Bài học 1Keo dính và chất tẩy: pros-aide, keo y tế, spirit gum, keo silicone, cồn isopropyl, chất tẩy keo và tính tương thích với các nền nhân tạo khác nhauHiểu hệ thống keo dính và chất tẩy cho các nền nhân tạo khác nhau. Học tính tương thích, thời gian làm việc, chiến lược tháo dỡ và cách giảm thiểu tổn thương da trong khi duy trì độ bám chắc chắn, sẵn sàng cho máy quay.
Pros-aide types and correct usageMedical adhesive and sensitive skinSpirit gum and modern alternativesSilicone adhesives and bond strengthIsopropyl alcohol and safe handlingAdhesive removers and skin protectionBài học 2An toàn da và quy trình vệ sinh: kiểm tra miếng dán, ngăn ngừa lây nhiễm chéo, khử trùng so với làm sạch, vật dụng dùng một lần, PPE cho nghệ sĩ và diễn viênHọc các tiêu chuẩn vệ sinh chuyên nghiệp cho trang điểm nhân tạo. Bạn sẽ phân biệt làm sạch và khử trùng, ngăn ngừa lây nhiễm chéo, quản lý vật dụng dùng một lần và áp dụng PPE đúng cách để bảo vệ cả nghệ sĩ lẫn diễn viên.
Handwashing and glove change routinesCleaning versus sterilization methodsPreventing cross-contamination on setManaging single-use versus reusable itemsPPE selection for artist and performerDisinfecting workstations and equipmentBài học 3Sản phẩm máu, vảy và chất lỏng: loại (đông đặc, máu siro, máu gel), lựa chọn độ nhớt cho vết thương mới so với cũ, hành vi nhuộm màu và chất tẩyNghiên cứu sản phẩm máu, vảy và chất lỏng cho hiệu ứng chân thực. So sánh độ nhớt, hành vi nhuộm màu và phương pháp tháo dỡ, đồng thời lập kế hoạch tính liên tục để vết thương, mồ hôi và chất lỏng giữ nguyên nhất quán qua các ngày quay.
Types of blood: syrup, gel, and coagulatedChoosing viscosity for wound ageStain behavior on skin and fabricsSafe use near eyes, mouth, and noseRemoval strategies and stain controlContinuity planning for fluid effectsBài học 4Quản lý dị ứng và nhạy cảm: cách thực hiện kiểm tra miếng dán da, nhận biết viêm da tiếp xúc, các bước khẩn cấp cho phản ứng, ghi chép và biểu mẫu đồng ý diễn viênXây dựng cách tiếp cận có cấu trúc với dị ứng và nhạy cảm. Học cách thực hiện kiểm tra miếng dán, nhận biết dấu hiệu phản ứng sớm, ứng phó khẩn cấp và ghi chép kết quả với hồ sơ đồng ý và sự cố rõ ràng.
Pre-job medical and allergy screeningHow to perform a skin patch testRecognizing contact dermatitis symptomsImmediate steps for adverse reactionsDocumentation, consent, and incident logsBài học 5Công cụ và vật tư thiết yếu: cọ, bọt biển stipple, công cụ điêu khắc, khăn lau cồn, màng chắn, chất tách khuôn, cốc trộn, bột màu, phấnKhám phá các công cụ và vật tư thiết yếu cho công việc nhân tạo an toàn, hiệu quả. Học lựa chọn đúng, thiết lập, dán nhãn và bảo dưỡng để tránh ô nhiễm, lãng phí và hỏng hóc công cụ ở cả studio lẫn trên trường quay.
Brush types and dedicated usesStipple sponges and texture toolsSculpting tools and detailing aidsBarrier films, wipes, and release agentsMixing cups, palettes, and labelingPigments, powders, and storage careBài học 6Tổng quan vật liệu nhân tạo phổ biến: foam latex, slab-silicone, silicone an toàn da (platinum và tin), gelatin, pros-aide transfers, và 3D printed transfersKhảo sát các vật liệu nhân tạo phổ biến và hành vi của chúng. So sánh foam latex, gelatin, silicone, chuyển giao và in 3D về độ thoải mái, độ bền, quy trình áp dụng và lưu ý tháo dỡ.
Foam latex: strengths and limitationsGelatin appliances and reusabilityPlatinum versus tin-cure siliconesPros-aide and 3D printed transfersChoosing media for role and scheduleBài học 7So sánh đặc tính: độ thoáng khí, linh hoạt, độ bền dưới đèn nóng, chi tiết tái tạo, và chi phí mỗi đơn vịSo sánh đặc tính hiệu suất chính của các vật liệu nhân tạo chính. Học cách độ thoáng khí, linh hoạt, độ bền dưới nhiệt, độ trung thực chi tiết và chi phí ảnh hưởng lựa chọn vật liệu cho phim, sân khấu và ứng dụng mặc lâu dài.
Breathability and skin occlusion risksFlexibility, movement, and comfortLongevity under hot lights and sweatFine detail capture and edge qualityCost per unit and budgeting choicesBài học 8Sơn và chất tạo màu: bảng màu kích hoạt cồn, sơn silicone, hỗn hợp PAX, kem trang điểm, bột màu và chất trộn cho tông da chân thựcXem xét sơn và chất tạo màu dùng trên nhân tạo. Học khi nào chọn alcohol-activated, silicone, PAX hoặc kem, cách trộn tông da chân thực và cách lớp, niêm phong, duy trì độ bền trên trường quay.
Alcohol-activated palettes and usageSilicone paints and bond to appliancesPAX mixtures and adhesion behaviorCream makeup for blending and detailMixing pigments for varied skin tonesSealing, fixing, and on-set touch-upsBài học 9Xem xét môi trường: quản lý nhiệt dưới đèn, giảm mồ hôi, thông gió khi dùng dung môi, và thải chất thải hóa học an toànGiải quyết yếu tố môi trường và sức khỏe trong công việc nhân tạo. Học quản lý nhiệt, mồ hôi và thông gió, xử lý dung môi an toàn và thải chất thải hóa học tuân thủ quy định studio và địa phương.
Heat buildup under lights and coolingSweat mitigation under appliancesVentilation for solvents and aerosolsSafe storage of flammable productsChemical waste segregation and disposal