Bài học 1Viêm màng ngoài tim, hội chứng Dressler và biến chứng viêm: chẩn đoán và quản lý sớmXử lý biến chứng viêm sớm sau nhồi máu cơ tim, bao gồm viêm màng ngoài tim cấp và hội chứng Dressler, nhấn mạnh tiêu chí chẩn đoán, kết quả ECG và hình ảnh, phân biệt với thiếu máu cục bộ và điều trị chống viêm dựa bằng chứng và giám sát.
Clinical and ECG signs of acute pericarditisImaging features of post‑MI pericardial diseaseDressler’s syndrome: timing and featuresNSAIDs, colchicine, and steroid useMonitoring for effusion and tamponadeBài học 2Biến chứng cơ học: vỡ vách ngăn thất, vỡ thành tự do, vỡ cơ nhú — manh mối chẩn đoán, đường dẫn phẫu thuật cấp cứuXem xét biến chứng cơ học sau nhồi máu cơ tim, nhấn mạnh nhận biết tại giường, manh mối siêu âm tim và huyết động chính, biện pháp ổn định và phối hợp đường dẫn phẫu thuật cấp cứu để giảm suy thoái nhanh và cải thiện sống còn ở bệnh nhân rủi ro cao.
Ventricular septal rupture: signs and diagnosisFree wall rupture and tamponade recognitionPapillary muscle rupture and acute MR cluesStabilization before emergent cardiac surgeryRole of echo and cath lab in decision makingBài học 3Giám sát và quản lý huyết động sốc tim: đánh giá xâm lấn so với không xâm lấn, thuốc tăng lực, vận mạch, chỉ định hỗ trợ tuần hoàn cơ học (IABP, Impella, ECMO)Chi tiết đánh giá huyết động trong sốc tim dùng công cụ lâm sàng, không xâm lấn và xâm lấn, và phác thảo dùng dựa bằng chứng thuốc tăng lực, vận mạch, chiến lược thể tích và chỉ định hỗ trợ tuần hoàn cơ học như IABP, Impella và VA-ECMO.
Clinical and ultrasound shock assessmentUse of pulmonary artery catheter dataChoosing inotropes versus vasopressorsIndications for IABP and percutaneous MCSWhen to escalate to VA‑ECMO supportBài học 4Block dẫn truyền và máy tạo nhịp: nhận biết block AV độ cao, chỉ định máy tạo nhịp tĩnh mạch tạm thời và khắc phục sự cốKhám phá rối loạn dẫn truyền sau nhồi máu cơ tim, tập trung nhận biết block AV độ cao, phân tầng rủi ro theo vị trí nhồi máu, chỉ định đặt máy tạo nhịp tĩnh mạch tạm thời, khắc phục sự cố thất bại và tiêu chí đánh giá máy tạo nhịp vĩnh viễn.
Types of AV block after MI and prognosisWhen to use temporary transvenous pacingPacing wire placement and monitoringTroubleshooting loss of capture or sensingTransition to permanent pacemaker decisionsBài học 5Ngăn ngừa nhiễm trùng và an toàn thuốc nội trú: dự phòng DVT, kiểm soát đường huyết trong nhồi máu cơ tim cấp và hòa giải thuốcBao quát ngăn ngừa nhiễm trùng và an toàn thuốc nội trú ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim, bao gồm dự phòng DVT, mục tiêu kiểm soát đường huyết, dùng an toàn thuốc rủi ro cao và hòa giải thuốc có cấu trúc để ngăn ngừa bỏ sót, trùng lặp và tương tác.
VTE prophylaxis choices and dosingGlycemic targets and insulin protocolsPreventing catheter and line infectionsHigh‑risk cardiovascular drug safetyMedication reconciliation at transitionsBài học 6Tần suất giám sát dấu hiệu sinh tồn và ECG: theo dõi liên tục, lịch ECG liên tiếp, thay đổi nào yêu cầu hành động khẩn cấpXác định giám sát dấu hiệu sinh tồn và ECG tối ưu trong chăm sóc sau nhồi máu cơ tim sớm, bao gồm chỉ định theo dõi liên tục, tần suất ECG liên tiếp, diễn giải thay đổi động và mô hình hoặc thay đổi dấu hiệu sinh tồn cụ thể kích hoạt đánh giá hoặc leo thang khẩn cấp.
Telemetry indications and alarm settingsSchedule for serial 12‑lead ECGsRecognizing ischemic ECG evolutionVital sign trends signaling instabilityEscalation triggers and rapid responseBài học 7Siêu âm tim trong nhồi máu cơ tim cấp: thời gian, đánh giá chuyển động thành, phát hiện biến chứng cơ học (VSD, vỡ thành tự do, rối loạn cơ nhú)Mô tả vai trò siêu âm tim trong nhồi máu cơ tim cấp, bao gồm thời gian tối ưu, đánh giá chuyển động thành và phân suất tống máu, phát hiện khuyết vách ngăn thất, vỡ thành tự do, rối loạn cơ nhú và hướng dẫn quyết định huyết động và phẫu thuật.
Timing of initial and repeat echocardiogramsAssessing regional wall motion and EFDetecting VSD and left‑to‑right shuntsIdentifying free wall rupture and thrombusPapillary muscle dysfunction and MR severityBài học 8Phát hiện và quản lý rối loạn nhịp: nhịp nhanh thất/nhấp nhô thất, VT kéo dài — bước dựa ACLS cấp, thuốc chống loạn nhịp, liệu pháp điện, kích hoạt tư vấn điện sinh lýTập trung phát hiện và quản lý sớm rối loạn nhịp thất ác tính sau nhồi máu cơ tim, tích hợp mô hình theo dõi, thuật toán dựa ACLS, chọn thuốc chống loạn nhịp, chỉ định liệu pháp điện và kích hoạt tư vấn điện sinh lý.
Risk factors for VT and VF after MITelemetry patterns suggesting VT or VFACLS algorithms for unstable arrhythmiasUse of amiodarone and other agentsEP consult and ICD consideration timingBài học 9Quyết định mức chăm sóc: theo dõi khoa cấp cứu, đơn vị theo dõi, CCU/ICU — tiêu chí đặtLàm rõ quyết định mức chăm sóc sau nhồi máu cơ tim, phác thảo tiêu chí theo dõi khoa cấp cứu, đơn vị theo dõi và CCU/ICU, tích hợp huyết động, rủi ro rối loạn nhịp, bệnh kèm theo và nhu cầu tài nguyên để đảm bảo phân bổ cường độ giám sát an toàn, hiệu quả.
Risk factors requiring CCU or ICU careWho can safely remain in ED observationTelemetry unit criteria and limitationsDynamic reassessment and step‑up triggersDischarge planning from monitored unitsBài học 10Đánh giá và quản lý rủi ro chảy máu: nhận biết chảy máu lớn, chiến lược đảo ngược chống huyết khối, ngưỡng truyền máuBao quát đánh giá rủi ro chảy máu có cấu trúc sau nhồi máu cơ tim, nhận biết sớm chảy máu lớn, đảo ngược từng bước chống tiểu cầu và chống đông, ngưỡng truyền máu và chiến lược cân bằng bảo vệ thiếu máu cục bộ với kiểm soát chảy máu ở bệnh nhân phức tạp.
Bleeding risk scores and clinical predictorsRecognition of major versus minor bleedingReversal of antiplatelet and anticoagulant drugsTransfusion thresholds in MI and shockRestarting antithrombotics after bleedingBài học 11Giám sát dấu ấn sinh học và xét nghiệm liên tiếp: quỹ đạo troponin, CBC, điện giải, creatinine, men gan, bảng đông máuGiải thích giám sát xét nghiệm có cấu trúc sau nhồi máu cơ tim, bao gồm động học troponin, CBC, điện giải, creatinine, men gan và bảng đông máu, nhấn mạnh diễn giải xu hướng, phát hiện biến chứng sớm và điều chỉnh liệu pháp an toàn.
Troponin trajectories and reinfarction cluesCBC trends: anemia and thrombocytopeniaElectrolyte targets for arrhythmia preventionRenal and hepatic function in drug dosingCoagulation tests and anticoagulant titration