợ ảnh hưởng đến kết cấu và tuân thủ người dùng.
Photostabilizers for vulnerable UV filtersAntioxidants in sunscreens: added benefitsBlue light and infrared protection claimsImpact on cosmetic elegance and adherenceEvaluating evidence behind marketing claimsBài học 7Hoạt chất chống viêm và hỗ trợ hàng rào: ceramides, axit béo, cholesterol, panthenol, yến mạch keo, allantoinChi tiết hoạt chất hỗ trợ hàng rào và làm dịu như ceramides, axit béo, cholesterol, panthenol, yến mạch keo và allantoin. Giải thích tỷ lệ sửa chữa hàng rào, tác động chống viêm và vai trò trong viêm da và chăm sóc sau thủ thuật.
Ceramide, cholesterol, fatty acid ratiosPanthenol and allantoin: soothing mechanismsColloidal oatmeal: anti-itch and barrier effectsBarrier repair in eczema and irritant dermatitisPost-procedure recovery and product layeringBài học 8Chất chống oxy hóa và làm sáng: vitamin C (dạng axit ascorbic), niacinamide, alpha arbutin, axit kojic — ổn định, tương tác, chỉ định lâm sàngChi tiết dạng vitamin C, niacinamide, alpha arbutin và axit kojic. Thảo luận cơ chế chống oxy hóa và làm sáng, thách thức ổn định, phạm vi pH tương thích, lớp với hoạt chất khác và chỉ định dựa trên bằng chứng cho rối loạn sắc tố.
Ascorbic acid vs derivatives and pH needsNiacinamide: barrier, tone, and tolerabilityAlpha arbutin and kojic acid: pigment targetsFormulation and packaging for antioxidant stabilityCombining brighteners with retinoids and acidsBài học 9Keratolytics và comedolytics: axit salicylic, benzoyl peroxide, axit azelaic — nồng độ, chất mang, tác dụng phụXem xét keratolytics và comedolytics như axit salicylic, benzoyl peroxide và axit azelaic. Địa chỉ cơ chế, nồng độ tối ưu, lựa chọn chất mang, nguy cơ tẩy trắng, kích ứng và kết hợp với retinoids hoặc kháng sinh.
Salicylic acid: pH, strength, and vehiclesBenzoyl peroxide: efficacy and bleaching riskAzelaic acid: dual comedolytic and brighteningCombining with retinoids and topical antibioticsIrritation, dryness, and mitigation tacticsBài học 10Chất giữ ẩm và emollients: glycerin, axit hyaluronic, urea — chức năng và xem xét phối hợpKhám phá chất giữ ẩm và emollients như glycerin, axit hyaluronic và urea. Bao quát cơ chế liên kết nước, hỗ trợ hàng rào, nồng độ lý tưởng, hiệp đồng với chất tắc nghẽn và lựa chọn phối hợp cho da khô, nhạy cảm và lão hóa.
Glycerin: mechanism, levels, and skin feelHyaluronic acid weights and crosslinkingUrea concentrations and indicationsCombining humectants, emollients, occlusivesFormulation tips for dry and sensitive skin