Bài học 1Chọn và tìm nguồn linh kiện: xác định linh kiện OEM so với tương thích, đọc số hiệu linh kiện và bảng thông sốPhát triển kỹ năng xác định linh kiện thay thế đúng bằng cách sử dụng nhãn model, catalog OEM và bảng thông số kỹ thuật, so sánh lựa chọn OEM và hàng thay thế, xác minh tính tương thích điện và cơ khí, tránh các sai lầm phổ biến khi đặt hàng và thay thế.
Locating and decoding appliance model tagsReading OEM part numbers and revisionsUsing exploded views and parts diagramsComparing OEM and aftermarket componentsVerifying electrical and mechanical compatibilityBài học 2Kiểm tra máy nén và relay: chẩn đoán relay khởi động/tụ điện, kiểm tra dòng amp, xác định rotor bị khóaHọc cách kiểm tra máy nén tủ lạnh và các bộ phận khởi động bằng đồng hồ vạn năng và ampe kìm, xác định relay và tụ điện hỏng, nhận biết tình trạng rotor bị khóa, quyết định khi nào máy nén bị hỏng điện hoặc cơ khí không thể sửa.
Identifying compressor terminals and winding layoutTesting PTC and mechanical start relaysStart and run capacitor inspection and testsMeasuring compressor amp draw and LRADiagnosing locked rotor and internal shortsBài học 3Kịch bản giao tiếp khách hàng: giải thích đơn giản nguyên nhân, sửa chữa khuyến nghị so với thay mới, chi phí/lợi ích và mẹo bảo dưỡng tránh tái phátXây dựng thói quen giao tiếp rõ ràng, chuyên nghiệp với khách hàng bằng cách giải thích lỗi bằng ngôn ngữ đơn giản, trình bày lựa chọn sửa chữa so với thay mới, ước tính chi phí, và đưa ra mẹo bảo dưỡng giảm hỏng hóc tương lai và gọi lại.
Explaining diagnosis in non-technical termsDiscussing repair versus replacement choicesPresenting written estimates and optionsSetting realistic timelines and outcomesProviding preventive maintenance adviceBài học 4Kiểm tra điện và cảm biến: kiểm tra đồng hồ vạn năng tính liên tục/điện trở lò sưởi tan băng, test thermistor, dòng điện động cơ quạtThực hành chẩn đoán điện an toàn bằng đồng hồ vạn năng và ampe kìm để kiểm tra tính liên tục, điện trở và dòng điện trên lò sưởi tan băng, thermistor, động cơ quạt và dây, phân biệt đọc bình thường với hở, chập hoặc lệch linh kiện.
Multimeter safety and test lead setupContinuity and resistance checks on heatersThermistor resistance versus temperature chartsFan motor voltage and current measurementsTesting door switches and harness connectionsBài học 5Diễn giải triệu chứng: ngăn mát ấm, ngăn đông lạnh với băng tường sau, máy nén chạy liên tụcHọc cách diễn giải triệu chứng phổ biến của tủ lạnh như ngăn mát ấm, tường sau đóng băng, chạy liên tục ồn ào, làm lạnh gián đoạn, sau đó ánh xạ từng mẫu với vấn đề luồng không khí, tan băng, điều khiển hoặc hệ thống kín.
Warm fresh food, normal freezer analysisBack-wall ice and airflow restriction cluesContinuous or near-continuous run-timeShort cycling and frequent startsNoises, vibrations, and rattlesIntermittent cooling and nuisance tripsBài học 6Lỗi phổ biến: máy nén, hệ thống tan băng dàn bay hơi, quạt dàn bay hơi, cảm biến nhiệt độ, thermostat và rò rỉ gas lạnhKết nối triệu chứng điển hình của tủ lạnh với linh kiện hỏng có khả năng, bao gồm vấn đề máy nén, tan băng dàn bay hơi, hỏng quạt, lỗi cảm biến và rò rỉ gas lạnh, học ưu tiên test xác nhận hoặc loại trừ từng lỗi nghi ngờ.
No cool or warm cabinet in both sectionsWarm fresh food, cold or icy freezerShort cycling and long run-time issuesNoisy operation and vibration complaintsIntermittent cooling and nuisance tripsSigns suggesting sealed system leaksBài học 7Nhiệt động học hệ thống làm lạnh gia đình và mẫu luồng không khíHiểu cách nhiệt di chuyển trong tủ lạnh gia đình, bao gồm mối quan hệ áp suất-nhiệt độ, vai trò dàn bay hơi và dàn ngưng, mẫu luồng không khí ngăn tủ, để liên kết làm lạnh kém, đóng băng và chạy ngắn chu kỳ với lỗi nhiệt động học cụ thể.
Basic refrigeration cycle and key componentsPressure–temperature relationship in systemsEvaporator loading and frost formationCondenser heat rejection and ambient effectsAirflow paths in fresh food and freezerImpact of door openings and loadingBài học 8Quy trình sửa chữa: thay lò sưởi tan băng, thermistor, quạt dàn bay hơi, gioăng cửa; các bước thu hồi/nạp gas lạnh (phạm vi và quyết định nhà thầu)Nghiên cứu quy trình sửa chữa từng bước cho hỏng hóc phổ biến, bao gồm thay lò sưởi tan băng, thermistor, quạt dàn bay hơi, gioăng cửa; hiểu khi nào thu hồi/nạp gas lạnh phải chuyển cho nhà thầu có chứng chỉ.
Safe disassembly and panel removalReplacing defrost heaters and wiringThermistor access, testing, and replacementEvaporator and condenser fan replacementDoor gasket removal and installationScope limits for sealed system repairsBài học 9Quy trình an toàn: cách ly điện, quy định xử lý gas lạnh, PPE, xả áp và thu hồi cơ bảnÁp dụng thực hành an toàn thiết yếu cho dịch vụ tủ lạnh, bao gồm cách ly điện, thói quen khóa thẻ, chọn PPE, xử lý an toàn kim loại sắc nhọn và bộ phận chuyển động, hiểu an toàn gas lạnh cơ bản và trách nhiệm quy định.
Lockout, tagout, and unplugging routinesVerifying absence of voltage before workPPE for electrical and sharp-edge hazardsSafe handling of fans and moving partsBasics of refrigerant exposure risksRecordkeeping and regulatory dutiesBài học 10Kế hoạch chẩn đoán hệ thống tan băng: kiểm tra timer, bi-metal/thermostat, lò sưởi tan băng, bo mạch điều khiểnTheo kế hoạch chẩn đoán hệ thống tan băng từng bước bằng cách test timer hoặc bo mạch điều khiển, lò sưởi tan băng, thermostat bi-metal và cảm biến, phân biệt hỏng điện và vấn đề logic điều khiển gây đóng băng dàn bay hơi.
Recognizing symptoms of defrost failureLocating defrost components by designTesting defrost heaters for continuityChecking bi-metal and defrost thermostatsForcing defrost mode from control boardInterpreting timer and control board faultsBài học 11Checklist kiểm tra hình ảnh: gioăng, căn chỉnh cửa, tích tụ băng, vùng cống và lò sưởi tan băngSử dụng checklist kiểm tra hình ảnh có cấu trúc để nhanh chóng phát hiện vấn đề phổ biến của tủ lạnh, bao gồm rò gioăng, lệch cửa, tích tụ băng, cống tắc, dây hỏng và dàn ngưng bẩn, giảm gọi lại và hướng dẫn test sâu hơn.
Inspecting door gaskets and sealing surfacesChecking door alignment and hinge wearIdentifying ice buildup and airflow blockagesExamining drain pan, tube, and outletsInspecting wiring, connectors, and insulationBài học 12Kiểm tra hệ thống gas lạnh: đọc áp suất tĩnh, phương pháp phát hiện rò, khi nào gọi kỹ thuật viên gas lạnh chứng chỉHọc cách thực hiện kiểm tra hệ thống gas lạnh cơ bản trong giới hạn pháp lý, bao gồm đọc áp suất tĩnh và chạy, quan sát chênh lệch nhiệt độ, phương pháp phát hiện rò rỉ đơn giản, nhận biết khi nào dừng và gọi kỹ thuật viên gas lạnh chứng chỉ.
Recognizing sealed system componentsSafe use of service ports and gaugesStatic and running pressure interpretationTemperature split and line frost patternsNon-invasive leak detection techniquesWhen to involve certified techniciansBài học 13Kiểm tra và xác minh sau sửa chữa: test ổn định nhiệt độ, theo dõi thời gian chạy, xác thực kín và luồng không khíXác minh sửa chữa thành công bằng cách theo dõi nhiệt độ ngăn tủ, thời gian chạy và hiệu suất tan băng, kiểm tra kín cửa và luồng không khí, ghi chép số liệu để tự tin kết thúc công việc và giảm rủi ro gọi lại hoặc hỏng lặp.
Stabilization time and temperature loggingChecking thermostat and sensor responseMonitoring compressor and fan run-timeVerifying door seal and light operationConfirming defrost cycle performanceFinal documentation and customer sign-off