Bài học 1Trứng và chất thay thế trứng: cấu trúc, tạo bọt, màu sắc, chức năng lecithin và các lựa chọn thay thếPhần này phân tích trứng nguyên quả, lòng đỏ và lòng trắng, chi tiết vai trò của chúng trong tạo bọt, nhũ hóa, màu sắc và cấu trúc, đồng thời so sánh chất thay thế trứng thương mại, protein thực vật và nguồn lecithin về chi phí, nhãn mác và hiệu suất.
Whole egg, yolk, and white functional rolesFoam formation, stability, and overrunEgg lipids and lecithin in emulsificationPasteurized and dried egg product handlingPlant-based egg replacers and labelingBài học 2Cách diễn giải nhãn nguyên liệu công nghiệp và sử dụng 2–3 công thức/nhãn công bố để chứng minh lựa chọn nguyên liệuPhần này đào tạo bạn đọc nhãn nguyên liệu công nghiệp và liên hệ chúng với công thức bánh bông lan công bố, sử dụng 2–3 ví dụ thực tế để chứng minh lựa chọn từng nguyên liệu, mức độ và chức năng công nghệ hoặc quy định.
Reading ingredient lists and order of predominanceLinking label items to functional rolesComparing two commercial sponge cake labelsMatching labels to baker’s percentage formulasRegulatory and clean-label declaration issuesBài học 3Chất ổn định và chất keo: vai trò của tinh bột, tinh bột hồ hóa, tinh bột biến tính, pectin, gum đậu locust, methylcellulosePhần này xem xét tinh bột và chất keo như tinh bột tiền hồ hóa, tinh bột biến tính, pectin, gum đậu locust và methylcellulose, giải thích cách chúng quản lý nước, ổn định cấu trúc và cải thiện đông lạnh-tan và thời hạn sử dụng.
Native vs pregelatinized starch in battersModified starches for freeze–thaw stabilityPectin and locust bean gum for moistureMethylcellulose and thermal gelationOptimizing levels to avoid gumminessBài học 4Đường và chất giữ ẩm: sucrose, đường đảo, sorbitol/glycerol — vai trò trong độ ngọt, giữ ẩm và awPhần này kiểm tra sucrose, đường đảo, siro glucose và polyol như sorbitol và glycerol, giải thích vai trò của chúng trong độ ngọt, giữ ẩm, hạ điểm đông, kiểm soát hoạt độ nước và tác động đến kết cấu, nâu và thời hạn sử dụng.
Comparing sucrose, invert sugar, and glucose syrupHumectancy and softness over shelf lifeWater activity targets for safe sponge cakesEffects on Maillard browning and crust colorPolyols for reduced-sugar and diet productsBài học 5Bột mì: cấp độ, hàm lượng protein, hoạt động enzyme và tác động đến cấu trúcPhần này chi tiết các loại bột mì cho bánh, tập trung vào mức tro và protein, chất lượng gluten và enzyme nội sinh, giải thích cách các yếu tố này ảnh hưởng đến độ nhớt bột, giữ khí, độ mịn vụn và thể tích và độ mềm cuối cùng của bánh.
Cake vs all-purpose vs bread flour selectionProtein quality, gluten strength, and tendernessDamaged starch and water absorption in battersAmylase activity, sugar release, and browningFlour testing data and supplier specificationsBài học 6Chất bảo quản và lựa chọn thay thế nhãn sạch: sorbate, propionate so với chiến lược phụ gia thấp (độ axit, chất giữ ẩm, bao bì)Phần này so sánh sorbate và propionate với chiến lược phụ gia thấp như kiểm soát pH, chất giữ ẩm, bao bì và vệ sinh, hướng dẫn bạn thiết kế hệ thống bảo quản cân bằng an toàn, thời hạn sử dụng và kỳ vọng nhãn sạch.
Sorbates and propionates: modes of actionpH, aw, and hurdle technology in cakesRole of humectants in mold controlPackaging, MAP, and oxygen managementDesigning clean-label preservation plansBài học 7Ví dụ công thức bánh bông lan theo phần trăm thợ bánh với lý do cho từng mức độPhần này xây dựng công thức bánh bông lan hoàn chỉnh theo phần trăm thợ bánh, giải thích thuộc tính chất lượng mục tiêu, cách chọn mức độ từng nguyên liệu và cách điều chỉnh công thức cho các kết cấu, dây chuyền xử lý và mục tiêu thời hạn sử dụng khác nhau.
Target product profile and quality attributesBase flour, sugar, fat, and egg percentage rangesAdjusting water and liquids for batter viscosityBalancing leavening with batter strengthScaling formulas and checking baker’s mathBài học 8Hệ thống men hóa: hóa học (natri bicarbonat/chất axit), chiến lược thông khí và giữ khíPhần này khám phá hệ thống men hóa học cho bánh bông lan, bao gồm natri bicarbonat và các chất axit khác nhau, giải thích cách phương pháp thông khí và lưu biến bột tương tác để kiểm soát giải phóng khí, pH, màu sắc và thể tích cuối cùng.
Sodium bicarbonate and choice of acidulantsSingle-acting vs double-acting systemspH control, color, and flavor side effectsMechanical aeration and batter overrunGas retention and collapse preventionBài học 9Muối, hương liệu và phụ gia tùy chọn: chức năng muối, vani và hương tự nhiên, tác động phụ gia đến thời hạn sử dụngPhần này giải thích vai trò của muối, vani và các hương tự nhiên khác, cũng như các phụ gia như chip sô cô la, hạt và trái cây, tập trung vào cân bằng hương vị, thay đổi hoạt độ nước, tác động cấu trúc và ảnh hưởng đến độ ổn định vi sinh.
Salt levels, flavor enhancement, and structureNatural and artificial vanilla optionsAlcohol-based and water-based flavor carriersInclusions and their water activity impactPre-treating fruits and nuts for stabilityBài học 10Chất béo và chất nhũ hóa: lựa chọn (bơ, chất béo rút ngắn, mono-/di-glyceride, DATEM, SSL) và vai trò công nghệPhần này bao quát bơ, dầu, chất béo rút ngắn và chất nhũ hóa chính như mono- và diglyceride, DATEM và SSL, giải thích cách chúng ảnh hưởng đến thông khí, độ mềm vụn, nhũ hóa, giải phóng hương vị và khả năng chịu trộn và đông lạnh.
Butter vs shortening vs liquid oil in cakesPlasticity, melting profile, and crumb softnessEmulsifiers for aeration and fine crumbEmulsifier systems for fat and egg reductionOxidation stability and flavor protection