Bài học 1Quá trình nhiệt (đổ nóng, thanh trùng, hấp hầm): lịch trình quá trình, hồ sơ gia nhiệt/làm lạnh, cơ bản xác thực nhiệtTập trung vào các quá trình nhiệt như đổ nóng, thanh trùng và hấp hầm cho bí ngòi. Giải thích lịch trình quá trình, hồ sơ gia nhiệt và làm lạnh, xác định điểm lạnh và xác thực nhiệt cơ bản để đảm bảo an toàn và chất lượng nhất quán.
Hot-fill and pasteurization principlesRetort types and loading patternsHeating and cooling profile designCold-spot identification and mappingRoutine thermal validation activitiesBài học 2Phương pháp bảo quản chính (axit hóa/đóng hộp/xử lý nhiệt): lý thuyết, pH hoặc độ chết mục tiêu (F0), nhiệt độ và thời gian giữ khuyến nghịGiải thích các lựa chọn bảo quản chính cho bí ngòi, bao gồm axit hóa, đóng hộp và xử lý nhiệt. Bao quát lý thuyết cơ bản, pH mục tiêu hoặc độ chết (F0), nhiệt độ và thời gian giữ khuyến nghị, và tài liệu cần thiết cho xác thực.
Overview of preservation mechanismsTarget pH values for zucchini productsF0 concepts and lethality calculationsRecommended temperatures and hold timesProcess validation and recordkeepingBài học 3Phân loại, phân cấp và cắt tỉa: phương pháp thị giác và cơ học, xử lý khuyết điểmXem xét phân loại, phân cấp và cắt tỉa bí ngòi trước chế biến. So sánh hệ thống thị giác và cơ học, danh mục khuyết điểm, tiêu chuẩn cắt tỉa và thực hành xử lý duy trì năng suất trong khi đáp ứng thông số chất lượng và an toàn.
Quality and defect classificationManual versus automated sortingGrading criteria and size rangesTrimming standards and yield impactDefect handling and waste routingBài học 4Nhận hàng, dỡ hàng và lưu trữ lạnh: mục đích, thiết bị, kiểm soát nhiệt độ/thời gianMô tả nhận hàng, dỡ hàng và lưu trữ lạnh cho bí ngòi tươi. Nhấn mạnh kiểm tra, kiểm soát nhiệt độ và thời gian, luồng không khí, thực hành xếp chồng và thiết bị hạn chế hư hỏng, mất nước và tăng trưởng vi sinh trước chế biến.
Raw zucchini receiving specificationsUnloading methods to minimize damageRefrigerated storage temperaturesTime limits before processingMonitoring and recording cold chain dataBài học 5Làm lạnh và ổn định: đường hầm làm lạnh, nhiệt độ lõi mục tiêu và thời gian, ngăn ngừa mất chân khôngMô tả làm lạnh và ổn định sau xử lý nhiệt hoặc đổ nóng. Bao quát đường hầm làm lạnh, hệ thống nước và không khí, nhiệt độ lõi mục tiêu và thời gian, ngăn ngừa mất chân không và kiểm tra tránh hư hỏng bao bì hoặc ô nhiễm.
Cooling tunnel and chiller optionsTarget core temperatures and limitsCooling time and line speed balancePreventing vacuum loss and bucklingPost-cooling inspection and holdsBài học 6Cắt và giảm kích thước: dao, máy xắt, cài đặt tốc độ và vệ sinhChi tiết hoạt động cắt và giảm kích thước cho bí ngòi, từ cắt tỉa đến xắt hạt và lát. Xem xét loại dao và máy xắt, cài đặt tốc độ và độ dày, tác động năng suất và kết cấu, và thực hành vệ sinh kiểm soát ô nhiễm và chất gây dị ứng.
Cut styles for different zucchini productsKnife, slicer, and dicer configurationsSpeed, thickness, and yield relationshipsForeign material and damage preventionCleaning and sanitation of cutting linesBài học 7Rửa và khử trùng: mục tiêu, thiết bị (máy rửa đường hầm), loại chất khử trùng và thời gian tiếp xúcKhám phá rửa và khử trùng bí ngòi thô và bề mặt tiếp xúc. Chi tiết máy rửa đường hầm, hệ thống phun, loại chất khử trùng và nồng độ, thời gian tiếp xúc và phương pháp xác minh giảm đất bẩn, vi sinh và ô nhiễm chéo.
Pre-rinse and soil removal stepsTunnel washer design and settingsApproved sanitizer types and dosesRequired sanitizer contact timesVerification of washing effectivenessBài học 8Điều kiện lưu trữ và phân phối hàng thành phẩmPhác thảo lưu trữ và phân phối hàng thành phẩm cho bí ngòi chế biến. Địa chỉ kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, xếp chồng và pallet hóa, luân chuyển hàng tồn kho, điều kiện vận chuyển và giám sát để duy trì an toàn và thời hạn sử dụng khai báo.
Warehouse temperature and humidityPalletizing and stacking practicesFIFO and FEFO stock rotationTransport temperature requirementsMonitoring and deviation handlingBài học 9Xử lý trước (chần, muối): mục đích, thiết bị, nhiệt độ/thời gian điển hình, kiểm soát giữ kết cấu và giảm vi sinhBao quát các xử lý trước sử dụng trước bảo quản bí ngòi, tập trung vào chần và muối. Giải thích mục đích, thiết bị chính, phạm vi thời gian-nhiệt độ điển hình và kiểm soát bảo vệ kết cấu, màu sắc, hương vị và an toàn vi sinh.
Objectives of blanching and salting stepsBlancher and salting system typesTypical time–temperature and salt rangesMonitoring texture, color, and flavorMicrobial reduction and verificationBài học 10Nhãn mác, mã hóa và bao bì: nội dung nhãn, mã lô, tính toán ngày tốt nhất trướcBao quát nhãn mác, mã hóa và bao bì sản phẩm bí ngòi thành phẩm. Xem xét nội dung nhãn bắt buộc, tuyên bố dinh dưỡng và chất gây dị ứng, mã lô, tính toán ngày tốt nhất trước và lựa chọn bao bì bảo vệ chất lượng và truy xuất.
Regulatory label content for zucchiniAllergen, nutrition, and claim checksLot and batch coding conventionsBest-before and shelf-life settingPackage selection and pack integrityBài học 11Đổ đầy và niêm phong: trọng lượng đổ, kiểm soát khoảng không khí đầu, loại thùng, thiết bị may mí hoặc đóng nắp và thông số quan trọngKhám phá đổ đầy và niêm phong thùng bí ngòi, bao gồm kiểm soát trọng lượng đổ, khoảng không khí đầu và chân không. Chi tiết lựa chọn thùng, thiết bị may mí và đóng nắp, thông số quan trọng và kiểm tra trực tuyến bảo vệ an toàn và thời hạn sử dụng.
Fill weight targets and legal tolerancesHeadspace and vacuum control methodsContainer materials and formatsSeamer and capper setup parametersIn-line seal integrity inspections