Bài học 1Giải phẫu thận và đường tiết niệu liên quan: thận, hệ thống thu thập, đường đi niệu quản, quan hệ gây đau lanPhần này ôn tập giải phẫu thận và niệu quản liên quan bệnh sỏi, bao gồm đài thận, bể thận, điểm hẹp niệu quản, quan hệ mạch máu và chậu, và cơ chế đau lan đến hố chậu, bẹn và vùng sinh dục.
Renal cortex, medulla, and collecting systemRenal pelvis and calyceal anatomyUreteral course and narrow segmentsRelations to vessels, bowel, and pelvisPathways of referred flank and groin painBài học 2Yếu tố tiền sử: khởi phát, sỏi trước, tiền sử chuyển hóa, gia đình, yếu tố nguy cơ thuốc/nghề nghiệpPhần này phác thảo các yếu tố tiền sử chính trong nghi sỏi thận, bao gồm thời gian đau, sỏi trước, bệnh chuyển hóa và toàn thân, tiền sử gia đình, chế độ ăn, thuốc, nghề nghiệp và yếu tố dự đoán biến chứng hoặc tái phát.
Character and timing of pain episodesPast stones, procedures, and outcomesMetabolic and systemic disease historyFamily history and genetic conditionsDiet, fluid intake, drugs, occupationBài học 3Thao tác khám lâm sàng: đau góc sườn cột sống, khám bụng, khám tinh hoàn/bẹn khi chỉ địnhPhần này chi tiết khám lâm sàng tập trung trong đau hố chậu cấp, bao gồm dấu hiệu sinh tồn, khám bụng và góc sườn cột sống, khám sinh dục bẹn khi chỉ định, và kết quả gợi ý chẩn đoán thay thế.
Vital signs and overall illness severityCostovertebral angle tenderness techniqueAbdominal exam for peritonitis or massGenital and inguinal exam when neededSigns pointing away from stone diseaseBài học 4Cơ bản phòng ngừa sỏi: chỉ định đánh giá chuyển hóa, xét nghiệm nước tiểu 24 giờ, chiến lược phòng ngừa chế độ ăn và dược lýPhần này giới thiệu phòng ngừa sỏi, bao gồm chỉ định đánh giá chuyển hóa, xét nghiệm nước tiểu 24 giờ, tư vấn chế độ ăn, mục tiêu dịch, và liệu pháp dược lý phù hợp loại sỏi và hồ sơ nguy cơ cá nhân.
Who needs full metabolic workupCollecting and interpreting 24‑hour urineFluid intake and urine volume targetsDietary sodium, protein, and oxalate advicePharmacologic prevention by stone typeBài học 5Quản lý cấp: thang giảm đau (NSAIDs so opioids), chống nôn, bằng chứng liệu pháp đẩy sỏi y tế và hạn chếPhần này bao quát quản lý cấp đau quặn thận, bao gồm giảm đau dựa NSAID, sử dụng opioid thận trọng, chống nôn, bù dịch, bằng chứng và hạn chế liệu pháp đẩy sỏi y tế, và tiêu chí theo dõi so với nhập viện.
Analgesia ladder and NSAID first strategyOpioid indications and safety concernsAntiemetics and fluid managementMedical expulsive therapy evidenceDisposition, follow‑up, and return precautionsBài học 6Nguồn bằng chứng: hướng dẫn và đánh giá chính cho nghi sỏi thận (tên và năm tìm kiếm)Phần này tóm tắt nguồn hướng dẫn và đánh giá chính cho nghi sỏi thận, nhấn mạnh các hội y khoa chính, năm xuất bản và cách tìm kiếm đánh giá bằng chứng hiệu quả để hướng dẫn quyết định chẩn đoán và điều trị.
Major urology and nephrology guidelinesEmergency medicine stone care guidelinesHigh‑impact systematic reviews and yearsSearching PubMed and guideline portalsAppraising guideline strength and gapsBài học 7Chẩn đoán ban đầu: phân tích nước tiểu tìm tiểu máu/nhiễm trùng, kính hiển vi nước tiểu, điện giải huyết thanh, chức năng thận, dấu hiệu viêmPhần này chi tiết đánh giá phòng thí nghiệm ban đầu trong nghi sỏi thận, bao gồm phân tích nước tiểu, kính hiển vi nước tiểu, hóa sinh huyết thanh, chức năng thận và dấu hiệu viêm, với diễn giải cho chẩn đoán và phân loại nguy cơ.
Urinalysis for hematuria and infectionUrine microscopy for crystals and castsSerum creatinine and estimated GFRElectrolytes, calcium, and uric acidInflammatory markers and sepsis cluesBài học 8Chỉ định chuyển viện tiết niệu khẩn cấp: tắc nghẽn kèm nhiễm trùng, đau dai dẳng, suy thận, vô niệuPhần này xác định tình huống cần can thiệp tiết niệu khẩn cấp, bao gồm hệ thống tắc nghẽn nhiễm trùng, đau hoặc nôn không kiểm soát, thận đơn độc hoặc suy thận, vô niệu và cân nhắc đặc biệt trong mang thai nhi khoa.
Obstruction with sepsis or high feverRefractory pain or intractable vomitingAcute kidney injury and solitary kidneyAnuria, bilateral obstruction, pregnancyPediatric and complex comorbidity casesBài học 9Chiến lược hình ảnh: khi dùng CT KUB không cản quang, siêu âm mang thai, hạn chế X-quang thường quy, chỉ định cản quangPhần này mô tả lựa chọn hình ảnh cho nghi sỏi, tập trung CT không cản quang, siêu âm trong mang thai và bệnh nhân trẻ, vai trò hạn chế X-quang thường quy và khi cần nghiên cứu cản quang cho biến chứng.
Non‑contrast CT KUB indicationsUltrasound in pregnancy and youthStrengths and limits of plain radiographyWhen to use contrast CT or urographyRadiation exposure and dose reductionBài học 10Cơ chế bệnh sinh và loại sỏi: calci, axit uric, struvite, cystine — cơ chế hình thành và yếu tố nguy cơ chuyển hóaPhần này ôn tập thành phần và hình thành sỏi, bao gồm sỏi calci, axit uric, struvite và cystine, nhân tinh thể, bão hòa quá mức nước tiểu, cơ chế liên quan nhiễm trùng và yếu tố nguy cơ chuyển hóa giải phẫu.
Calcium oxalate and calcium phosphate stonesUric acid stone formation mechanismsStruvite stones and urease‑producing bacteriaCystine stones and inherited disordersMetabolic, urinary, and anatomic risk factorsBài học 11Biểu hiện lâm sàng điển hình: đặc điểm quặn thận, tiểu máu, buồn nôn/nôn, đau lan bẹn/bìu/môi lớnPhần này giải thích đặc điểm lâm sàng cổ điển và không điển hình của đau quặn thận, bao gồm chất lượng đau, thời gian, lan tỏa, triệu chứng tiết niệu và tiêu hóa kèm theo và dấu hiệu nguy hiểm gợi ý chẩn đoán thay thế hoặc đe dọa tính mạng.
Pain onset, severity, and colicky patternRadiation to flank, groin, and genitaliaHematuria and lower urinary symptomsNausea, vomiting, and autonomic signsRed flags for alternative diagnoses