Bài học 1Tính liên tục khi nhân viên vệ sinh đến buổi sáng: ghi chú bàn giao, quan sát qua đêm và theo dõi mục mởPhần này giải thích cách chuẩn bị ghi chú bàn giao rõ ràng cho nhân viên sáng, ghi nhận quan sát qua đêm, theo dõi vấn đề chưa giải quyết, và đảm bảo kế hoạch vệ sinh, sửa chữa và theo dõi tiếp tục suôn sẻ qua các ca.
Writing concise, actionable handover notesDocumenting spills, stains, and damage foundFlagging maintenance and repair requestsTracking incomplete tasks and deadlinesHandover communication between shiftsBài học 2Cấu trúc danh sách kiểm tra đóng cửa chuẩn: phân vùng, tần suất nhiệm vụ, ước tính thời gian và ký xác nhận hoàn thànhPhần này giải thích cách thiết kế danh sách kiểm tra đóng cửa chuẩn, chia địa điểm thành vùng, xác định tần suất nhiệm vụ, ước tính thời gian, và đặt quy tắc hoàn thành và ký xác nhận rõ ràng hỗ trợ tính nhất quán và trách nhiệm.
Defining zones and responsibility areasListing tasks by daily and weekly frequencyEstimating realistic task durationsOrdering tasks for efficient workflowSign-off fields and escalation notesBài học 3Nhiệm vụ đóng cửa phòng riêng: đặt lại cho đặt chỗ tiếp theo, cấu hình đồ nội thất, xử lý khăn trải bàn và kiểm tra AV/thiết bịPhần này bao quát quy trình đóng cửa phòng riêng, bao gồm đặt lại bố trí, điều chỉnh đồ nội thất, xử lý khăn trải bàn, kiểm tra AV và thiết bị, và chuẩn bị phòng cho đặt chỗ tiếp theo theo thông số sự kiện.
Reviewing next event setup requirementsFurniture layout and chair alignmentCollecting and bagging used linensTesting AV, screens, and microphonesSecuring decor, signage, and amenitiesBài học 4Xác nhận và ghi nhận hoàn thành danh sách kiểm tra: tờ ký xác nhận vật lý, nhật ký kỹ thuật số, ảnh làm bằng chứng và hồ sơ dấu thời gianPhần này bao quát cách xác nhận danh sách kiểm tra đóng cửa đã hoàn thành, sử dụng tờ ký xác nhận vật lý, nhật ký kỹ thuật số, ảnh làm bằng chứng, và dấu thời gian, cùng cách lưu trữ hồ sơ cho kiểm toán, xem xét sự cố và giám sát hiệu suất.
Designing clear paper sign-off sheetsUsing digital checklist and log appsPhoto evidence standards and anglesTimestamp rules and user identificationArchiving records for audits and reviewsBài học 5Vật liệu vệ sinh, công cụ và sử dụng hóa chất an toàn: kiểm kê, gắn nhãn, cơ bản MSDS và PPEPhần này giải thích cách quản lý vật liệu và công cụ vệ sinh, gắn nhãn và lưu trữ hóa chất, hiểu thông tin MSDS cơ bản, và sử dụng PPE phù hợp để giữ an toàn cho nhân viên trong khi duy trì tiêu chuẩn vệ sinh.
Inventory and par levels for suppliesLabeling and safe chemical storageReading and applying MSDS basicsSelecting and using correct PPECleaning tool care and replacementBài học 6Nhiệm vụ đóng cửa quầy bar: khử trùng mặt quầy, quy trình ly/run-back, luân chuyển hàng, kiểm tra tủ lạnh và dọn khay POSPhần này chi tiết quy trình đóng cửa quầy bar, bao gồm khử trùng mặt quầy bar, quản lý ly và run-back, luân chuyển hàng tồn, kiểm tra tủ lạnh, và đóng khay POS để đảm bảo vệ sinh, kiểm soát và sẵn sàng.
Bar top and garnish station sanitationGlassware run-back and polishing flowStock rotation and date labelingRefrigeration temperature and seals checkPOS till counting and discrepancy logsBài học 7Lấy mẫu kiểm soát chất lượng và kiểm tra ngẫu nhiên: xác nhận ngẫu nhiên, nhật ký hành động khắc phục và ký xác nhận giám sátPhần này chi tiết cách thực hiện kiểm soát chất lượng cho nhiệm vụ đóng cửa sử dụng lấy mẫu, kiểm tra ngẫu nhiên, nhật ký hành động khắc phục, và ký xác nhận giám sát để duy trì tiêu chuẩn và huấn luyện nhân viên về vấn đề lặp lại.
Planning random spot check schedulesSampling methods for different zonesRecording defects and corrective actionsSupervisor sign-off and commentsUsing findings for staff coachingBài học 8Nhiệm vụ đóng cửa sân thượng: bảo mật đồ nội thất, vệ sinh ngoài trời, loại bỏ chất thải và quy trình chống chịu thời tiếtPhần này phác thảo quy trình đóng cửa sân thượng, bao gồm bảo mật đồ nội thất, vệ sinh bề mặt ngoài trời, quản lý chất thải, và áp dụng các bước chống chịu thời tiết bảo vệ thiết bị và duy trì điều kiện sẵn sàng khách hàng cho dịch vụ tiếp theo.
Stacking and locking outdoor furnitureCleaning tabletops, railings, and floorsOutdoor ashtray and waste removalProtecting cushions, umbrellas, and heatersWeather checks and storm precautionsBài học 9Phân công vai trò cho nhiệm vụ vệ sinh: trách nhiệm và bàn giao của phục vụ, bartender, busser và Jefe de SalaPhần này làm rõ ai làm nhiệm vụ vệ sinh nào lúc đóng cửa, xác định trách nhiệm cho phục vụ, bartender, busser và Jefe de Sala, và giải thích cách quản lý bàn giao và kiểm tra chéo giữa các vai trò.
Mapping tasks to each front-of-house roleWaiter duties for tables and stationsBartender duties for bar and backbarBusser duties for floors and wasteJefe de Sala oversight and sign-offBài học 10Nhiệm vụ đóng cửa phòng ăn: dọn bàn, đánh bóng ly, xếp ghế/đặt chỗ, vệ sinh sàn và kiểm tra môi trườngPhần này chi tiết quy trình phòng ăn cuối dịch vụ, bao gồm dọn bàn hiệu quả, xử lý ly an toàn, đặt ghế đúng, chăm sóc sàn, và kiểm tra môi trường cuối cùng chuẩn bị phòng cho kỳ dịch vụ tiếp theo.
Sequence for clearing tables and side stationsStandards for cutlery and glassware polishingCorrect chair stacking and spacing rulesEnd-of-night floor sweeping and moppingLighting, music, and scent final checks