Bài học 1Acrylic: độ ấm, cách nhiệt nhẹ, xu hướng xơ vảiPhần này tập trung vào acrylic như một chất thay thế len tổng hợp, nhấn mạnh mật độ thấp, độ ấm và độ phồng. Nó giải thích cấu trúc sợi, nhuộm và phương pháp kéo sợi phổ biến, đồng thời phân tích xơ vải, tích điện tĩnh và chiến lược chăm sóc để duy trì vẻ ngoài vải.
Polymer composition and fiber morphologyBulk, warmth retention, and low densitySpinning types, crimp, and fabric aestheticsPilling, static, and abrasion performanceCare methods and common acrylic applicationsBài học 2Lụa: đặc tính sợi dài, độ bóng, độ bền, hành vi ẩmPhần này nghiên cứu lụa như một sợi protein dạng sợi dài liên tục. Nó bao quát nuôi tằm, quấn tơ và khử keo, sau đó liên kết cấu trúc với độ bóng, độ bền và độ rủ. Hành vi ẩm, nhuộm, lão hóa và chăm sóc phù hợp để bảo tồn độ bóng cũng được thảo luận.
Silkworm lifecycle and cocoon productionReeling, throwing, and silk yarn formationDegumming, luster, and characteristic sheenStrength, elongation, and drape behaviorMoisture, dyeing, and careful maintenanceBài học 3Polyester: sợi dài so với sợi ngắn, quản lý ẩm, độ bền, tính kỵ nướcPhần này phân tích polyester như một sợi tổng hợp đa năng, so sánh dạng sợi dài và sợi ngắn. Nó xem xét tính kỵ nước, công nghệ quản lý ẩm, độ bền và độ ổn định kích thước, cùng với các ứng dụng phổ biến trong may mặc, kỹ thuật và dệt may gia đình.
Polymer structure and manufacturing routesFilament versus staple fiber characteristicsHydrophobicity and moisture management finishesMechanical strength and dimensional stabilityApplications, recycling, and microplastic issuesBài học 4Modal và Lyocell: sự khác biệt sản xuất, độ bền ướt, đặc tính bền vữngPhần này so sánh modal và lyocell như các cellulose tái tạo tiên tiến. Nó chi tiết sự khác biệt sản xuất, cấu trúc sợi và độ bền ướt, sau đó đánh giá thoải mái, sợi xơ và các tuyên bố bền vững, bao gồm thu hồi dung môi và chứng nhận lâm nghiệp.
Modal production, structure, and key propertiesLyocell solvent-spun process and fiber traitsWet strength, shrinkage, and laundering effectsComfort, fibrillation, and surface appearanceSustainability, LCA, and forestry standardsBài học 5Viscose/Rayon: cơ bản sản xuất, cảm giác tay và độ rủ, ổn định kích thướcPhần này bao quát sản xuất viscose và rayon thông thường từ cellulose, bao gồm hòa tan, kéo sợi và tái tạo. Nó giải thích cảm giác tay, độ rủ, độ thấm và khả năng nhuộm, đồng thời giải quyết ổn định kích thước, co rút và lưu ý chăm sóc trong vải sử dụng cuối.
Cellulosic raw materials and pulp preparationViscose process steps and fiber formationHand, drape, absorbency, and comfort profileDimensional stability, shrinkage, and creasingCare, ironing, and common fabric applicationsBài học 6Bông: loại canh tác, sự khác biệt sợi dài/ngắn, thoải mái và chăm sócPhần này kiểm tra sự phát triển sợi bông, từ hệ thống canh tác đến các lớp độ dài sợi. Nó liên kết hình thái sợi với độ bền sợi dọc, cảm giác tay và thoải mái, đồng thời xem xét nhuộm, hoàn tất và thực hành chăm sóc ảnh hưởng đến độ bền và giữ vẻ ngoài.
Conventional, organic, and BCI cotton systemsFiber morphology, maturity, and finenessStaple length, yarn quality, and fabric handleMoisture comfort, breathability, and skin feelDyeing, finishing, and laundering behaviorBài học 7Nylon: độ bền, độ đàn hồi, chống mài mòn, sử dụng phổ biến trong pha trộnPhần này kiểm tra nylon như một sợi tổng hợp bền, đàn hồi. Nó giải thích hóa học polymer, kéo sợi nóng chảy và định hướng, sau đó liên hệ cấu trúc với khả năng chống mài mòn, độ phục hồi và hành vi ẩm, nhấn mạnh vào tất, đồ thể thao và ứng dụng pha trộn.
Polyamide chemistry and melt spinning processOrientation, crystallinity, and fiber propertiesElasticity, resilience, and abrasion resistanceMoisture behavior, comfort, and static issuesUses in hosiery, activewear, and technical blendsBài học 8Len: đặc tính sợi protein, cách nhiệt, nỉ, chăm sócPhần này khám phá len như một sợi protein keratin, tập trung vào độ xoăn, vảy và cách nhiệt. Nó bao quát cơ chế nỉ, nhuộm, hoàn tất và yêu cầu chăm sóc chi tiết, bao gồm kiểm soát co rút, xơ vải và hư hỏng từ nhiệt hoặc côn trùng.
Keratin structure, crimp, and fiber morphologyThermal insulation, moisture buffering, comfortFelting behavior and shrink-resist treatmentsDyeing, finishing, and handle modificationCare labeling, laundering, and storage issuesBài học 9Tùy chọn tập trung sinh thái: bông hữu cơ, polyester tái chế, viscose tre — ưu nhược điểm, chứng nhậnPhần này so sánh các sợi tập trung vào sinh thái như bông hữu cơ, polyester tái chế và viscose tre. Nó đánh giá tác động môi trường, đánh đổi hiệu suất, quy trình gia công và các chứng nhận chính hướng dẫn nguồn cung có trách nhiệm và nhãn minh bạch.
Organic cotton standards and agronomic impactsRecycled polyester sources and processing routesBamboo viscose production and greenwashing risksLife-cycle impacts and performance comparisonsCertifications: GOTS, GRS, OEKO-TEX, FSCBài học 10Vải lanh (Lanh): xử lý ẩm, độ cứng, hành vi nhăn, tác dụng hoàn tấtPhần này phân tích hình thái sợi lanh, độ hút ẩm, độ cứng và nhăn. Nó cũng xem xét hành vi kéo sợi và dệt, phương pháp hoàn tất phổ biến và cách xử lý sửa đổi thoải mái, độ bóng và hiệu suất dễ chăm sóc trong vải lanh.
Flax plant, fiber extraction, and structureMoisture regain, wicking, and drying rateStiffness, crease formation, and wrinkle recoverySpinning, weaving, and typical fabric constructionsChemical and mechanical finishes for linen