Bài học 1Hệ thống lực căng: chẩn đoán và điều chỉnh lực căng chỉ trên và dướiTự tin điều chỉnh lực căng chỉ để có mũi khâu đều đặn. Học cách lực căng chỉ trên và dưới tương tác, chẩn đoán mất cân bằng từ vẻ ngoài đường may, và thực hiện điều chỉnh kiểm soát cùng kiểm tra mà không điều chỉnh quá mức.
Reading stitch balance on top and undersideTesting and setting bobbin case tension rangeAdjusting upper tension and check spring actionEffects of thread size and fabric on tensionRecording baseline settings for repeatabilityBài học 2Vòng bi, trục và quá nhiệt liên quan đến bôi trơn: phát hiện và bảo dưỡng khắc phụcHọc cách vấn đề vòng bi và trục tạo nhiệt, bôi trơn kém làm tăng mòn, và phát hiện quá nhiệt sớm bằng cách chạm, ngửi và dụng cụ, sau đó áp dụng bảo dưỡng khắc phục an toàn để khôi phục hoạt động mượt mà, mát mẻ.
Typical overheating symptoms and risk indicatorsChecking bearings and shafts for play and scoringAssessing oil level, grade, and delivery pathsUsing temperature, smell, and noise for diagnosisCorrective steps and post-repair verificationBài học 3Loại kim, kích thước và vật liệu cho denim trọng lượng trung bình; chọn kim đúng và nhận biết mòn kimTập trung vào lựa chọn kim cho vải denim trọng lượng trung bình. So sánh hệ thống kim, kích thước và vật liệu, khớp với chỉ và vải, và nhận biết mòn, hỏng và khuyết điểm tinh vi làm giảm chất lượng mũi khâu và tăng gãy.
Needle systems used on industrial lockstitch unitsChoosing size and point for denim and threadCoatings and materials for heat and wear controlVisual and tactile signs of needle wear or damageReplacement intervals and documentation habitsBài học 4Đường chỉ và lỗi luồn chỉ phổ biến gây gãy chỉTheo dõi đường chỉ hoàn chỉnh và học lỗi xảy ra ở đâu. Xác định đường đi sai, bỏ lỡ dẫn chỉ và bỏ qua lực căng gây gãy chỉ, bỏ mũi khâu và xơ sợi, sau đó áp dụng quy trình luồn chỉ và xác minh lặp lại.
Mapping the full upper thread pathCommon misrouting points and missed guidesBobbin winding and insertion best practicesThread quality issues that mimic path faultsStandardized threading and double-check stepsBài học 5Hình thành mũi khâu, cơ chế độ dài mũi khâu và nguyên nhân độ dài mũi khâu không đềuHiểu cách hình thành mũi khâu thẳng và kiểm soát độ dài mũi khâu. Nghiên cứu cơ chế cấp liệu, bộ điều chỉnh mũi khâu và nguyên nhân phổ biến gây độ dài không đều để khôi phục mũi khâu đều, theo quy định trên denim và vật liệu tương tự.
Sequence of lockstitch formation step by stepFeed dog motion and stitch length regulatorEffects of presser foot pressure on feedingSlippage, drag, and operator handling issuesInspection and adjustment of feed componentsBài học 6Cấu tạo máy khâu thẳng công nghiệp: thanh kim, móc/con thoi, hộp bobbin, răng cản, chân đạp, cụm lực căngNghiên cứu các cụm chính của máy khâu thẳng công nghiệp và cách chúng tương tác để hình thành mũi khâu. Xác định thanh kim, móc/con thoi, hộp bobbin, răng cản, chân đạp và đơn vị lực căng để truy vết lỗi đến bộ phận cụ thể.
Needle bar, clamp, and driving mechanismsShuttle or rotary hook and bobbin case layoutFeed dog, throat plate, and presser foot rolesUpper tension, check spring, and guidesDrive train, handwheel, and belt connectionsBài học 7Lỗi móc và thời gian: triệu chứng, đo lường và kiểm tra thời gian đơn giảnXác định triệu chứng lỗi móc và thời gian như bỏ mũi khâu và đứt chỉ. Học đo thời gian cơ bản, kiểm tra mối quan hệ kim và móc, và khi điều chỉnh đơn giản an toàn cho kỹ thuật viên hiện trường.
Visual symptoms of timing and hook problemsMeasuring needle height at hook intersectionChecking hook point clearance and positionSimple timing corrections within safe limitsWhen to escalate to advanced timing serviceBài học 8Danh sách kiểm tra dụng cụ và vật tư cho chẩn đoán và sửa chữa hiện trường (đồng hồ đo lực, tua vít, dầu, kim thay thế)Chuẩn bị cho dịch vụ hiện trường với bộ công cụ thực tế. Xây dựng danh sách kiểm tra dụng cụ cầm tay, đồng hồ đo, chất bôi trơn, vật liệu làm sạch và vật tư như kim, vít để hoàn thành hầu hết nhiệm vụ chẩn đoán và sửa chữa trong một lần đến.
Essential screwdrivers, wrenches, and pliersFeeler gauges, rulers, and timing scalesOils, greases, and cleaning materialsAssorted needles, screws, and small hardwareOrganizing and transporting a mobile tool kitBài học 9Kiểm tra sau sửa chữa: quy trình đường may kiểm tra, kiểm tra tốc độ tăng dần, tiêu chí chấp nhận chất lượng mũi khâuXác minh chất lượng sửa chữa bằng kiểm tra may kiểm soát. Học thiết lập vật liệu kiểm tra, chạy đường may tốc độ thấp đến cao, đánh giá cân bằng mũi khâu và vẻ ngoài đường may, áp dụng tiêu chí chấp nhận rõ ràng trước khi trả máy vào sản xuất.
Preparing test fabric, thread, and needle setupLow-speed functional checks and observationsProgressive speed testing and heat monitoringEvaluating stitch balance and seam appearanceDefining pass, rework, and documentation rulesBài học 10Danh sách kiểm tra kiểm tra trực quan từng bước và kiểm tra chẩn đoán thủ công (quay tay quay, kim rơi, kiểm tra bobbin)Sử dụng quy trình kiểm tra trực quan có cấu trúc và kiểm tra thủ công trước khi cấp nguồn máy. Kiểm tra tình trạng bên ngoài, bảo vệ, dây điện và bộ phận chuyển động, sau đó quay tay quay, kiểm tra kim rơi và kiểm tra vùng bobbin, móc an toàn.
Exterior, guards, and wiring visual checklistChecking belts, pulleys, and moving clearancesHandwheel rotation feel and noise assessmentNeedle drop alignment and clearance checksBobbin, case, and hook area inspection stepsBài học 11Các hành động khắc phục phổ biến: luồn chỉ lại, thay kim, điều chỉnh lực căng, bảo dưỡng móc, bôi trơn và thay bộ phậnThực hành các hành động khắc phục phổ biến dùng trong sửa chữa hiện trường. Học luồn chỉ lại có hệ thống, thay kim an toàn, điều chỉnh lực căng, làm sạch đánh bóng móc, quy trình bôi trơn và khi bộ phận mòn phải thay thay vì điều chỉnh.
Standardized re-threading and path verificationSafe needle removal, fitting, and alignmentFine-tuning upper and bobbin thread tensionsHook cleaning, deburring, and lubrication stepsCriteria for replacing worn or damaged partsBài học 12Loại chỉ và tính chất cho denim: độ bền kéo, độ xoắn, chất bôi trơn, kích thước chỉ phù hợpKhám phá loại chỉ phù hợp với denim, bao gồm polyester, cotton và corespun. So sánh độ bền kéo, độ xoắn, lớp hoàn thiện và kích thước, học cách chọn chỉ ảnh hưởng nhiệt kim, thiết lập lực căng, độ bền đường may và vẻ ngoài.
Common thread fibers for denim applicationsThread size selection for seams and topstitchingTwist direction, ply count, and seam behaviorLubricants and finishes that reduce frictionMatching thread, needle, and tension settingsBài học 13Nguyên nhân nóng và cong kim: ma sát, kim sai, vấn đề thời gian và tác động tốc độ caoHiểu tại sao kim nóng và cong dưới tải, bao gồm ma sát, chọn kim sai, lỗi thời gian và vượt tốc độ. Học truy vết triệu chứng đến nguyên nhân gốc và áp dụng điều chỉnh nhắm mục tiêu ngăn ngừa lỗi lặp lại.
Friction sources at needle, fabric, and threadEffects of incorrect needle size and point typeTiming errors that overload or deflect the needleHigh-speed operation and inadequate coolingPreventive adjustments and operator guidanceBài học 14Quy trình an toàn và kiểm tra trước kiểm tra cụ thể cho máy khâu thẳng (khóa/gắn thẻ, cách ly điện, kiểm tra tay quay)Xây dựng thói quen an toàn trước khi chạm máy khâu thẳng. Áp dụng khóa và gắn thẻ, xác minh cách ly điện, sử dụng kiểm tra tay quay kiểm soát để kiểm tra và điều chỉnh mà không rủi ro giật, cuốn hoặc chấn thương.
Lockout and tagout steps for sewing stationsVerifying power off and residual energy releaseGuarding, PPE, and safe body positioningSafe handwheel rotation and needle clearance testsDocumenting hazards and communicating with operators