Bài học 1Mặt phẳng tiêm theo lớp: supraperiosteal cho tăng thể tích, dưới da sâu cho hỗ trợ má, dưới cơ so với trong da cho nếp quanh miệngPhần này chi tiết các lớp giải phẫu và cách chọn mặt phẳng supraperiosteal, dưới da sâu, dưới cơ, hoặc trong da để đạt hỗ trợ cấu trúc, tinh chỉnh đường nét, và sửa chữa nếp mịn trong khi giảm thiểu khả năng nhìn thấy, bất thường, và rủi ro mạch máu.
Review of facial soft tissue layersSupraperiosteal plane for structural liftDeep subcutaneous plane for cheek supportSubmuscular placement in the perioral regionIntradermal microdroplets for fine linesAvoiding Tyndall and surface irregularitiesBài học 2Cân bằng mặt dưới: nguyên tắc tăng thể tích đường hàm và cằm để hỗ trợ mặt dưới và giảm độ nổi marionettePhần này bao quát phân tích mặt dưới, nguyên tắc tăng thể tích đường hàm và cằm, lập kế hoạch vector, và cách sử dụng filler để khôi phục hỗ trợ cấu trúc, cải thiện hồ sơ, và giảm độ nổi bật marionette trong khi duy trì đường nét giới tính tự nhiên.
Assessing lower-face proportions and anglesChin projection and vertical height planningJawline contouring landmarks and vectorsSupporting marionette and prejowl areasGender-specific contour considerationsProduct choice for structural definitionBài học 3Nếp nasolabial, đường marionette và khóe miệng: chọn mặt phẳng, chiến lược lớp để hỗ trợ mô sa mà không quá đầyPhần này giải thích cách phân tích nếp nasolabial, đường marionette, và khóe miệng, chọn mặt phẳng phù hợp, và lớp filler để hỗ trợ sa trung mặt và lão hóa quanh miệng mà không quá đầy hoặc tạo nặng nề hoặc cứng không tự nhiên.
Etiology of folds and marionette linesDeep support versus superficial refinementLayering strategy for nasolabial foldsTreating marionette lines and prejowl areaOral commissure support without heavinessSequencing with midface and chin treatmentBài học 4Kỹ thuật tăng thể tích môi: tôn trọng cột philtral, viền vermilion, giới hạn thể tích cho kết quả tự nhiên, và tránh tổn thương mạch máu (động mạch môi trên/dưới)Phần này tập trung vào phân tích môi, tôn trọng giải phẫu tự nhiên, định nghĩa cột philtral và viền vermilion, đặt giới hạn thể tích an toàn, chọn lưu biến, và sử dụng kỹ thuật an toàn mạch máu để tránh tổn thương động mạch môi trên/dưới.
Pre-treatment lip assessment and photographyRespecting philtral columns and Cupid’s bowVermilion border definition and supportVolume limits for natural lip proportionsSafe planes near labial arteriesAftercare and managing early swellingBài học 5Cách tiếp cận rãnh lệ và chỉ định/chống chỉ định: khi nào điều trị, chọn filler (độ nhớt thấp), mặt phẳng tiêm, và tránh Tyndall và phùPhần này ôn tập chỉ định và chống chỉ định rãnh lệ, chọn filler độ nhớt thấp, chọn mặt phẳng tiêm chính xác, và kỹ thuật giảm thiểu hiệu ứng Tyndall, phù, và bất thường đường nét trong khi tôn trọng giải phẫu mạch máu quanh hốc mắt.
Indications and key contraindicationsChoosing low-viscosity productsMarking safe tear trough entry pointsPreferred injection plane and techniquePreventing Tyndall effect and edemaManaging post-treatment irregularitiesBài học 6Chọn filler theo lưu biến: đặc tính HA mềm, trung bình, chắc và chỉ định phù hợp cho rãnh lệ, má, nasolabial, marionette, và môiPhần này khám phá lưu biến HA, bao gồm G’, độ kết dính, và độ đàn hồi, và khớp filler mềm, trung bình, chắc với chỉ định như rãnh lệ, má, nasolabial, marionette, và môi để tối ưu hỗ trợ, lan tỏa, và chuyển động tự nhiên.
Key rheologic parameters of HA fillersSoft gels for tear trough and fine linesMedium gels for lips and moderate foldsFirm gels for malar and jawline supportMatching product to tissue dynamicsAdjusting choice for skin thicknessBài học 7Quyết định kim so với cannula: chỉ định, điểm vào, kỹ thuật mổ lón tù, và giảm thiểu chấn thươngPhần này so sánh sử dụng kim và cannula, phác thảo chỉ định, điểm vào, và kỹ thuật mổ lón tù, và cung cấp chiến lược giảm thiểu chấn thương, bầm tím, và tổn thương mạch máu trong khi duy trì độ chính xác và vị trí filler dự đoán.
Indications favoring needle useIndications favoring cannula usePlanning safe entry points and vectorsBlunt dissection technique with cannulasMinimizing bruising and patient discomfortCombining needle and cannula in one sessionBài học 8Kỹ thuật tăng thể tích trung mặt: độ nhô má, bolus supraperiosteal so với quạt tuyến tính, tránh đường động mạch infraorbital và angularPhần này giải thích đánh giá trung mặt, độ nhô má lý tưởng, và cách chọn giữa bolus supraperiosteal và quạt tuyến tính trong khi lập bản đồ và tránh đường động mạch infraorbital và angular cho tăng thể tích an toàn, ổn định.
Three-dimensional midface assessment stepsMarking safe malar injection zonesSupraperiosteal bolus indications and methodLinear fanning technique and vector planningInfraorbital and angular artery danger mappingManaging midface vascular warning signsBài học 9Lập kế hoạch thể tích và kỳ vọng thực tế: thể tích điển hình theo vùng (phạm vi), thể tích khuôn mặt tích lũy, và cách tiếp cận ngân sách cho chăm sóc phân giai đoạnPhần này dạy cách ước tính thể tích filler điển hình theo vùng, lập kế hoạch thể tích khuôn mặt tích lũy, và thiết kế kế hoạch điều trị phân giai đoạn tôn trọng ngân sách, khả năng mô, và kỳ vọng bệnh nhân trong khi ghi chép kết quả theo thời gian.
Typical volume ranges by facial areaAssessing global facial volume deficitsDesigning staged treatment roadmapsBudgeting and product allocation strategyCommunicating realistic outcomes to patientsTracking results and planning maintenanceBài học 10Quản lý biến chứng filler: nhận biết tức thì trắng bệch, đau, livedo, nốt muộn, đánh giá u hạtPhần này bao quát nhận biết sớm thiếu máu cục bộ, đau, và livedo, cộng với thuật toán phản ứng có cấu trúc, sử dụng hyaluronidase, và đánh giá điều trị nốt muộn và u hạt, bao gồm khi nào điều tra nhiễm trùng hoặc màng sinh học.
Early signs of vascular compromiseStepwise ischemia management protocolHyaluronidase dosing and reconstitutionAssessment of inflammatory versus infectious nodulesGranuloma workup and differential diagnosisPatient counseling and documentation tips