Bài học 1Xem xét lịch sử tập trung vào yếu tố nguy cơ tim mạch, thuốc, dị ứng và thời điểm ăn uống cuối cùngTóm tắt lịch sử trước thủ thuật tập trung vào yếu tố nguy cơ tim mạch, thuốc, dị ứng và thời điểm ăn uống cuối cùng, được điều chỉnh phù hợp với phòng lab tim mạch, nhấn mạnh yếu tố nguy cơ tim mạch, thuốc hiện tại và gần đây, dị ứng, và thời gian chính xác cùng nội dung ăn uống cuối cùng để hướng dẫn an toàn và lập kế hoạch gây tê.
Structured cardiovascular risk factor reviewDocumenting medication timing and last dosesClarifying drug, food, and contrast allergiesDetermining last oral intake and NPO statusIdentifying red flags requiring physician reviewBài học 2Chiến lược đường truyền tĩnh mạch: ngoại vi so với trung tâm, kích cỡ cho tiêm thuốc cản quang/thuốc, xác nhận thông suốtChi tiết lựa chọn đường tĩnh mạch ngoại vi so với trung tâm, kích cỡ catheter phù hợp cho thuốc cản quang và thuốc, kỹ thuật xác nhận thông suốt, và khắc phục sự cố thấm, co thắt hoặc dòng chảy kém trước và trong thủ thuật phòng lab tim mạch.
Choosing peripheral versus central venous accessGauge selection for contrast and drug deliveryTechniques to secure and label IV linesAssessing patency, blood return, and flowManaging infiltration, extravasation, or spasmBài học 3Giao thức nhận dạng bệnh nhân và phương pháp xác minh hai người (vòng ID, xác nhận bằng lời, kiểm tra chéo hồ sơ)Bao quát yêu cầu pháp lý và an toàn cho nhận dạng bệnh nhân chính xác, sử dụng vòng đeo tay ID và xác nhận bằng lời, quy trình xác minh hai người, và giải quyết sự không khớp giữa vòng tay, hồ sơ và hồ sơ điện tử trước bất kỳ bước xâm lấn nào.
Required identifiers for cath lab patientsVerbal ID checks with cognitively impaired patientsTwo‑person verification workflow at procedure startReconciling ID band, chart, and EMR dataDocumenting and escalating ID discrepanciesBài học 4Quy tắc nhịn ăn trước thủ thuật, tiền mê (thuốc giảm đau, thuốc chống lo âu), và giao thức dự phòng dị ứng (dị ứng thuốc cản quang/iodine)Khám phá khoảng thời gian nhịn ăn cho chất rắn và chất lỏng, sử dụng an toàn thuốc tiền mê như thuốc giảm đau và thuốc chống lo âu, và dự phòng dị ứng dựa trên bằng chứng cho phản ứng thuốc cản quang hoặc iốt, bao gồm sàng lọc, phân tầng nguy cơ và ghi chép.
Standard NPO times for solids and clear fluidsPremedication choices and timing in cath labScreening for prior contrast or iodine reactionsSteroid and antihistamine premedication regimensManaging high‑risk allergy or anaphylaxis historyBài học 5Hòa giải thuốc và quản lý thuốc quanh thủ thuật (thuốc chống tiểu cầu, chống đông, hạ huyết áp, nitrates, thuốc tiểu đường)Tập trung vào hòa giải thuốc có cấu trúc, xác định thuốc nguy cơ cao, và lập kế hoạch quản lý quanh thủ thuật cho thuốc chống tiểu cầu, thuốc chống đông, thuốc hạ huyết áp, nitrates và thuốc tiểu đường để cân bằng nguy cơ chảy máu, thiếu máu cục bộ và rối loạn huyết động.
Collecting a complete pre‑procedure drug listManaging dual antiplatelet therapy before PCIHandling warfarin and direct oral anticoagulantsAdjusting antihypertensives and nitrates safelyPeri‑procedural management of diabetic agentsBài học 6Đánh giá và tối ưu hóa bệnh đồng mắc liên quan đến PCI: tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh thận mạnXem xét đánh giá tăng huyết áp, tiểu đường và bệnh thận mạn trước PCI, bao gồm dấu hiệu sinh tồn, tình trạng đường huyết, chức năng thận, và chiến lược tối ưu hóa huyết áp, glucose và bảo vệ thận để giảm biến chứng quanh thủ thuật.
Pre‑procedure blood pressure assessment targetsGlycemic control and hypoglycemia preventionEvaluating renal function and eGFR thresholdsHydration and contrast minimization strategiesWhen to delay PCI for comorbidity optimizationBài học 7Xác minh sự đồng ý, ghi chép và xử lý câu hỏi về nguy cơ lợi íchGiải thích các khía cạnh pháp lý và đạo đức của sự đồng ý có hiểu biết, xác minh sự đồng ý hợp lệ và đầy đủ, đảm bảo ghi chép chính xác, và trả lời câu hỏi của bệnh nhân về nguy cơ, lợi ích và lựa chọn thay thế bằng ngôn ngữ dễ hiểu.
Elements of valid informed consentChecking form completeness and signaturesAssessing patient capacity and surrogatesExplaining common cath lab risks and benefitsDocumenting questions and provided answersBài học 8Kỹ thuật giao tiếp giảm lo âu và giải thích thủ thuật ngắn gọn bằng ngôn ngữ thông thườngMô tả phương pháp giao tiếp lấy bệnh nhân làm trung tâm để giảm lo âu, bao gồm xây dựng mối quan hệ, sử dụng giải thích ngôn ngữ thông thường, kiểm tra sự hiểu biết, và giải quyết nỗi sợ phổ biến về đau, gây tê và kết quả trong môi trường phòng lab tim mạch.
Establishing rapport on first patient contactUsing lay terms to explain PCI and angiographySetting expectations about pain and sedationResponding to common fears and misconceptionsTeach‑back methods to confirm understandingBài học 9Diễn giải xét nghiệm và nghiên cứu trước thủ thuật liên quan đến phòng lab tim mạch (CBC, điện giải, creatinine/eGFR, đông máu, troponin, ECG)Bao quát diễn giải các xét nghiệm trước thủ thuật chính, bao gồm CBC, điện giải, creatinine và eGFR, nghiên cứu đông máu, troponin và ECG, và cách kết quả bất thường ảnh hưởng đến thời gian, lựa chọn đường vào và chiến lược chống đông.
CBC parameters relevant to bleeding riskElectrolyte abnormalities affecting arrhythmiasCreatinine, eGFR, and contrast risk assessmentCoagulation panel and anticoagulation planningECG and troponin in acute coronary syndromes